Unique nghĩa là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Unique nghĩa là gì

*
*
*

unique

*

unique /ju:”ni:k/ tính từ chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô songunique meaning: nghĩa duy nhấtunique aim: mục đích duy nhấtunique son: con một (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thườngyou are unique: anh kỳ thật, anh lạ đời thật danh từ vật duy nhất, vật chỉ có một không haiđộc nhấtunique number: số độc nhấtunique value: giá trị độc nhấtđơn trịduy nhấtnon unique alternate key: khóa thay thế không duy nhấtunique data: dữ liệu duy nhấtunique existence: tồn tại duy nhấtunique factorisation: nhân tử hóa duy nhấtunique factorization: nhân tử duy nhấtunique factorization domain: miền nhân tử hóa duy nhấtunique file: tập tin duy nhấtunique identifier: định danh duy nhấtunique index: chỉ số duy nhấtunique key: khóa duy nhấtunique postal name: tên bưu chính duy nhấtunique record: bản ghi duy nhấtunique solution: nghiệm duy nhấtunique value: giá trị duy nhấtunique word detection: sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)Lĩnh vực: toán & tinduy nhất đơn trịunique buildingnhà cá biệt

*
*

*

unique

Từ điển Collocation

unique adj.

VERBS be | make sb/sth Its magnificent proportions make this palace unique among the buildings of the world.

ADV. quite, totally, truly The city has an atmosphere which is quite unique.

Bạn đang xem: Unique nghĩa là gì

Xem thêm: Dung Dịch Chất Điện Li Là Gì, Phân Loại Chất Điện Ly Mạnh Và Chất Điện Li Yếu

Xem thêm: Có Nên Kỳ Vọng Vào Một Thế Hệ Đả Nữ Là Gì, Đả Nữ: Mạnh Mẽ Trên Màn Ảnh, Đau Đớn Ở Hậu Trường

| by no means, far from, hardly Although such a case is rare, it is by no means unique. | almost, virtually | apparently

PREP. to This monkey is unique to the island.

Từ điển WordNet

adj.

highly unusual or rare but not the single instance

spoke with a unique accent

had unique ability in raising funds

a frankness unique in literature

a unique dining experience

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: alone(p) singular unequaled unequalled unique(p) unparalleled

Chuyên mục: Định Nghĩa