Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Vacuum là gì
vacuum
vacuum /”vækjuəm/ danh từ, số nhiều vacuums, vacua (vật lý) chân không (thông tục) (như) vacuum_cleaner
áp suất âmáp suất thấpchân không tuyệt đốicó chân khôngvacuum impregnated: có chân không cách điệnđộ chân khôngrỗngtrốngspace vacuum: khoảng trống không gianLĩnh vực: ô tôáp thấpair vacuum: khoảng áp thấpvacuum capsule or chamber: buồng áp thấp trong delcovacuum reducer valve (VRV): van giảm áp thấpKnudsen vacuum gaugemáy đo chân không Knudsenabsolute vacuumchân không tuyệt đốiadvance mechanism, vacuumđánh lửa sớm bằng chân khôngair vacuumchân khôngannealed in vacuumủ trong môi trường chân khôngatmospheric and vacuum distillation unitthiết bị chân không khí quyểnbrake vacuum booter cylinderxi lanh kiểu phanh giảm ápcentral vacuum cleaning systemhệ làm sạch chân không trung tâmcharacteristic vacuum impedancetrở kháng chân không đặc trưngcoarse vacuumchân không sơ bộcoarse vacuumchân không thấpcompression vacuum machinemáy nén chân khôngcryogenic insulating vacuumcách nhiệt chân không cryocryogenic insulating vacuumchân không cách nhiệt cryodegree of vacuumđộ chân khôngdiffusion vacuum pumpbơm chân không khuếch tándry vacuum pumpmáy bơm chân không khôevaporation under vacuumhóa hơi trong chân khôngfoam vacuum dryingsự sấy bọt chân khônghard vacuumchân không caohard vacuumchân không cứnghigh vacuum capacitortụ điện chân không caohigh-pressure vacuum pumpbơm chân không áp suất caohigh-vacuum vacuum dryingsấy chân không caohose connection vacuum breakercái ngắt chân không nối ống mềminsulating vacuumchân không cách nhiệtion vacuum pumpbơm chân không iônionization type vacuum gaugemáy đo chân không kiểu ion hóachân khôngautomatic feed vacuum filler: thiết bị làm đầy tự động trong chân khôngcan vacuum testa: dụng cụ xác định độ chân không đồ hộpdry vacuum distillation: sự chưng cất chân không dùng hơi nướchigh vacuum drying: sự sấy dưới chân không cao độpressure vacuum dry rendering: sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân khôngrotary vacuum filler: máy rót chân không quaytray vacuum filler: máy rót chân không nhiều vòivacuum beer still: tháp bia chân khôngvacuum blender: máy khuấy chân khôngvacuum bottle filler: máy rót chai chân khôngvacuum can sealing machine: máy gắn xi chân khôngvacuum capping machine: máy bao gói chân khôngvacuum chocolate: máy hoàn thiện socola kiểu chân khôngvacuum closing machine: máy bao gói chân khôngvacuum concentration: sự đông tụ dưới chân khôngvacuum conditioning: sự điều hòa nhiệt độ chân khôngvacuum cooler: thiết bị làm nguội sữa kiểu chân khôngvacuum crystallizer: thiết bị kết tinh chân khôngvacuum curing: sự ướp muối trong chân khôngvacuum cutter: máy nhồi chân khôngvacuum cutter-and washer: sự nhào trộn trong chân khôngvacuum dehydration: sự sấy trong chân khôngvacuum deodorization: sự khử mùi trong chân khôngvacuum deodorizer: thiết bị khử mùi trong chân khôngvacuum distillation: sự chưng cất chân khôngvacuum distilling column: cột chưng cất chân khôngvacuum drum filter: thiết bị lọc chân không kiểu thùng quayvacuum evaporation: sự bay hơi trong chân khôngvacuum evaporator: thiết bị bốc hơi chân khôngvacuum exhaustion: sự rút khí chân khôngvacuum extraction still: thiết bị tách chiết chân khôngvacuum extractor: máy chiết chân khôngvacuum fermentation: sự lên men trong chân khôngvacuum filling machine: máy rót chân khôngvacuum filter: thiết bị lọc chân khôngvacuum flash distillation: sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân khôngvacuum ketchup: thiết bị nấu chân khôngvacuum kneading machine: máy trộn chân khôngvacuum method of coffee making: phương pháp pha cà phê bằng chân khôngvacuum pack sealing machine: máy đóng hộp chân khôngvacuum packaging: việc làm bao bì chân khôngvacuum packing: sự đóng gói trong chân khôngvacuum packing machine: máy bao gói chân khôngvacuum pasteurization: sự thanh trùng chân khôngvacuum pump: bơm chân khôngvacuum refrigerating machine: máy làm lạnh chân khôngvacuum refrigeration system: hệ thống lạnh chân khôngvacuum sausage filler: máy nhồi xúc xích chân khôngvacuum sausage stuffer: máy nhồi xúc xích làm việc dưới chân khôngvacuum sealing: sự cuộn trong chân khôngvacuum sealing: sự đóng gói trong chân khôngvacuum soldering machine: máy hàn chân khôngvacuum sugar cooker: thiết bị nấu chân khôngvacuum tank: thùng chân không. vacuum test: sự thử ở chân khôngvacuum apparatusthiết bị chắn không o chân không – Lượng áp suất giảm trên chất lưu xuống dưới áp suất khí quyển, áp suất này trừ chân không bằng áp suất tuyệt đối.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Thẩm Âm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thẩm Âm Trong Tiếng Việt
Xem thêm: Thuốc Kháng Sinh Zinnat Là Thuốc Gì ? Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi
– Sự không có hoàn toàn bất kỳ một phân tử nào trong khoảng không. áp suất tuyệt đối lúc đó bằng không. o độ chân không § high vacuum : chân không cao § partial vacuum : chân không một phần, chân không không hoàn toàn § vacuum degasser : bình khử khí bằng chân không § vacuum oven : lò chân không § vacuum pump : bơm chân không § vacuum stripping : khử khí bằng chân không § vacuum truck : xe xitec dùng chân không
Chuyên mục: Định Nghĩa