Withdraw là gì Update 01/2025

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Withdraw là gì

*
*
*

withdraw

*

withdraw /wi “dr :/ ngoại động từ withdrew; withdrawn rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket: rút tay ra khỏi túi rút, rút luito withdraw troops from a position: rút quân khỏi một vị tríto withdraw a sum of money: rút một số tiền rato withdraw a child from school: cho một đứa bé thôi học rút, rút lạito withdraw an accusation: rút một lời tố cáo (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồito withdraw an order: huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng kéo (màn) nội động từ rút lui (khỏi một ni)after dinner they withdrew: sau bữa com họ rút lui (quân sự) rút quân ra, rút rato withdraw from a society: rút ra khỏi một hội
hủy bỏkhửlấy đilấy ramài doamài khônrútrút rachọn rahủy bỏlấy ralấy vềrút (tiền)rút lạirút lại (giá chào)rút vềthu hồithủ tiêuthu vềtriệt hồitriệt tiêu o rút, khử, lấy đi

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Withdraw

Bỏ cuộc, bị loại

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): withdraw / withdrew / withdrawn

*

*

Xem thêm: Trú Quán Là Gì ? Phân Biệt Nguyên Quán Và Quê Quán Trú Quán Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

withdraw

Từ điển Collocation

withdraw verb

1 move/move sth away from a place

ADV. altogether, completely | immediately, instantly | abruptly, hastily, promptly, quickly, soon She hastily withdrew her hand from his. | gently | gradually, progressively Forces will be progressively withdrawn. | eventually | temporarily | unconditionally

VERB + WITHDRAW decide to | intend to, wish to | threaten to | be compelled to, be forced to, be obliged to He was forced to withdraw from the competition due to injury. | persuade sb to

PREP. from Two thousand troops were withdrawn from the battle zone. | in favour of He eventually withdrew in favour of Blair, thought to be the more popular candidate. | into She withdrew into her own world.

2 take sth away

ADV. immediately | subsequently | eventually | formally She formally withdrew her resignation. | voluntarily | unconditionally Last night he unconditionally withdrew his comments.

VERB + WITHDRAW threaten to | agree to | refuse to | advise sb to, persuade sb to, urge sb to

PREP. from They threatened to withdraw their support from the government.

Từ điển WordNet

v.

Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Toothpaste Là Gì Nghĩa Của Từ Toothpaste Trong Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

withdraws|withdrew|withdrawing|withdrawnsyn.: abandon deduct extract fall back quit recede remove retire retreat reverse subtract vacate

Chuyên mục: Định Nghĩa