Cổng DisplayPort là gì? Có tính năng gì? Phân biệt HDMI và DisplayPort Update 11/2024

Nhu cầu kết nối và truyền tải hình ảnh và âm thanh chất lượng cao từ nguồn phát qua các thiết bị công nghệ như laptop, TV, máy tính để bàn,… ngày càng cao. Dẫn đến sự phát triển của các tiện ích chuẩn kết nối, trong đó có cổng DisplayPort. Bài viết sau sẽ cho bạn biết cổng DisplayPort là gì và hướng dẫn cách phân biệt HDMI và DisplayPort. Mời các bạn cùng theo dõi!

1. DisplayPort là gì?

Được ra đời vào năm 2006, DisplayPort là một chuẩn kết nối thế hệ mới có chức năng trích xuất hình ảnh và âm thanh chất lượng cao từ thiết bị nguồn sang màn hình TV, laptop, máy chiếu, màn hình máy tính,… Thiết bị này được thiết kế nhỏ gọn, gồm 20 chân nhỏ đảm nhiệm những nhiệm vụ khác nhau trong suốt quá trình truyền tải dữ liệu.

Giới thiệu cổng DisplayPort

Giới thiệu cổng DisplayPort

2. Các chuẩn DisplayPort

– Chuẩn DisplayPort được trang bị phổ biến trên các thiết bị laptop, macbook, card đồ họa cao trung cấp đến cao cấp ở 2 dạng chính là: Mini DisplayPort và Thunderbolt.

– Cả hai cổng Mini DisplayPort và Thunderbolt hoàn toàn giống nhau về mặt kích thước, chỉ có một điểm khác biệt nhỏ là cổng Mini DisplayPort có biểu tượng “màn hình” bên cạnh, còn cổng Thunderbolt là biểu tượng “tia sét”. Đây cũng xem như là đặc điểm phân biệt 2 loại cổng này.

Cổng Mini DisplayPort và Thunderbolt

Cổng Mini DisplayPort và Thunderbolt

3. Tính năng qua từng phiên bản

Hiện nay DisplayPort có 2 phiên bản phổ biến có các đặc điểm tính năng riêng:

– Phiên bản DisplayPort 1.2: Hỗ trợ độ phân giải 4K ở 60Hz (3820×2160 pixel), HBR2 và 30 bit màu cơ bản.

– Phiên bản DisplayPort 1.4: Hỗ trợ độ phân giải 8K (8192×4320 pixel) hoặc chia nhỏ ra 2 màn 4K, 4 màn Full HD,…

Tuy nhiên, mặc dù DisplayPort đã hỗ trợ truyền tải tín hiệu âm thanh kỹ thuật số đa kênh nhưng khác với HDMI các cổng DisplayPort chưa hỗ trợ Ethernet cũng như tính năng ARC.

Hai phiên bản DisplayPort 1.2 và 1.4

Hai phiên bản DisplayPort 1.2 và 1.4

4. Lưu ý khi sử dụng DisplayPort

Trước khi chọn mua cổng kết nối DisplayPort bạn nên tìm hiểu xem thiết bị của mình có tương thích với phiên bản DisplayPort nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Hiện nay thị trường có khá nhiều cáp DisplayPort khác nhau như DisplayPort 1.1, 1.2, 1.4 hỗ trợ các nhu cầu cơ bản như HD1080, 2K, 4K,…

5. Sự khác biệt giữa HDMI và DisplayPort

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa HDMI và DisplayPort là HDMI thường được trang bị trên các thiết bị giải trí gia đình như TV, máy chiếu, màn hình,… Còn DisplayPort thì thường xuất hiện trên laptop, máy tính để bàn và các thiết bị công nghệ thông tin.

Các loại đầu nối

Cả đầu nối HDMI và DisplayPort đều có nhiều kích cỡ khác nhau.

Các đầu nối khác nhau

Các đầu nối khác nhau

Đầu nối HDMI

3 biến thể chính thường thấy ở đầu nối HDMI là Type A, Type C và Type D. Ngoài ra, còn 2 loại đầu nối HDMI khác là Type B và Type E, tuy nhiên chúng rất hiếm khi được sử dụng.

– Type A: 19 chân, kích thước tiêu chuẩn dành cho TV, máy chiếu, set-top box và máy tính xách tay.

– Type C (hay mini HDMI): 19 chân, kích thước nhỏ gọn hơn dành cho máy tính xách tay và máy tính bảng.

– Type D (hay micro HDMI): 19 chân, kích thước siêu nhỏ dành cho các thiết bị di động như máy tính bảng nhưng nó ít phổ biến hơn khi USB-C được ra mắt.

– Type B và Type E: 29 chân, ít được sử dụng nhất trong các đầu nối HDMI vì không phù hợp với người tiêu dùng bình thường. Đầu Type B chuyên hỗ trợ các ứng dụng dual-link và Type E thì có chức năng chống trượt khi bị rung lắc nhiều.

