Valley là gì Update 07/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

valley

*

valley /”væli/ danh từ thung lũng (kiến trúc) khe máithe valley of the shadow of death thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
độ uốnGiải thích EN: The dip of a curve or waveform that occurs between two adjacent peaks.Giải thích VN: Độ uốn của một đường cong hay một sóng giữa hay đỉnh kế tiếp.khe máimetal valley: khe mái phủ kim loạiopen valley: khe mái lợp bằng tônroof with valley: mái có khe máivalley purlin: xà gồ khe máivalley rafter: đòn tay khe máikhe núimáng nhỏmáng xốirãnh nhỏthung lũngRift valley fever: sốt thung lũng RiftV shaped valley: thung lũng hình chữ Valluvial valley: thung lũng bồi tíchalluvial valley: thung lũng đất bồiblind valley: thung lũng mùcollapse valley: thung lũng sụpconstruction valley: thung lũng xây dựngdestructional valley: thung lũng phá hủydrowned valley: thung lũng chìm ngậpepigenetic valley: thung lũng sinh saufault block valley: thung lũng khối đứt gãyfault block valley: thung lũng sụt địa hàofault line valley: thung lũng đường đứt gãyfault valley: thung lũng đứt gãyfault-block valley: thung lũng địa hàoflat bottomed valley: thung lũng đáy bằngflat floored valley: thung lũng đáy bằngfossil valley: thung lũng bị chôn vùifull mature valley: thung lũng trưởng thành hoàn toànglacial valley: thung lũng băng hàglacial-carved valley: thung lũng do sông băngglaciated valley: thung lũng đóng bănghanding valley: thung lũng treohanging valley: thung lũng treokarst valley: thung lũng kacstơkarst valley: thung lũng cactơlate mature valley: thung lũng trưởng thành muộnlongitudinal valley: thung lũng dọcmature valley: thung lũng trưởng thànhmonoclinal valley: thung lũng đơn nghiêngobsequent valley: thung lũng nghịch hướngperched valley: thung lũng treorecession of valley sides: sự thoái lui của sườn thung lũngresequent valley: thung lũng thuận hướngrift valley: thung lũng rifơsaw cut valley: thung lũng răng cưasculptural valley: thung lũng bào mònstructural valley: thung lũng cấu tạostructural valley: thung lũng cấu trúcsubsequent valley: thung lũng thuận hướngsynclinal valley: thung lũng nếp lõmtransverse valley: thung lũng ngangtrough valley: thung lũng lòng chảotrough valley: thung lũng trũngu-shaped valley: thung lũng đáy bằngu-shaped valley: thung lũng hình chữ Uv shaped valley: thung lũng hẹpvalley breeze: gió nhẹ thung lũngvalley cross section: mặt cắt ngang của thung lũngvalley crossing: cầu vượt qua thung lũngvalley fen: đầm lầy thung lũngvalley fill: trầm tích thung lũngvalley fill deposit: trầm tích thung lũngvalley flat: bãi bồi thung lũngvalley floodplain: bãi đất thấp thung lũngvalley floor: đầu thung lũngvalley floor plain: đồng bằng đáy thung lũngvalley glacier: đáy thung lũngvalley glacier: băng hà thung lũngvalley gravel: sỏi thung lũngvalley head: sông băng thung lũngvalley line: tuyến thung lũngvalley meander: khúc uốn (trên) thung lũngvalley placer: sa khoáng thung lũngvalley project: dự án thung lũngvalley route: đường thung lũngvalley sink: hốc thung lũngvalley spring: nguồn nước thung lũngvalley station: trạm thung lũngvalley trailer: vạch trầm tích thung lũngvalley train: vết trầm tích thung lũngvalley wall: vách thung lũngLĩnh vực: xây dựngchi tiết thép mánggiáp máiGiải thích EN: The resultant depression or angle formed when two inclined sides of a roof meet.Giải thích VN: Góc hình thành khi hai mái dốc gặp nhau.máng khe máimáng máivalley sealing: sự gắn máng máiLĩnh vực: điện lạnhchỗ lõm (của đường cong)Lĩnh vực: toán & tinkhoảng thụt đầu dòngburied valleylũng chứaenergy valleyđiểm trũng năng lượngenergy valleygiếng năng lượng danh từ o thung lũng § anticlinal valley : thung lũng nếp lồi § blind valley : thung lũng mù § collapse valley : thung lũng sụp § construction valley : thung lũng xây dựng § destructional valley : thung lũng phá hủy § dip valley : thung lũng theo hướng cắm § drowned valley : thung lũng chìm ngập § dry valley : thung lũng khô § entrenched valley : thung lũng cắt § epigenetic valley : thung lũng sinh sau § fault valley : thung lũng đứt gãy § fault block valley : thung lũng khối đứt gãy § fault line valley : thung lũng đường đứt gãy § flat floored valley : thung lũng đáy bằng § full mature valley : thung lũng trưởng thành hoàn toàn § glacial valley : thung lũng sông băng § glacial-carved valley : thung lũng do sông băng § glacialed valley : thung lũng đóng băng § hanging valley : thung lũng theo § karst valley : thung lũng cactơ § late mature valley : thung lũng trưởng thành muộn § longitudianal valley : thung lũng dọc § mature valley : thung lũng trưởng thành § monoclinal valley : thung lũng đơn nghiêng § obsequent valley : thung lũng nghịch hướng § perched valley : thung lũng treo § resequent valley : thung lũng thuận hướng § rift valley : thung lũng rifơ, thung lũng địa hào § river valley : thung lũng sông § structural valley : thung lũng cấu trúc § subsequent valley : thung lũng thuận hướng § synclinal valley : thung lũng nếp lõm § transverse valley : thung lũng ngang § trough valley : thung lũng trũng § trough-in-trough valley : thung lũng trũng trong trũng § U-shaped valley : thung lũng hình chữ U, thung lũng đáy bằng § valley fill : sự lấp đầy thung lũng
Chuyên mục: Định Nghĩa