Tổng hợp 3 cách đặt câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh chi tiết, dễ hiểu Update 10/2024

Trong giao tiếp tiếng Anh chúng ta sẽ gặp phải nhiều trường hợp đặt câu hỏi cho đối phương. Vậy là thế nào để có thể hỏi đúng và dễ hiểu? Cùng tìm hiểu 3 cách đặt câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh chi tiết tại bài viết này nhé!

1. Cách đặt câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh

Trong câu hỏi Yes/No thường tồn tại ở 3 trường hợp phổ biến: câu hỏi với động từ tobe, động từ khuyết thiếu và các trợ động từ.

Đặt câu hỏi Yes/No với động từ tobe

Công thức: Tobe + S + a/an + N/ADJ?

– Yes, S + Tobe.

– No, S + Tobe + not (n’t).

Trong đó:

– Tobe: Am/is/are; Were/was

– S: Chủ từ

– N: Danh từ

– ADJ: Tính từ

Ví dụ:

– Are you single? (Bạn độc thân chứ?)

No, I am not. I’m married. (Không, tôi kết hôn rồi).

– Is she Vietnamese? (Cô ấy là người Việt Nam đúng không?)

Yes, she is. (Vâng, đúng vậy).

Lưu ý: Trong câu hỏi, bạn sẽ đảo chủ từ phía sau động từ Tobe.

Ba cách hỏi thông dụng trông tiếng Anh

Ba cách hỏi thông dụng trông tiếng Anh

Đặt câu hỏi Yes/No với động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) thường gặp: can, could, may, might, have to, should, must.

Công thức: Modal Verbs + S + V- inf ?

– Yes, S + Modal Verbs.

– No, S + Modal Verbs + not (n’t).

Trong đó:

– S: Chủ từ

– V-inf: Động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

– Should I go to the party tonight? (Tôi có nên đến bữa tiệc tối nay không?).

No, you shouldn’t. It’s too late. (Không, bạn không nên đâu. Nó quá trễ).

– May I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)

Yes, you can. (Vâng, bạn có thể).

– Can I use your cell phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

Yes, you can. (Vâng, bạn có thể).

Lưu ý: Chủ từ của câu trả lời sẽ phụ thuộc vào câu hỏi và đối tượng hỏi.

Đặt câu hỏi với Modal Verbs

Đặt câu hỏi với Modal Verbs

Đặt câu hỏi Yes/No với trợ động từ

Công thức: Do/Does/Did + S + V- inf?

– Yes, S + do/does/did.

– No, S + do/does/did + not (n’t).

Trong đó:

– Do/ Does/Did : Trợ động từ

+ Do: Dùng cho I/You/We/They.

+ Does: Dùng cho He/She/It.

– Did: Dùng trong câu quá khứ.

– S: Chủ từ

– V-inf: Động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

– Do you like going to the beach? (Bạn có thích đi biển không?)

Yes, I do. (Vâng, tôi thích).

– Did she hang out with you? (Cô ấy đã cùng bạn ra ngoài chứ?)

No, she didn’t. She was busy at work. (Không, cô ấy đã không ra ngoài cùng tôi. Cô ấy bận làm việc).

Sử dụng trợ động từ trong câu hỏi

Sử dụng trợ động từ trong câu hỏi

2. Cách đặt câu hỏi Wh-question trong tiếng Anh

Câu hỏi về chủ ngữ

Từ để hỏi: What (Cái gì?), Who (Ai?)

Cấu trúc câu hỏi: Who/ What + V +…?

Ví dụ:

– Who is this? (Đây là ai vậy?)

– Who did it? (Ai đã làm nó vậy?)

– Who told you about me? (Ai đã kể cho bạn nghe về tôi?)

– What happened to you yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn hôm qua vậy?)

– What bus goes to the city centre? (Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thành phố vậy?)

Lưu ý: Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

Cách hỏi về chủ ngữ trong câu

Cách hỏi về chủ ngữ trong câu

Câu hỏi về tân ngữ

Từ để hỏi: What (Cái gì?), Whom (Ai?)

Cấu trúc câu hỏi: Whom/ What + trợ động từ + S + V +…?

Ví dụ:

– Whom did you talk to? (Ai là người nói với bạn?)

– Whom did you see at my party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc của tôi vậy?)

– What are you doing at the moment? (Bây giờ cậu đang làm gì thế?)

– What do you think about me? (Bạn nghĩ như thế nào về tôi?)

Cách hỏi về tân ngữ của câu

Cách hỏi về tân ngữ của câu

Câu hỏi bổ ngữ

Từ để hỏi: When (Khi nào?), Where (Ở đâu?), How (Như thế nào?), Why (Tại sao?).

Cấu trúc câu hỏi: When/Where/How/Why + trợ động từ + S + V + …?

Ví dụ:

– When did you come home? (Khi nào con về nhà?)

– Where is my book? (Cuốn sách của tôi ở đâu?)

– Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?)

– How did Tom go to work this morning? His car had been broken down. (Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà).

– Why don’t you go out with me on Saturday? (Sao cậu không ra ngoài cùng tớ vào thứ bảy?)

Lưu ý:

– Who: dùng cho cả chủ ngữ và tân ngữ. Trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từ, giới từ đặt sau động từ.

