Bạn đang xem: Warning là gì
warning
warning /”wɔ:niɳ/ danh từ sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trướcwithout warning: không báo trướcto give warning of danger to someone: báo trước sự nguy hiểm cho ai lời cảnh cáo, lời rănhe paid no attention to my warnings: nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôilet this be a warning to you: anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việcto give one”s employer warning: báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việcto give an employee warning: báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việcto take warning đề phòng, dè chừng, cảnh giác lấy làm bài học, lấy làm điều rănyou should have taken warning by his example: anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
cảnh cáowarning device: thiết bị cảnh cáowarning error: lỗi cảnh cáoLĩnh vực: điện tử & viễn thôngbáo trướcentry warning signal: tín hiệu báo trước vào ganavigational warning data: sự thông báo trước đạo hàngwarning beacon: đèn hiệu báo trướcwarning beacon: cột mốc báo trướcwarning signal: tín hiệu báo trướcLĩnh vực: toán & tincảnh báoIUWDS world warning agency: cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDSaudible warning device: thiết bị cảnh báo âm tầnaudible warning signal: tín hiệu cảnh báo âm tầnbridge warning: cảnh báo cầuentry warning signal: tín hiệu cảnh báo tàu vàogas warning device: dụng cụ cảnh báo khí rògeneral warning indicator: bộ chỉ báo cảnh báo chungincident warning sign: dấu hiệu cảnh báo tai nạnlaser warning receiver: máy thu phát cảnh báo lazelow-level warning light: đèn cảnh báo mức thấpnavigation warning signal: tín hiệu cảnh báo hàng hảioil pressure warning light: đèn cảnh báo áp suất dầuregional radio warning system: hệ cảnh báo vô tuyến cấp vùngwarning bell: ánh sáng cảnh báowarning bell: đèn cảnh báowarning device: dụng cụ cảnh báowarning device: thiết bị cảnh báowarning distance: khoảng cách cảnh báowarning label: nhãn cảnh báowarning light: đèn cảnh báowarning light: ánh sáng cảnh báowarning lights: đèn cảnh báowarning limits: giới hạn cảnh báowarning line: giới hạn cảnh báowarning line: tuyến cảnh báowarning message: thông báo cảnh báowarning message: thông điệp cảnh báowarning net: mạng cảnh báowarning sign: dấu hiệu cảnh báowarning sound: âm thanh cảnh báowithout warning (the user): không có cảnh báo (cho người dùng)Emergency warning system (EWS)hệ thống báo hiệu khẩn cấpaudible warning devicethiết bị báo động âm thanhbrake warning lampđèn báo phanhbrake warning lightđèn báo phanhcharge warning lampđèn báo hiệu nạp điệncheck engine warning lightđèn báo kiểm tra động cơcoolant level warning lampđèn báo mức nước làm mátcoolant level warning lightđèn báo mực nước làm mátdanger warningbáo hiệu nguy hiểmdirection indicator warning lightđèn báo rẽ (bảng tableau)early warningthông báo sớmemergency power-off warning (EPOW)thông báo mất điện khẩn cấpengine oil level warning lightđèn báo mực dầu (nhớt) động cơexhaust temperature warning lampđèn báo nhiệt độ khí xảfloor warningsưởi ấm nền sànfluid level warning indicatorđèn chỉ báo mực dầu thắngfunctioning automatic warning devicescác thiết bị báo động tự độnggale warningbáo hiệu gió lớngas warning devicebộ pháp hiện khí o sự báo hiệu; dấu hiệu § gale warning : báo hiệu gió lớn
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Warning
Cảnh cáo
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Trù Phú Là Gì, Định Nghĩa Của Từ Trù Phú Trong Từ Điển Lạc Việt
warning
Từ điển Collocation
warning noun
ADJ. awful, dire, grim, ominous, stark, stern, strong There were dire warnings about the dangers of watching too much TV. | urgent | adequate, advance, ample, due, early, fair, prior I need advance warning of how many people to cater for. | clear, direct | coded The explosion came 20 minutes after a coded warning to police. | initial | final The referee fave him a final warning. | formal, government, official | salutary, timely, useful The team”s defeat is a salutary warning before the World Cup. | friendly | veiled Her words sounded like a veiled warning. | audible, visual There is an audible warning when a certain speed is exceeded. | verbal, written His employers have placed him on final written warning. | air-raid, bomb, fire, flood, gale, hazard, storm There are 39 severe flood warnings on 22 rivers across the country. | health, safety Every cigarette packet carries a health warning.
VERB + WARNING give (sb), issue The police have issued a warning about pickpockets. | shout (out), sound The sirens sound a warning when fighter planes are sighted. The strike sounded a warning to all employers in the industry. | reiterate, repeat | be, serve as Let this be a warning to you not to trespass on my land again! What happened to him should serve as a warning to all dishonest politicians. | get, receive | ignore | heed They failed to heed a warning about the dangerous currents in the river.
WARNING + VERB come The warning came just minutes before the bomb exploded. | sound On 2 April 1916 air-raid warnings sounded throughout Edinburgh.
WARNING + NOUN notice, sign Red marks on the skin may be a warning sign for this disease. | bell, device, light, signal, system
PREP. in ~ The dog growled in warning as we approached. | without ~ He left his wife without warning. | ~ about a warning about teaching children to swim | ~ against a warning against complacency | ~ of They sent us fair warning of their arrival. | ~ to The police issued a warning to all drug users in the city.
PHRASES a word of warning He gave us a word of warning about going out alone at night.
Từ điển WordNet
v.
notify of danger, potential harm, or risk
The director warned him that he might be fired
The doctor warned me about the dangers of smoking
ask to go away
The old man warned the children off his property
notify, usually in advance
I warned you that I would ask some difficult questions
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Specify Là Gì ? Nghĩa Của Từ Specifying Trong Tiếng Việt
English Synonym and Antonym Dictionary
warningssyn.: admonition admonitory cautionary exemplary monition monitory warning(a) word of advicewarns|warned|warningsyn.: advise alert caution forebode give notice inform menace notify threaten
Chuyên mục: Định Nghĩa