Webometrics là gì Update 12/2024

rankingWorld Rank

*

UniversityDet.Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*

1 959 Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội 1287 1274 1099
2 1302 Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh 6460 1840 577
3 1471 Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU 5122 1636 1046
4 1782 VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa 4029 1922 1859
5 2166 Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 2521 2528 3006
6 2270 University of Danang / Đại học Đà Nẵng 3983 1919 2958
7 2435 Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội 1288 6492 1530
8 2623 Hue University / Đại học Huế 4594 2269 3440
9 2823 University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh 3975 2995 3764
10 2969 Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất 5355 3515 3348
11 3266 Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 5974 6492 1448
12 3295 Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 5037 4694 3481
13 3599 (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh 7519 3597 4041
14 3609 Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội 8741 5523 2565
15 3663 Can Tho University / Đại học Cần Thơ 4035 6492 2635
16 3951 National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 5889 2811 5180
17 3999 VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 9610 6492 1916
18 4135 Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam 18600 3160 2749
19 4185 Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 5987 6492 3006
20 4226 Vinh University / Đại học Vinh 10184 5043 3860
21 4304 Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh 6302 4056 5180
22 4453 Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 11297 4606 4281
23 4585 Thuyloi University / Đại học Thủy lợi 1106 3964 6650
24 4591 Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một 10512 4818 4559
25 4816 Nha Trang University / Đại học Nha Trang 9152 4211 5322
26 4854 Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng 7477 2743 5973
27 4875 Vietnam National University of Agriculture 8496 2302 5973
28 4890 Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh 11653 6492 3106
29 4907 Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn 13397 4285 4823
30 4941 Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng 3770 6492 5051
31 4969 Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 4139 2524 6650
32 5244 Dalat University / Đại học Đà Lạt 11432 3701 5631
33 5321 VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế 5576 2872 6650
34 5385 VNUHCM University of Science 6635 2540 6650
35 5506 RMIT University Vietnam 5415 3712 6650
36 5572 Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen 4118 6492 5631
37 5681 Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU 7971 2902 6650
38 6133 Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh 7587 4362 6650
39 6149 VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin 7672 4361 6650
40 6153 Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn 4976 5399 6650
41 6364 An Giang University / Đại học An Giang 8254 6105 5973
42 6565 Hong Duc University / Đại học Hồng Đức 14252 6492 4864
43 6706 Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH 7030 5294 6650
44 6729 Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên 6178 6302 6216
45 6850 Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức 10475 4280 6650
46 7151 Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 12930 3572 6650
47 7251 University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải 9205 6492 5782
48 7428 University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật 7574 5663 6650
49 7537 Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương 6302 6030 6650
50 7842 Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội 17108 2307 6650
51 7911 Tay Bac University / Đại học Tây Bắc 4345 6492 6650
52 7990 EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN 11089 6011 6216
53 8047 Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp 4523 6492 6650
54 8057 University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University 12023 4804 6650
55 8242 Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 4788 6492 6650
56 8474 FPT University / Đại học FPT 5100 6492 6650
57 8638 Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM 15444 3925 6650
58 8951 Van Lang University / Đại học Văn Lang 5752 6492 6650
59 9109 Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam 5951 6492 6650
60 9305 Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 14183 4848 6650
61 9645 University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ 6673 6492 6650
62 9798 VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 6913 6492 6650
63 9957 Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế 14861 4957 6650
64 10312 University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ 7587 6492 6650
65 10761 Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế 11459 6105 6650
66 11101 Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội 8657 6492 6650
67 11202 Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải 8770 6492 6650
68 11336 Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU 8931 6492 6650
69 11637 VinUniversity 13260 5978 6650
70 11784 Academy of Civil Engineering 14039 5836 6650
71 11987 Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh 9788 6492 6650
72 12132 Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam 15414 5619 6650
73 12205 Dong A University / Trường Đại Học Đông Á 13141 6132 6650
74 12295 Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam 10172 6492 6650
75 12461 Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM 10403 6492 6650
76 12461 Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội 10403 6492 6650
77 12514 Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán 10487 6492 6650
78 12653 Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 10670 6492 6650
79 12793 Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF 10881 6492 6650
80 12824 Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh 10903 6492 6650
81 12901 Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU 10999 6492 6650
82 12952 Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh 11062 6492 6650
83 12963 Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng 11076 6492 6650
84 12989 British University Vietnam 11109 6492 6650
85 13034 Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN 11159 6492 6650
86 13095 VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội 11234 6492 6650
87 13095 Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội 11234 6492 6650
88 13239 Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội 11422 6492 6650
89 13313 Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam 11508 6492 6650
90 13473 Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu 11692 6492 6650
91 13543 Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội 15444 6492 6216
92 13588 Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội 11847 6492 6650
93 13598 Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng 11863 6492 6650
94 13786 Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp 14912 6191 6650
95 13858 Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội 12215 6492 6650
96 13919 University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải 12296 6492 6650
97 14146 Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình 12572 6492 6650
98 14364 East Asia University of Technology 12852 6492 6650
99 14429 Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh 12955 6492 6650
100 14532 Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế 13061 6492 6650

Pages