Bạn đang xem: Volatile là gì
volatile
volatile /”vɔlətail/ tính từ (hoá học) dễ bay hơivolatile substance: chất dễ bay hơi không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạof a volatile character: có tính nhẹ dạ vui vẻ, hoạt bát
bay hơicontent of volatile matter: hàm lượng chất bay hơihigh volatile: dễ bay hơinon volatile vehicle: dung môi không bay hơivolatile acids: các axit bay hơi yếuvolatile distillate: phần chưng cất bay hơivolatile inhibitor: chất cản bay hơivolatile matter: sơn bay hơivolatile matter: chất bay hơivolatile oil: dầu bay hơivolatile resin-based paint: sơn nhựa dễ bay hơivolatile substance: chất dễ bay hơivolatile substance: chất bay hơichất bốcdễ bay hơivolatile resin-based paint: sơn nhựa dễ bay hơivolatile substance: chất dễ bay hơidễ thay đổikhả biếnvolatile attribute: thuộc tính khả biếnvolatile memory: bộ nhớ khả biếnvolatile register: thanh ghi khả biếnvolatile storage: bộ lưu trữ khả biếnLĩnh vực: toán & tinthay đổi đượcnon volatilekhông đổi, cố địnhnon volatile memorybộ nhớ cố địnhnon volatile memorybộ nhớ không mất thông tinnon volatile storagebộ nhớ cố địnhnon volatile storagebộ nhớ không dễ mấtvolatile attributethuộc tính hay thay đổivolatile matterchất bốcvolatile memorybộ nhớ hay thay đổivolatile registerthanh ghi hay thay đổivolatile storagebộ nhớ xóa ngayvolatile storagelưu trữ linh độngvolatile substancechất bốcbất ổn địnhdễ biến động nhanhvolatile acidaxit bay hơivolatile acidityđộ axit bay hơivolatile flavourchất bơm bay hơivolatile flavour recoverysự tách chất thơm bay hơivolatile markettỉ giá (hối đoái), hối suất không ổn địnhvolatile moneyvốn nổivolatile savour concentratephần cô các chất thơm bay hơivolatile solventdung môi dễ bay hơivolatile substancechất bay hơi o chất dễ bay hơi Chất dễ bay hơi ở nhiệt độ thấp. o dễ bay hơi
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Volatile: Any substance that evaporates readily. Dễ bay hơi: Chất bốc hơi dễ dàng.
Xem thêm: Tour Guide Là Gì ? Hành Vi Các Quốc Tour Guide Là Gì
Xem thêm: Tctd Là Gì ? Tổ Chức Tín Dụng Là Gì
volatile
Từ điển Collocation
volatile adj.
1 that can easily change
VERBS be | become | remain
ADV. dangerously, extremely, highly, very Edwards was a dangerously volatile character. | increasingly | fairly, quite, rather, somewhat | potentially a potentially volatile situation | notoriously | politically
2 that can easily change into a gas
VERBS be | become | remain
ADV. highly, very a highly volatile liquid
Từ điển WordNet
n.
a volatile substance; a substance that changes readily from solid or liquid to a vapor
it was heated to evaporate the volatiles
Chuyên mục: Định Nghĩa