Upset là gì Update 02/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

upsetting

*

upset / p”set/ ngoại động từ upset làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngto upset a bottle: đánh đổ cái chaito upset a car: đánh đổ xeto upset someone: đánh ng ai (hàng hi) làm lật úp (thuyền…) làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộnto upset a room: làm lộn bậy c căn phòngto upset a plan: làm đo lộn kế hoạch làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá…) làm bối rối, làm lo ngạithe least thing upsets him: một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối (kỹ thuật) chồn danh từ sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn sự bối rối, sự lúng túng sự c i lộn, sự bất hoà trạng thái nôn nao khó chịu (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ (kỹ thuật) sự chồn
Lĩnh vực: xây dựngsự lật úpLĩnh vực: hóa học & vật liệusự rèn chồnslug upsetting testsự thử chồnslug upsetting testsự thử dáttire upsetting machinemáy chồn mép vành bánh xe (ôtô)upsetting anglegóc lậtupsetting devicecơ cấu lắng đọngupsetting forcelực chồnupsetting forcelực dằnupsetting forcelực rèn chồnupsetting machinemáy chồnupsetting machinemáy dátupsetting machinemáy rèn ngang để chồnupsetting momentmômen lậtupsetting of the rivetsự tán đinhupsetting pointđiểm lậtupsetting pressmáy dập chồnupsetting testsự thử co o sự rèn chồn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): upset, upset, upsetting

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

upsetting

Từ điển WordNet

adj.

Bạn đang xem: Upset là gì

n.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hàm Sqrt Là Gì

v.

Xem thêm: ” Swatch Là Gì, Nghĩa Của Từ Swatch, Swatch Son Môi: Nó Là Gì

disturb the balance or stability of

The hostile talks upset the peaceful relations between the two countries

defeat suddenly and unexpectedly

The foreign team upset the local team

adj.

mildly physically distressed

an upset stomach

English Synonym and Antonym Dictionary

upsets|upsettingsyn.: agitate bother capsize confuse defeat disturb fluster overthrow overturn overwhelm perturb revolution ruffle shake tip over trouble unnerve unsettle

Chuyên mục: Định Nghĩa