Đầu nối HDMI

Đầu nối HDMI

Đầu nối DisplayPort

Đầu nối DisplayPort chỉ có 2 biến thể khác nhau về mặt kích thước, đều có 20 chân là một phiên bản tiêu chuẩn và một phiên bản khác nhỏ hơn có tên Mini DisplayPort (do Apple sản xuất), phù hợp với cổng Thunderbolt trên máy Apple. Một số thiết bị trên thị trường được trang bị cả cổng DisplayPort và HDMI thay vì chỉ cung cấp một cổng duy nhất.

Độ phân giải, chất lượng hình ảnh và băng thông

DisplayPort 1.4a vẫn là phiên bản phổ biến nhất của DisplayPort sau nhiều năm ra mắt. Nó có băng thông 25,92 Gbps và có thể hỗ trợ 8K UHD (7680×4320 pixel) ở 60Hz hoặc 4K UHD (3840 x 2160 pixel) ở 120Hz với hỗ trợ HDR.

Một phiên bản khác là DisplayPort 2.0 chưa chính thức có sẵn trên các thiết bị. Nó thể hiện một bước nhảy vọt so với DisplayPort 1.4a, có khả năng cung cấp băng thông lên thêm 77,4Gbps, độ phân giải 4K HDR ở mức tối đa 144Hz và độ phân giải tối đa 16K (15360 x 8460 pixel) ở 60Hz cho một màn hình và có thêm khả năng tương thích ngược.

Độ phân giải, chất lượng hình ảnh và băng thông của cổng DisplayPort và HDMI

Độ phân giải, chất lượng hình ảnh và băng thông của cổng DisplayPort và HDMI

DisplayPort được thiết kế nhằm mục đích trích xuất video ra nhiều đầu đưa đến nhiều màn hình. DisplayPort chỉ có một nhược điểm là không hỗ trợ dữ liệu Ethernet và tiêu chuẩn không có kênh ARC (Audio Return Channel).

Mặt khác, HDMI có phiên bản phổ biến là 2.0b hỗ trợ độ phân giải 4K mức 60Hz và HDMI 2.1 phiên bản mới hơn với tốc độ refresh tăng lên 4K lên 120Hz, đồng thời tăng băng thông từ 18 đến 48Gbps. Tiêu chuẩn mới nhất của HDMI còn có thể hỗ trợ lên 10K nhưng không phổ biến trên thị trường.

Tất cả các phiên bản HDMI đều hỗ trợ tính năng ARC, những phiên bản bao gồm Ethernet lên đến 100Mbps giúp bạn có thể upstream âm thanh đến một thiết bị như đầu thu AV nếu không muốn nghe âm thanh từ loa tích hợp của TV. Chuẩn HDMI cũng hỗ trợ Consumer Electronics Control (CEC), một tính năng cho phép người dùng điều khiển thiết bị được kích hoạt bằng một điều khiển từ xa có yêu cầu thiết bị hỗ trợ CEC.

Phân biệt DisplayPort và HDMI

Phân biệt DisplayPort và HDMI

Âm thanh

Không có sự khác biệt về âm thanh ở DisplayPort và HDMI vì ở cả hai phiên bản mới nhất chúng đều hỗ trợ âm thanh kỹ thuật số lên đến 24 bit và 192kHz.

Chiều dài cáp

Hầu hết các cáp HDMI đều ngắn từ 1 đến 2 mét. Trong trường hợp cần kết nối 1 quãng đường dài, bạn cần sử dụng bộ tăng cường tín hiệu (booster) hoặc cáp active (chủ động) để tự khuếch đại tín hiệu. Chuẩn HDMI không chỉ định độ dài tối đa, nhưng dài hơn DisplayPort khoảng 30m.

Đối với DisplayPort, bạn có thể truyền video 4K trong khoảng cách lên tới 2m bằng cáp passive (thụ động). Bạn có thể chạy cáp thụ động lên đến 15m nhưng sẽ bị giới hạn ở độ phân giải 1080p (Full HD), như được xác định theo tiêu chuẩn. Trong thực tế, DisplayPort có thể xử lý độ phân giải lên tới 2560 x 1600 pixel trên khoảng cách 5 mét mà không gặp vấn đề gì.

Chiều dài cáp của DisplayPort và HDMI

Chiều dài cáp của DisplayPort và HDMI

Lưu ý:

– Cáp chủ động là cáp đồng để truyền dữ liệu, sử dụng mạch điện tử để tăng hiệu suất của cáp.

– Cáp thụ động không có mạch điện tử.

Như vậy, bài viết đã trình bày các đặc điểm của cổng DisplayPort và các so sánh với cổng HDMI cho người dùng. Hy vọng bạn đọc đã có được cho mình những thông tin hữu ích!