– Whom: dùng để hỏi về tân ngữ. trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từ, có thể đưa giới từ lên trước ‘Whom’ trong lối văn trang trọng.

Ví dụ:

– Who do you want to speak to? (Cậu muốn nói chuyện với ai?) = Whom do you want to speak to?

= To whom do you want to speak? (Cách nói trang trọng).

Câu hỏi bổ ngữ thường dùng để hỏi đồ vật, ai đó,...

Câu hỏi bổ ngữ thường dùng để hỏi đồ vật, ai đó,…

Wh-words ở giữa câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi:

S1 + V1 + từ để hỏi + S2 + V2?

Trợ động từ + S1 + V1 + từ để hỏi + S2 + V2?

Ví dụ:

Do you know why he does that? (Bạn có biết tại sao anh ấy lại làm thế không?)

Bạn sẽ bắt gặp câu hỏi có từ hỏi khác

Bạn sẽ bắt gặp câu hỏi có từ hỏi khác

Câu hỏi lựa chọn

Từ để hỏi: Which (Cái nào?)

Cấu trúc câu hỏi: Which N + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

Which hat will you buy? (Bạn sẽ mua các nón nào?)

Để hỏi về sự lựa chọn bạn có thể dùng từ hỏi Which

Để hỏi về sự lựa chọn bạn có thể dùng từ hỏi Which

Câu hỏi phức

Câu hỏi phức là câu hỏi mà trong đó lại chứa một câu hỏi khác (câu hỏi nhỏ).

Thông thường, câu hỏi phức sẽ bắt đầu với câu hỏi “Do you know” (Bạn có biết…), “Can you tell me” (Bạn có thể nói cho tôi…), “Do you have any idea” (Bạn có biết…)

Ví dụ:

– Do you know why my sister came home late? (Cậu có biết vì sao chị gái tôi về nhà muộn không?)

– Can you tell me where is Daniel ? (Cậu có thể nói tôi biết Daniel đang ở đâu không?)

Lưu ý:

Động từ ở câu hỏi nhỏ để sau chủ ngữ, không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ như câu hỏi bình thường. Nếu câu hỏi nhỏ là câu hỏi dạng đảo thì dùng if/whether.

Trong câu hỏi có thể chứa câu hỏi nhỏ khác

Trong câu hỏi có thể chứa câu hỏi nhỏ khác

3. Cách đặt câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật.

Câu hỏi đuôi dùng trong trường hợp muốn kiểm chứng sự việc hay điều gì đó có đúng hay không và được dịch là “phải không”, “đúng không”.

Cấu trúc câu hỏi: S + V + O, trợ động từ + not + S?

Ví dụ:

– You like reading stories, don’t you? (Cậu thích đọc truyện, phải không?)

– She often travels with her friends, doesn’t she? (Cô ấy thường đi du lịch với bạn bè, phải không?)

– They talked to you last night, didn’t they? (Tối qua họ đã nói với bạn rồi, phải không?)

Cách hỏi đuôi câu dùng để xác nhận lại đúng, sai

Cách hỏi đuôi câu dùng để xác nhận lại đúng, sai

Mệnh đề chính ở khẳng định: thì phần đuôi ở phủ định và ngược lại

Ví dụ:

Sarah hasn’t got a car, has he? (Sarah không có ô tô phải không?)

Phần đuôi sẽ ngược với mệnh đề chính

Phần đuôi sẽ ngược với mệnh đề chính

Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người: (everyone/everybody/someone/somebody/anyone/anybody/no one/nobody, none, neither…) phần đuôi để là “they”.

Ví dụ:

Someone has met you, hasn’t they? (Ai đó đã gặp cậu, phải không?)

Với các chủ ngữ trên, phần đuôi có chủ ngữ là they

Với các chủ ngữ trên, phần đuôi có chủ ngữ là they

Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật: (something/everything/anything, nothing) phần đuôi để là ‘it’

Ví dụ:

Everything will change, isn’t it? (Mọi thứ sẽ thay đổi, phải không?)

Chủ ngữ là đại từ bất định sẽ sử dụng it ở phần đuôi

Chủ ngữ là đại từ bất định sẽ sử dụng it ở phần đuôi

Chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định:(no one, nobody, nothing) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never, rarely, seldom, occasionally,…) phần đuôi để ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

– Nobody hates me, do they? (Không ai ghét tôi, phải không?)

– They never go swimming, do they? (Họ chẳng bao giờ đi bơi phải không?)

Lưu ý:

Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,) theo quy tắc sau:

– Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.

– Thì của động từ ở đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính.

– Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it).

Chủ ngữ trong câu thể hiện phụ đình thì phần đuôi ở dạng khẳng định

Chủ ngữ trong câu thể hiện phụ đình thì phần đuôi ở dạng khẳng định

4. Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh (có đáp án)

Từ những lý thuyết cơ bản được chia sẻ trên, hãy cùng tham khảo qua các bài tập về câu hỏi trong tiếng Anh để có thể nắm chắc được dạng bài này nhé!

Bài viết cung cấp kiến thức về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin này sẽ đem lại hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn luôn thành công trong mọi lĩnh vực.