Bạn đang xem: Van bypass là gì
bypass
bypass /”baipɑ:s/ danh từ đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại…) (điện học) đường rẽ, sun lỗ phun hơi đốt phụ ngoại động từ làm đường vòng (ở nơi nào) đi vòng (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
bỏ quađường rẽtotal bypass: đường rẽ toàn phầnđường tắthot gas bypass defrosting: xả băng bằng đường tắt ga nónghot gas bypass defrosting: xả tuyết bằng đường tắt hơi nóngđường tránhđường vòngGiải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.air bypass: đường vòng (không) khíbypass valve: van đường vòng (van phụ)total bypass: đường vòng toàn phầnlối đi vònglối rẽnhánhbypass air: không khí qua nhánh phụbypass circuit: sơ đồ nhánh phụbypass cock: van nhánh điều chỉnhbypass duct system: hệ thống nhánh phụbypass factor: hệ số qua nhánh phụbypass injection: phun cấp theo nhánh phụbypass valve: van nhánh phụbypass valve: van nhánhốngbypass duct: đường ống đi vòngbypass duct system: hệ thống ống bypasbypass engine: quạt thổi theo đường ốngbypass pipe: đường ống chuyển hướngbypass pipe: đường ống đi vòngbypass pipeline: đường ống đi vòngrãnh vòngrẽbypass anode: anôt mạch rẽbypass condenser: tụ rẽbypass filter: bộ lọc rẽbypass road: đường rẽbypass street: đường phố rẽbypass switch: công tắc rẽ mạchbypass valve: van rẽlocal bypass: mạch rẽ cục bộproportioning & bypass valve: van rẽ và cân bằngtotal bypass: đường rẽ toàn phầnsự đi vòngvòng quabypass (vs): đi vòng quaxả rabypass filter: bộ lọc xả raLĩnh vực: điệndấu tắtLĩnh vực: ô tôđi vòngbypass (vs): đi vòng quabypass duct: đường ống đi vòngbypass pipe: đường ống đi vòngbypass pipeline: đường ống đi vòngLĩnh vực: xây dựngđường (đi) vòngđường ống vòngmáng vòngống phân dòngống rẽ dòngvành vòngLĩnh vực: hóa học & vật liệuống nối vòngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhrãnh thoát dưvan tràn dưLĩnh vực: vật lýrẽ mạchbypass switch: công tắc rẽ mạchair bypassđường khí phụbypass (vs)bỏ quabypass airkhông khí bypasbypass airkhông khí phân luồngbypass bodylỗ khoan rãnh bên sườnbypass borylỗ khoan rãnh khoátbypass capacitortụ phân dòngbypass capacity controlđiều chỉnh năng suất bằng bypasbypass channelđường (ống) tránhbypass channelkênh baobypass channelkênh nối phân dòngbypass channelmương đổi dòngbypass channelrãnh baobypass circuitsơ đồ bypasbypass circuitsơ đồ bypas bypass coilcuộn dây song songbypass corridorhành lang vòngbypass dampervan điều tiết bằng bypasbypass duct systemhệ thống bypasbypass engineđộng cơ phân luồng o đường vòng; lò vòng; (điện) mạch rẽ, mạch sun Chỗ nối ống chạy vòng quanh một cơ cấu điều tiết.
Xem thêm: Rau Spinach Nghĩa Là Gì ? 7 Lý Do Nhất Định Phải Thường Xuyên Ăn Loại Rau Này
bypass
Từ điển Collocation
bypass
noun
QUANT. stretch That stretch of bypass will be finished by January.
VERB + BYPASS build
PREP. along a/the ~ speeding along the bypass | on a/the ~ the traffic on the bypass | round a/the ~ We drove round the bypass to the airport. | ~ around/round building a new bypass around the town
Từ điển WordNet
Xem thêm: Zoom Out Là Gì – Zoom Out Trong Tiếng Tiếng Việt
Microsoft Computer Dictionary
n. In telecommunications, the use of communication pathways other than the local telephone company, such as satellites and microwave systems.
Oil and Gas Field Glossary
Usually refers to a plumbing connection around a valve or other flow control mechanism. A bypass is installed in such cases to permit passage of fluid through the diverting line when the maximum flow rate and/or pressure desired downstream is reached.
English Synonym and Antonym Dictionary
bypasses|bypassed|bypassingsyn.: circumferential electrical shunt get around go around ring road short-circuit shunt
Chuyên mục: Định Nghĩa