Tên tiếng Nhật vốn dĩ trở nên khá thân thuộc với giới trẻ Việt Nam thông qua các nhân vật truyện tranh anime, manga v.v… Và một cái tên tiếng Nhật thật ý nghĩa dường như trở thành trào lưu được các bạn trẻ yêu thích. Vậy bạn đã tìm cho mình cái tên ý nghĩa chưa? Nếu chưa thì hãy để tip.com.vn giúp bạn tổng hợp tất cả các tên tiếng Nhật hay cho nam và nữ ý nghĩa nhất.
>>> Xem thêm: +100 tên zalo hay độc đáo cho cả nam và nữ
Tiếng Nhật – Một trong những ngôn ngữ đa dạng và rất khó học. Theo phong tục tạp quán tại Nhật Bản, tên con cái không chỉ dùng để xưng hô cùng nhau mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc. Vậy thì còn chờ gì, hãy nhanh tay tìm ngay cho mình cái tên tiếng Nhật thật độc đáo đi nào!
Cách đặt tên của người Nhật
Nếu như tên tiếng Việt đặt theo thứ tự Họ tên thì với tiếng Nhật cách đặt tên sẽ theo thiên hướng như các nước phương tây tức Tên trước họ sau. Chẳng hạn như, với cái tên Chiharu Suzuki thì bạn có thể hiểu người này tên là Chiharu và có họ là Suzuki. Tuy nhiên, việc đặt theo hình thức tên họ trong tiếng Nhật chỉ sở hữu khi bạn ghi thông tin cá nhân, giấy tờ tùy thân, giấy tờ giao dịch hoặc danh thiếp. Còn trong xưng hô hay giao tiếp hàng ngày thì người Nhật vẫn sẽ xưng hô theo kiểu Họ trước tên sau. Để sở hữu cho mình một cái tên tiếng Nhật thật độc đáo và mang ý nghĩa sâu sắc bạn có thể tham khảo một số tên mà tip.com.vn gợi ý bên dưới.
>>> Nên xem: Tổng hợp các tên Facebook độc đáo, hài, bựa nhất
Tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho Nam:
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Aki | mùa thu |
2 | Akira | thông minh |
3 | Aman (Inđô) | an toàn và bảo mật |
4 | Amida | vị Phật của ánh sáng tinh khiết |
5 | Aran (Thai) | cánh rừng |
6 | Botan | cây mẫu đơn, hoa của tháng 6 |
7 | Chiko | như mũi tên |
8 | Chin (HQ) | người vĩ đại |
9 | Dian/Dyan (Inđô) | ngọn nến |
10 | Dosu | tàn khốc |
11 | Ebisu | thần may mắn |
12 | Garuda (Inđô) | người đưa tin của Trời |
13 | Gi (HQ) | người dũng cảm |
14 | Goro | vị trí thứ năm, con trai thứ năm |
15 | Haro | con của lợn rừng |
16 | Hasu | heo rừng |
17 | Hasu | hoa sen |
18 | Hatake | nông điền |
19 | Ho (HQ) | tốt bụng |
20 | Hotei | thần hội hè |
21 | Higo | cây dương liễu |
22 | Hyuga | Nhật hướng |
23 | Isora | vị thần của bãi biển và miền duyên hải |
24 | Jiro | vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì |
25 | Kakashi | 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa |
26 | Kama (Thái) | hoàng kim |
27 | Kane/Kahnay/Kin | hoàng kim |
28 | Kazuo | thanh bình |
29 | Kongo | kim cương |
30 | Kenji | vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì |
31 | Kuma | con gấu |
32 | Kumo | con nhện |
33 | Kosho | vị thần của màu đỏ |
34 | Kaiten | hồi thiên |
35 | Kame | kim qui |
36 | Kami | thiên đàng, thuộc về thiên đàng |
37 | Kano | vị thần của nước |
38 | Kanji | thiếc (kim loại) |
39 | Ken | làn nước trong vắt |
40 | Kiba | răng , nanh |
41 | KIDO | nhóc quỷ |
42 | Kisame | cá mập |
43 | Kiyoshi | người trầm tính |
44 | Kinnara (Thái) | một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim. |
45 | Itachi | con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo ) |
46 | Maito | cực kì mạnh mẽ |
47 | Manzo | vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba |
48 | Maru | hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai. |
49 | Michi | đường phố |
50 | Michio | mạnh mẽ |
51 | Mochi | trăng rằm |
52 | Naga | con rồng/rắn trong thần thoại |
53 | Neji | xoay tròn |
54 | Niran | vĩnh cửu |
55 | Orochi | rắn khổng lồ |
56 | Raiden | thần sấm chớp |
57 | Rinjin | thần biển |
58 | Ringo | quả táo |
59 | Ruri | ngọc bích |
60 | Santoso | thanh bình, an lành |
61 | Sam | thành tựu |
62 | San | ngọn núi |
63 | Sasuke | trợ tá |
64 | Seido | đồng thau (kim loại) |
65 | Shika | hươu |
66 | Shima | người dân đảo |
67 | Shiro | vị trí thứ tư |
68 | Tadashi | người hầu cận trung thành |
69 | Taijutsu | thái cực |
