Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Upright là gì



upright

upright /” p”rait/ tính từ đứng thẳng; đứng, thẳng đứng (toán học) thẳng góc, vuông góc ngay thẳng, chính trực, liêm khiếtan upright man: một người ngay thẳng phó từ đứng, thẳng đứng danh từ trụ đứng, cột (như) upright_piano
cột chốngdây dọiđứngdiamond held upright: kim cương gắn thẳng đứngdiamond held upright: kim cương nạm thẳng đứngkeep upright: giữ thẳng đứngrail upright: thanh đứng của lan canupright boring machine: máy doa đứngupright brick course: hàng gạch xây đứngupright casting: sự đúc đứngupright condenser: bộ ngưng thẳng đứngupright course: lớp xây thẳng đứng (tường)upright door bolt: chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)upright drilling machine: máy khoan đứngupright fold: nếp uốn thẳng đứngupright freezer: máy kết đông thẳng đứngupright letter: chữ đứngupright radiator: cánh tản nhiệt thẳng đứngupright radiator: bộ tản nhiệt thẳng đứngupright radiator: lò sưởi dòng thẳng đứngupright shaft: trục thẳng đứngupright unit: máy đứngupright unit: thiết bị đứnggiá đỡthanh đứngrail upright: thanh đứng của lan canvuông gócLĩnh vực: xây dựngmặt cắt thẳng đứngthấpupright freezermáy kết đông thực phẩmupright of framecột khungupright of saltcột muối danh từ o trụ đứng, cột, tháp tính từ o thẳng đứng § upright of salt : cột muối

Xem thêm: Vibe Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ “Vibe” Mà Bạn Không Thể Bỏ Qua Vibe Là Gì, Summer Vibes Là Gì


upright
Từ điển Collocation
upright adj.
VERBS be, sit, stand rows of children sitting upright at their desks | come, jerk, scramble, shoot, spring, struggle Slowly the boat came upright. Polly jerked upright, wild-eyed and blinking. | remain, stay The flag pole wouldn”t stay upright. | drag sb/sth, haul sb/sth, heave sb/sth, jerk sb/sth, place sth, prop sth, pull sb/sth Pulling himself upright, he squared his shoulders. | hold sb/sth, keep sth
ADV. fully a fully upright posture | almost | relatively | rigidly, stiffly She held herself rigidly upright.
PHRASES sit/stand bolt upright (= to sit/stand with your back straight) He was sitting bolt upright on his chair, looking very tense.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Visual Art Là Gì ? Tầm Ảnh Hưởng Của Visual Art Trong Thiết Kế
English Synonym and Antonym Dictionary
uprightssyn.: erect honorable law-abiding moral reputable respectable standing upstanding verticalant.: dishonest
Chuyên mục: Định Nghĩa