Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Unstable là gì
unstable
unstable /” n”steibl/ tính từ không ổn định, không vững, không chắc, không bền hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
không bềnunstable equilibrium: sự cân bằng không bềnunstable equilibrium: cân bằng không bềnunstable hydrocarbon: hidrocacbon không bềnunstable shock: kích động không bềnunstable state: trạng thái không bềnkhông cân bằngkhông chắckhông ổn địnhunstable arc: hồ quang không ổn địnhunstable completion: mắt không ổn địnhunstable completion: thành phần không ổn địnhunstable component: mắt không ổn địnhunstable compound: hợp chất không ổn địnhunstable embankment: nền đắp không ổn địnhunstable flow: dòng chảy không ổn địnhunstable flow: dòng không ổn địnhunstable flows: dòng chảy không ổn địnhunstable fracture: vết nứt không ổn địnhunstable ground: đất không ổn địnhunstable jump: nước nhảy không ổn địnhunstable nucleus: hạt nhân không ổn địnhunstable oscillation: dao động không ổn địnhunstable shock: kích động không ổn địnhunstable slope: bờ dốc không ổn địnhunstable soil: đất không ổn địnhunstable state: trạng thái không ổn địnhunstable system: hệ không ổn địnhunstable wave: sóng không ổn địnhLĩnh vực: xây dựngkhông bền (vững)Lĩnh vực: hóa học & vật liệukhông bồnunstable algorithmthuật toán bất ổn địnhunstable equilibriumcân bằng bất ổn địnhunstable grade natural gasolinexăng thiên nhiên chưa ổn địnhkhông ổn địnhcompany unstable standing: công ty có địa vị không ổn địnhunstable economic growth: tăng trưởng kinh tế không ổn địnhunstable economy: nền kinh tế không ổn địnhunstable employment: công ăn việc làm không ổn địnhunstable equilibrium: sự cân bằng không ổn địnhunstable exchange market: thị trường ngoại hối không ổn địnhunstable exchange rate: hối suất không ổn địnhunstable market: thị trường không ổn địnhunstable prices: giá cả không ổn địnhthị trường không ổn địnhunstable employmentcông ăn việc làm không ổn đinh o không ổn định, không bền
Xem thêm: Địa Hình Chiều Cao, Voxel Là Gì, Nghĩa Của Từ Voxel, Địa Hình Chiều Cao, Voxel, Đa Giác (Hình Học)
unstable
Từ điển Collocation
unstable adj.
1 likely to change suddenly
VERBS appear, be, seem | become | remain | make sth, render sth Prison order is rendered unstable by young inmates serving short sentences.
ADV. extremely, highly, very | increasingly | rather, relatively, somewhat | basically, inherently | notoriously The building trade is notoriously unstable. | economically, politically a politically unstable region
2 not mentally normal
VERBS be, seem | become
ADV. highly, very | rather | emotionally, mentally vulnerable, emotionally unstable individuals
3 likely to move or fall
VERBS be, feel, look, seem | become, get The building was beginning to get unstable. | make sth
ADV. dangerously, extremely, very The wall was dangerously unstable. | rather, slightly
Từ điển WordNet
adj.
lacking stability or fixity or firmness
unstable political conditions
the tower proved to be unstable in the high wind
an unstable world economy
highly or violently reactive
sensitive and highly unstable compounds
disposed to psychological variability
his rather unstable religious convictions
Xem thêm: ” Terrine Là Gì – Eat Well Drink Well (Ewdw)
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: unreliable unsafe unsound unsteady unsure weakant.: stable
Chuyên mục: Định Nghĩa