Bạn đang xem: Văn kiện là gì
văn kiện
– dt (H. kiện: sự, vật) Giấy tờ quan trọng về một việc lớn: Việc nghiên cứu các văn kiện của Đảng và của Nhà nước về tổng tuyển cử bầu Quốc hội đã được tổ chức trong Đảng và trong quần – chúng (Trg-chinh).
Xem thêm: Phân Biệt Coin Và Token Coin Là Gì ? Hướng Dẫn Cách Cài Đặt Token Đơn Giản Nhất
Xem thêm: Trademark Là Gì – Sự Khác Biệt Giữa Trademark Và Brand
văn kiện
văn kiện noun documentdocumentvăn kiện đấu thầu: Bidding Documentvăn kiện đấu thầu: Tender Documentinstrumentpapervăn kiện hợp đồng (cảnh quan)contract documentation (landscaping)deedhộp văn kiện: deed boxvăn kiện tước quyền đòi chi trả: quitclaim deeddocumenttheo văn kiện đính kèm: as per enclosed documentthị thực một văn kiện: legalize a documentthực thi một văn kiện: legalize a document (to…)văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực: uncertificated documentvăn kiện dự án: project documentvăn kiện không bảo mật: unclaimed documentvăn kiện kiểm soát (mẫu chữ ký): control documentvăn kiện kinh doanh: business documentvăn kiện làm việc: working documentvăn kiện mật: confidential documentvăn kiện mẫu: pro forma documentvăn kiện mẫu: standard documentvăn kiện nội bộ của công ty: internal company documentvăn kiện pháp lý: legal documentvăn kiện quy ước: pro forma documentvăn kiện thương mại: commercial documentvăn kiện tư nhân: private documentinstrumentvăn kiện chứng minh: instrument of evidencevăn kiện có hiệu lực: effective instrumentvăn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành: executory instrumentvăn kiện pháp định: instrumentvăn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước…): statutory instrumentvăn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước): statutory instrumentvăn kiện pháp luật: legal instrumentvăn kiện tín thác (như di chúc): trust instrumentofficial documentbản, bài, văn kiện đánh máytypescriptcác văn kiện cơ bảnbasic instrumentscác văn kiện thương mạicommercial paperchứng thực văn kiệnauthenticate a writing (to …)hộp văn kiện cũ chuyển vào nơi lưu trữtransfer caseluận điện trống rỗng trong các văn kiện thương mạicommercial chestnutnhững hộp văn kiện cũ chuyển vào mới lưu trữtransfer casesthư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi)covering lettervăn kiện bổ sungridervăn kiện chính thứcdiplomavăn kiện chứng minhproofvăn kiện chứng minhsupporting documentsvăn kiện chứng minh có hiệu lựcvalid documentationvăn kiện chứng minh có thựcvalid documentationvăn kiện chứng minh tổn thấtproof of lossvăn kiện kế toánaccounting file
Chuyên mục: Định Nghĩa