Unstable là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Unstable là gì

*
*
*

unstable

*

unstable /” n”steibl/ tính từ không ổn định, không vững, không chắc, không bền hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
không bềnunstable equilibrium: sự cân bằng không bềnunstable equilibrium: cân bằng không bềnunstable hydrocarbon: hidrocacbon không bềnunstable shock: kích động không bềnunstable state: trạng thái không bềnkhông cân bằngkhông chắckhông ổn địnhunstable arc: hồ quang không ổn địnhunstable completion: mắt không ổn địnhunstable completion: thành phần không ổn địnhunstable component: mắt không ổn địnhunstable compound: hợp chất không ổn địnhunstable embankment: nền đắp không ổn địnhunstable flow: dòng chảy không ổn địnhunstable flow: dòng không ổn địnhunstable flows: dòng chảy không ổn địnhunstable fracture: vết nứt không ổn địnhunstable ground: đất không ổn địnhunstable jump: nước nhảy không ổn địnhunstable nucleus: hạt nhân không ổn địnhunstable oscillation: dao động không ổn địnhunstable shock: kích động không ổn địnhunstable slope: bờ dốc không ổn địnhunstable soil: đất không ổn địnhunstable state: trạng thái không ổn địnhunstable system: hệ không ổn địnhunstable wave: sóng không ổn địnhLĩnh vực: xây dựngkhông bền (vững)Lĩnh vực: hóa học & vật liệukhông bồnunstable algorithmthuật toán bất ổn địnhunstable equilibriumcân bằng bất ổn địnhunstable grade natural gasolinexăng thiên nhiên chưa ổn địnhkhông ổn địnhcompany unstable standing: công ty có địa vị không ổn địnhunstable economic growth: tăng trưởng kinh tế không ổn địnhunstable economy: nền kinh tế không ổn địnhunstable employment: công ăn việc làm không ổn địnhunstable equilibrium: sự cân bằng không ổn địnhunstable exchange market: thị trường ngoại hối không ổn địnhunstable exchange rate: hối suất không ổn địnhunstable market: thị trường không ổn địnhunstable prices: giá cả không ổn địnhthị trường không ổn địnhunstable employmentcông ăn việc làm không ổn đinh o không ổn định, không bền

*

Xem thêm: Địa Hình Chiều Cao, Voxel Là Gì, Nghĩa Của Từ Voxel, Địa Hình Chiều Cao, Voxel, Đa Giác (Hình Học)

*

*

unstable

Từ điển Collocation

unstable adj.

1 likely to change suddenly

VERBS appear, be, seem | become | remain | make sth, render sth Prison order is rendered unstable by young inmates serving short sentences.

ADV. extremely, highly, very | increasingly | rather, relatively, somewhat | basically, inherently | notoriously The building trade is notoriously unstable. | economically, politically a politically unstable region

2 not mentally normal

VERBS be, seem | become

ADV. highly, very | rather | emotionally, mentally vulnerable, emotionally unstable individuals

3 likely to move or fall

VERBS be, feel, look, seem | become, get The building was beginning to get unstable. | make sth

ADV. dangerously, extremely, very The wall was dangerously unstable. | rather, slightly

Từ điển WordNet

adj.

lacking stability or fixity or firmness

unstable political conditions

the tower proved to be unstable in the high wind

an unstable world economy

highly or violently reactive

sensitive and highly unstable compounds

disposed to psychological variability

his rather unstable religious convictions

Xem thêm: ” Terrine Là Gì – Eat Well Drink Well (Ewdw)

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: unreliable unsafe unsound unsteady unsure weakant.: stable

Chuyên mục: Định Nghĩa