Uplift là gì Update 05/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Uplift là gì

*
*
*

uplift

*

uplift /” plift/ danh từ sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn…) yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy (địa lý,địa chất) phay nghịch ngoại động từ nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn…)
địa lũyđứt gãy nghịchnhổ bật lênphay nghịchsự nângbasement uplift: sự nâng lên của nềnsự nâng lênbasement uplift: sự nâng lên của nềnsức nângsức nổiLĩnh vực: xây dựngđường đốc lênsự phình lêntrồi lên của đấtLĩnh vực: hóa học & vật liệusự trồi lênartesian uplift pressureáp suất tự phuncombined base pressure and uplifttổng hợp phản lực nền và áp lực ngượcfoundation upliftsự phồng mặt nềnhydraulic upliftáp lực ngược của nướchydrostatic upliftlực đẩy nổi (thủy tinh)non – uplift pilecọc dẫn hướngseepage upliftáp lực thấm ngượcseepage upliftphản lực thấmuplift diagramgiản đồ áp lực ngượcuplift forcelực nước thấm dưới lênuplift phenomenonhiện tượng áp lực ngượcuplift pilecọc dùng để nhổuplift pressureáp lực đẩy nổiuplift pressureáp lực thấm lọcuplift pressuređối ápuplift pressurelực đẩy acsimetuplift pressurephản áp lựcuplift water pressureáp lực đẩy nổiwind upliftáp lực âm của gió o vùng nâng Vùng nâng lên mạnh của vỏ trái đất o đứt gãy nghịch, địa lũy; sự trồi lên, sự nâng lên § basement uplift : sự nâng lên của nền

*

Xem thêm: Tbw Là Gì – Ý Nghĩa Tbw Trong Ssd &Raquo Yêu Công Nghệ Số

*

*

n.

a brassiere that lifts and supports the breasts

v.

lift up from the earth, as by geologic forces

the earth”s movement uplifted this part of town

lift up or elevate

Xem thêm: Từ Điển Anh Việt ” Stock Price Là Gì, Stock Symbol (Ticker) Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

uplifts|uplifted|upliftingsyn.: elevate erect hoist improve lift raise

Chuyên mục: Định Nghĩa