Warrants là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

warrant

*

Warrant (Econ) Sự đảm bảo.

Bạn đang xem: Warrants là gì

+ Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.
warrant /”wɔrənt/ danh từ
sự cho phép; giấy phép lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo…) sự bảo đảm (cho việc gì) lệnh, trátwarrant of arrest: lệnh bắt, trát bắta warrant is out against someone: có lệnh bắt ai (thương nghiệp) giấy chứng nhậnwarehouse (dock) warrant: giấy chứng nhận có gửi hàng (tài chính) lệnh (trả tiền) (quân sự) bằng phong chuẩn uý ngoại động từ biện hộ cho đảm bảo, chứng thực cho quyềnbảo đảmchứng thựcLĩnh vực: giao thông & vận tảiphiếu lưu khodock warrant: phiếu lưu kho cảngdock warrantbiên lai hải quanwarrant assurebảo đảmwarrant assurechứng thựcbảo đảmbiên laibiên lai gửi khochứng chỉgilt warrant: chứng chỉ quyền mua chứng khoánperpetual warrant: chứng chỉ vĩnh viễnshare warrant: chứng chỉ cổ phần vô danhstock warrant: chứng chỉ cổ phần gộpsubscription warrant: chứng chỉ quyền muawarrant discounting: sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng)warrant discounting: sự cấp chứng chỉ bảo quản hàngchứng khếGiải thích VN: Từ này có nghĩa khác nhau khi sử dụng cho chứng khoán và hàng hóa. ?ối với chứng khoán thì đây là một công cụ phái sinh có ngày hết hạn và giá thực hiện cùng với một số điều kiện khác. ?ối với hàng hóa thì đây là biên nhận ám chỉ quyền sở hữu đối với một lô hàng cụ thể nào đó.treasury warrant: chứng khế kho bạcchứng từ thu chigiấy chứng nhậnsubscription warrant: giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành)giấy chứng quyền nhận mua cổ phầnissue a warrant: phát giấy chứng quyền nhận mua cổ phầngiấy phépperpetual warrant: giấy phép vĩnh viễngiấy ủy quyềnwarrant of attorney: giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòalệnhcovering warrant: lệnh thu tiền (kế toán chính phủ)crossed warrant: lệnh chi trả gạch chéodistress warrant: lệnh tịch biêndistress warrant: lệnh tịch biên (tài sản)distress warrant: lệnh sai ápgeneral warrant: lệnh bắt khốnginterest warrant: lệnh trả lãipay warrant: lệnh chi phósearch warrant: lệnh khám (nhà)search warrant: lệnh khámsettlement warrant: lệnh quyết toántreasury warrant: lệnh của bộ tài chínhtreasury warrant: lệnh chi phó của ngân khốtreasury warrant: lệnh trả tiền của ngân khốwarrant for arrest: lệnh bắt giamwarrant for payment: lệnh trả tiềnwarrant for payment: lệnh chi phówarrant in bankruptcy: lệnh tịch biên tài sản phá sảnwarrant of attachment: lệnh tịch biênwarrant of attachment: lệnh tịch biên tài sảnwarrant of distress: lệnh tịch biên tài sảnlệnh sưu traphiếu lưu khobond warrant: phiếu lưu kho hàng nợ thuếdock warrant: phiếu lưu kho cảngissuing of a warrant: việc cấp phiếu lưu khowarehouse warrant: phiếu lưu kho cảngwharfinger”s warrant: phiếu lưu kho cảngsự bảo chứngsự cho phépsự ủy quyềngeneral warrant: sự ủy quyền tổng quát. sự uỷquyềntrát bắt giambearer warrantgiấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tênbond warrantgiấy lưu kho ngoại quanbond warrantphiêu lưu kho hàng nợ thuếcustoms warrantgiấy nhận hàng miễn thuếdividend warrantcổ tứcdividend warrantséc cổ tứcdormant warranttrát chừa trống (trát bắt để trống tên)duplicate warrantbản sao lưu khoequity warrantphiếu mua cổ phầngodown warrantphiếu gởi khogodown warrantphiếu khointerest warrantchứng từ trả lãiinterest warrantgiấy báo trả lãiinterest warrantphiếu trả lãiissue a warrantra phiếumunicipal warrantgiấy chứng trái phiếu thị chính o bảo đảm, chứng thực § dock warrant : biên lai mua hàng trình cho hải quan

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Warrant: Lệnh của tòa yêu cầu nhân viên thực thi pháp luật bắt giữ nghi phạm, tiến hành lục soát để tìm chứng cứ phạm tội, dẫn độ người có trát hầu tòa ra tòa. + Arrest Warrant: Lệnh bắt giữ –Lệnh do quan tòa ban hành, cho phép cảnh sát bắt giữ nghi phạm. + Search warrant: Lệnh khám xét –Lệnh của tòa cho phép cảnh sát vào nhà riêng và lục soát tìm chứng cứ phạm tội, tài sản nghi ngờ phục vụ cho việc gây ra tội phạm.

*

*

*

warrant

Từ điển Collocation

warrant noun

ADJ. arrest, death, search The king refused to sign the death warrant for his old friend. | royal

VERB + WARRANT authorize, grant, issue, serve, sign The commissioner has issued a warrant for her arrest. The police served a warrant on him. | get, obtain | execute Police who executed a search warrant found a substantial amount of stolen property on the premises.

WARRANT + NOUN card

PHRASES without a ~ In certain circumstances, police may enter premises without a warrant. | ~ for

Từ điển WordNet

Bloomberg Financial Glossary

认股权证|拨款令|支款授权书认股权证;拨款令;支款授权书A security entitling the holder to buy a proportionate amount of stock at some specified future date at a specified price, usually one higher than current market price. Warrants are traded as securities whose price reflects the value of the underlying stock. Corporations often bundle warrants with another class of security to enhance the marketability of the other class. Warrants are like call options, but with much longer time spans-sometimes years. And, warrants are offered by corporations, while exchange-traded call options are not issued by firms.

Xem thêm: Suzhou Là Gì – Welcome To The Suzhou Industry Park (Sip)

Investopedia Financial Terms

A derivative security that gives the holder the right to purchase securities (usually equity) from the issuer at a specific price within a certain time frame. Warrants are often included in a new debt issue as a “sweetener” to entice investors.

Xem thêm: Thực Phẩm Chức Năng Tiếng Anh Là Gì ? Chức Năng In English

The main difference between warrants and call options is that warrants are issued and guaranteed by the company, whereas options are exchange instruments and are not issued by the company. Also, the lifetime of a warrant is often measured in years, while the lifetime of a typical option is measured in months.
Call OptionCall WarrantCovered WarrantCum WarrantDetachable WarrantEx-WarrantPut WarrantWarrant CoverageWarrant PremiumXW

English Synonym and Antonym Dictionary

warrants|warranted|warrantingsyn.: assurance authority authorization certificate guarantee justification mandate oath pledge promise reason right sanction voucher vow word writ

Chuyên mục: Định Nghĩa