70 | Taka | con diều hâu |
71 | Tani | đến từ thung lũng |
72 | Taro | cháu đích tôn |
73 | Tatsu | con rồng |
74 | Ten | bầu trời |
75 | Tengu | thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành ) |
76 | Tomi | màu đỏ |
77 | Toshiro | thông minh |
78 | Toru | biển |
79 | Uchiha | quạt giấy |
80 | Uyeda | đến từ cánh đồng lúa |
81 | Uzumaki | vòng xoáy |
82 | Virode (Thái) | ánh sáng |
83 | Washi chim ưng | chim ưng |
84 | Yong (HQ) | người dũng cảm |
85 | Yuri | (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe |
86 | Zinan/Xinan | thứ hai, đứa con trai thứ nhì |
87 | Zen | một giáo phái của Phật giáo |
Tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho Nữ:
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Aiko | dễ thương, đứa bé đáng yêu |
2 | Akako | màu đỏ |
3 | Aki | mùa thu |
4 | Akiko | ánh sáng |
5 | Akina | hoa mùa xuân |
6 | Amaya | mưa đêm |
7 | Aniko/Aneko | người chị lớn |
8 | Azami | hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai |
9 | Ayame | giống như hoa irit, hoa của cung Gemini |
10 | Bato | tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
11 | Cho | com bướm |
12 | Cho (HQ) | xinh đẹp |
13 | Gen | nguồn gốc |
14 | Gin | vàng bạc |
15 | Gwatan | nữ thần Mặt Trăng |
16 | Ino | heo rừng |
17 | Hama | đứa con của bờ biển |
18 | Hasuko | đứa con của hoa sen |
19 | Hanako | đứa con của hoa |
20 | Haru | mùa xuân |
21 | Haruko | mùa xuân |
22 | Haruno | cảnh xuân |
23 | Hatsu | đứa con đầu lòng |
24 | Hiroko | hào phóng |
25 | Hoshi | ngôi sao |
26 | Ichiko | thầy bói |
27 | Iku | bổ dưỡng |
28 | Inari | vị nữ thần lúa |
29 | Ishi | hòn đá |
30 | Izanami | người có lòng hiếu khách |
31 | Jin | người hiền lành lịch sự |
32 | Kagami | chiếc gương |
33 | Kami | nữ thần |
34 | Kameko/Kame | con rùa |
35 | Kane | đồng thau (kim loại) |
36 | Kazuko | đứa con đầu lòng |
37 | Keiko | đáng yêu |
38 | Kazu | đầu tiên |
39 | Kimiko/Kimi | tuyệt trần |
40 | Kiyoko | trong sáng, giống như gương |
41 | Koko/Tazu | con cò |
42 | Kuri | hạt dẻ |
43 | Kyon (HQ) | trong sáng |
44 | Kurenai | đỏ thẫm |
45 | Kyubi | hồ ly chín đuôi |
46 | Lawan (Thái) | đẹp |
47 | Mariko | vòng tuần hoàn, vĩ đạo |
48 | Manyura (Inđô) | con công |
49 | Machiko | người may mắn |
50 | Maeko | thành thật và vui tươi |
51 | Mayoree (Thái) | đẹp |
52 | Masa | chân thành, thẳng thắn |
53 | Meiko | chồi nụ |
54 | Mika | trăng mới |
55 | Mineko | con của núi |
56 | Misao | trung thành, chung thủy |
57 | Momo | trái đào tiên |
58 | Moriko | con của rừng |
59 | Miya | ngôi đền |
60 | Mochi | trăng rằm |
61 | Murasaki | hoa oải hương (lavender) |
62 | Nami/Namiko | sóng biển |
63 | Nara | cây sồi |
64 | Nareda | người đưa tin của Trời |
65 | No | hoang vu |
66 | Nori/Noriko | học thuyết |
67 | Nyoko | viên ngọc quý hoặc kho tàng |
68 | Ohara | cánh đồng |
69 | Phailin (Thái) | đá sapphire |
70 | Ran | hoa súng |
71 | Ruri | ngọc bích |
72 | Ryo | con rồng |
73 | Sayo/Saio | sinh ra vào ban đêm |
74 | Shika | con hươu |
75 | Shizu | yên bình và an lành |
76 | Suki | đáng yêu |
77 | Sumi | tinh chất |
78 | Sumalee (Thái) | đóa hoa đẹp |
79 | Sugi | cây tuyết tùng |
80 | Suzuko | sinh ra trong mùa thu |
81 | Shino | lá trúc |
82 | Takara | kho báu |
83 | Taki | thác nước |
84 | Tamiko | con của mọi người |
85 | Tama | ngọc, châu báu |
86 | Tani | đến từ thung lũng |
87 | Tatsu | con rồng |
88 | Toku | đạo đức, đoan chính |
89 | Tomi | giàu có |
90 | Tora | con hổ |
91 | Umeko | con của mùa mận chín |
92 | Umi | biển |
93 | Yasu | thanh bình |
94 | Yoko | tốt, đẹp |
95 | Yon (HQ) | hoa sen |
96 | Yuri/Yuriko | hoa huệ tây |
97 | Yori | đáng tin cậy |
98 | Yuuki | hoàng hôn |
>>> Gợi ý: Các tên nhóm độc đáo, hài hước bá đạo nhất hành tinh
Trên đây là danh sách tổng hợp các tên tiếng Nhật hay cho nam và nữ ý nghĩa nhất. Hãy nhanh chóng tìm ngay cho mình một cái tên thật độc đáo đi nào! Đừng quên chia sẻ thông tin này cùng bạn bè của mình nhé!