Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn, bạn buộc phải sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về các thì trong tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách dùng, dấu hiệu nhận biết của mỗi thì nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Thì hiện tại đơn – Present simple tense
Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ to be |
Khẳng định |
S + V(s/es) + O Ví dụ: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày.) |
S + be (am/is/are) + O Ví dụ: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.) |
Phủ định |
S + do not /does not + V1 Ví dụ: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.) |
S + be (am/is/are) + not + O Ví dụ: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.) |
Nghi vấn |
Do/Does + S + V1? Ví dụ: Do you often do your homework in laptop? (Bạn có thường xuyên làm bài tập về nhà trên máy tính không?) |
Am/is/are + S + O? Ví dụ: Is she a doctor? (Bà ấy có phải là bác sĩ không?) |
Cách dùng
– Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
– Diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ví dụ: Anna often goes to school by bicycle. (Anna thường đến trường bằng xe đạp)
– Diễn tả một năng lực, suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác của con người.
Ví dụ: He plays badminton very well. (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi.)
– Diễn tả một kế hoạch, thời gian biểu, lịch trình, chương trình đã được sắp xếp trong tương lai.
Ví dụ: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
– Every day/ week/ month,…: Mỗi ngày/ tuần/ tháng.
– Often, usually, frequently: Thường.
– Sometimes, occasionally: Thỉnh thoảng.
– Always, constantly: Luôn luôn.
– Seldom, rarely: Hiếm khi.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì hiện tại đơn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài một thời gian ở hiện tại.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + am/is/are + V-ing Ví dụ: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ.) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V-ing Ví dụ: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập.) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: Are they studying English in smartphone? (Có phải họ đang học tiếng Anh trên điện thoại không?) |
Cách dùng
– Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
– Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ví dụ: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
– Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng với phó từ ALWAYS.
Ví dụ: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
– Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần).
Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative. (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
– Now: Bây giờ
– Right now: Ngay bây giờ.
– At the moment: Tại thời điểm này.
– At present: Hiện tại.
– Các từ cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh như look! (nhìn kìa), watch out! (cẩn thận), be quiet! (im lặng), listen! (nghe nào),…
Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand, know, like, want , see, hear, glance, feel, think,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + have/has + V3/ed + O Ví dụ: He has had dinner with his family. (Anh ấy đã ăn tối với gia đình.) |
Phủ định |
S + have/has + not + V3/ed + O Ví dụ: He hasn’t completed the assigned work. (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao.) |
Nghi vấn |
Have/has + S + V3/ed + O? Ví dụ: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?) |
Cách dùng
– Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)
– Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ví dụ: My sister has lost my watch. (Em gái tôi đã làm mất đồng hồ của tôi.)
– Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ví dụ: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
– Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ví dụ: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các các từ sau:
– Just, recently, lately: Gần đây, vừa mới.
– Already : Đã….rồi.
– Not….yet: Chưa.
– Never, ever: Chưa bao giờ.
– Since, for.
– So far = until now = up to now: Cho đến bây giờ.
– So sánh nhất.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + have/has + been + V-ing Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay.) |
Phủ định |
S + have/has + not + been + V-ing Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay.) |
Nghi vấn |
Has/ Have + S + been+ V-ing? Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? ) |
Cách dùng
– Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm.)
– Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Công thức
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ to be |
Khẳng định |
S + V2/ed + O Ví dụ: I saw John last night. (Tối qua tôi đã nhìn thấy John). |
S + was/were + O Ví dụ: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc.) |
Phủ định |
S + didn’t + V1 + O Ví dụ: I didn’t go to work yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi làm). |
S + was/were + not + O Ví dụ: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông.) |
Nghi vấn |
Did + S + V1 + O? Ví dụ: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không?) |
Was/Were + S + O? Ví dụ: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không?) |
Cách dùng
– Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago. (tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước.)
– Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm.)
– Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.
Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng.)
– Dùng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học.)
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ sau xuất hiện:
– Yesterday (hôm qua).
– Last/past/ the previous + N : last year, the previous day (năm ngoái, hôm trước).
– N + ago: an hour ago, 3 days ago (1 giờ trước, 3 ngày trước).
– In + N (chỉ thời điểm trong quá khứ): in 2016 (năm 2016).
– The day before (Ngày trước).
– Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
– Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì quá khứ đơn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + was/were + V-ing + O Ví dụ: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem ti vi.) |
Phủ định |
S + was/were + not + V-ing + O Ví dụ: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem ti vi.) |
Nghi vấn |
Was/were + S + V-ing + O? Ví dụ: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?) |
Cách dùng
– Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua.)
– Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ví dụ: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
– Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ví dụ: While Ellen was reading a book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định như at/at this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + had + V3/ed + O Ví dụ: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về.) |
Phủ định |
S + had + not + V3/ed + O Ví dụ: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.) |
Nghi vấn |
Had + S + V3/ed + O? Ví dụ: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?) |
Cách dùng
– Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ví dụ: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua.)
– Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
Ví dụ: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập.)
– Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ như by the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + had been + V-ing + O Ví dụ: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.) |
Phủ định |
S + had + not + been + V-ing + O Ví dụ: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.) |
Nghi vấn |
Had + S + been + V-ing + O? Ví dụ: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?) |
Cách dùng
– Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
– Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ví dụ: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
Định nghĩa
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + shall/will + V1 + O Ví dụ: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Phủ định |
S + shall/will + not + V1 + O Ví dụ: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Nghi vấn |
Shall/will+S + V1 + O? Ví dụ: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?) |
Cách dùng
– Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ví dụ: I think It will rain.
– Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ví dụ: I will bring coffee to you.
– Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ví dụ: I will never speak to you again.
– Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: If you don’t hurry, you will be late.
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ sau: tomorrow: ngày mai, next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì tương lai đơn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + will/shall + be + V-ing Ví dụ: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Phủ định |
S + will/shall + not + be + V-ing Ví dụ: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn |
Will/shall + S + be + V-ing? Ví dụ: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?) |
Cách dùng
– Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ví dụ: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
– Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ví dụ: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + shall/will + have + V3/ed Ví dụ: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Phủ định |
S + shall/will not + have + V3/ed Ví dụ: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Nghi vấn |
Shall/Will + S + have + V3/ed? Ví dụ: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?) |
Cách dùng
– Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
– Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như:
– By, before + thời gian tương lai.
– By the time + thời gian trong tương lai.
– By the end of + thời gian trong tương lai.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì tương lai hoàn thành, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động đã đang xảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.
Công thức
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + shall/will + have been + V-ing + O Ví dụ: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.) |
Phủ định |
S + shall/will not + have + been + V-ing Ví dụ: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.) |
Nghi vấn |
Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? Ví dụ: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?) |
Cách dùng
– Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ví dụ: Until the end of this month, I will have been working at The Gioi Di Dong for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại được 5 năm.)
– Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have been studying English for 10 years by the end of next month. (Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm vào cuối tháng tới.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) trong tiếng anh
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ như:
– For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai,
– By the time (Vào lúc).
– By then (Đến lúc đó).
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
13. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh
– Đối với các thì hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
– Đối với các thì quá khứ, động từ cũng như trợ động từ sẽ được chia theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
– Đối với các thì tương lai, bắt buộc phải có từ “will” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “verb-ing”.
Thực hành và luyện tập
Việc quan trọng nhất trong học tiềng Anh chính là luyện tập và thực hành, cho dù bạn học rất kỹ lý thuyết nhưng nếu không chịu khó thực hành thì cũng rất nhanh quên. Vì thế, hãy chăm chỉ làm bài tập sau mỗi bài học về các thì, từ đó kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản hơn.
Gợi ý các mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
14. Bài tập tổng hợp các thì trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện tổng hợp về 12 thì trong tiếng Anh. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Các loại bài tập luyện tổng hợp về 12 thì trong tiếng Anh
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về các thì trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!