Wsappx với người dùng Windows 8 hoặc Windows 10 hẳn không còn xa lạ, vì nếu để ý bạn sẽ thấy rằng nó “ngốn” kha khá tài nguyên của máy tính. Để hiểu rõ hơn về wsappx là gì, cũng như cách để vô hiệu hóa wsappx hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Wsappx là gì?
Wsappx là một quá trình được phát triển bởi Microsoft. Wsappx không phải là virus hay malware như nhiều người lầm tưởng, mà thực chất nó là một phần của hệ điều hành Windows, dùng để quản lý, kiểm soát các hoạt động liên quan đến các ứng dụng của Microsoft Store – Cửa hàng Microsoft.
Wsappx bao gồm 2 dịch vụ chạy nền, sử dụng một lượng tài nguyên đáng kể của CPU vì thế nó gây ra tổn hao CPU cũng như gây hao hụt pin cho thiết bị của bạn.
Wsappx chiếm bộ nhớ của máy tính
2. Các thành phần của Wsappx
– Appx Deployment Service (AppXSVC): Chịu trách nhiệm rà soát các ứng dụng trong Store, được dùng để cài đặt, gỡ cài đặt, cập nhật các ứng dụng.
– Client License Service (ClipSVC): Đây là thành phần dùng để xử lý hỗ trợ cơ sở hạ tầng trên Windows 10 cho Store. Để tránh vi phạm bản quyền, thành phần này cho phép các ứng dụng Store chạy đúng cách để chắc chắn rằng chỉ có thể chạy các ứng dụng đã trả phí.
– Windows Store Service (WSService): Tương tự như ClipSVC, WSService cũng có vai trò là xử lý hỗ trợ cơ sở hạ tầng cho Store nhưng ở đây là trên Windows 8. Về cơ bản, mô tả và tính năng của WSService và ClipSVC là như nhau.
3. Có thế vô hiệu hóa Wsappx không?
Câu trả lời là KHÔNG. Vì Wsappx là một phần quan trọng của Windows, nó chỉ chạy khi cần thiết và đóng khi không cần thiết.
Bạn chỉ có thể tắt bớt một số tính năng tự động để giảm ngốn CPU và mục số 4 tiếp theo sẽ trình bày cách tắt các tính năng tự động đó.
4. 5 cách khắc phục Wsappx chiếm dụng nhiều CPU
– Tắt tự động cập nhật ứng dụng
Bước 1: Gõ “microsoft store” vào thanh tìm kiếm > Mở Microsoft Store > Nhấn vào dấu ba chấm ở góc trên bên phải màn hình > Chọn Settings.
Mở Microsoft Store
Bước 2: Ở mục App Updates, chuyển sang Off tại tùy chọn Update apps automatically.
Chuyển sang Off để tắt tự động cập nhật ứng dụng
– Tắt Microsoft Store
Bước 1: Gõ “powershell” lên thanh tìm kiếm > Nhấp chuột phải tại Windows PowerShell > Chọn Run as administrator.
Mở Windows PowerShell
Bước 2: Gõ dòng lệnh “Get-AppxPackage – Allusers“ sau chữ Admin.
Gõ dòng lệnh Get-AppxPackage – Allusers
Bước 3: Sau khi dòng lệnh chạy, kéo xuống dòng “Name: Microsoft.WindowsStore” và sao chép phần PackageFullName.
Sao chép phần PackageFullName
Bước 4: Thực hiện lệnh sau: Remove-AppxPackage PackageFullName.
Thay thế PackageFullName bằng phần đã copy từ bước 3 và nhấn Enter.
Ví dụ: Remove-AppxPackage Microsoft.WindowsStore_11905.1001.4.0_x64_8wekyb3d8bbwe
Thực hiện lệnh để hoàn tất tắt Microsoft Store
– Tăng Bộ nhớ ảo
Bước 1: Mở Menu Start > Click chuột phải vào Computer > chọn Properties .
Click chuột phải vào Computer và chọn Properties
Bước 2: Chọn Advanced system settings.
Chọn Advanced system settings
Bước 3: Trong tab Advanced > Chọn vào nút Settings .
Chọn Settings tại tab Advanced
Bước 4: Tại cửa sổ Performance Options, chuyển qua tab Advanced > Chọn Change.
Chuyển qua tab Advanced
Bước 5: Cửa sổ Virtual Memory hiển thị, bỏ tick ô Automatically manage paging file size for all drives > Tick vào ô Custom size.
Sau đó, bạn nhập dung lượng tối thiếu ở ô Initial size và dung lượng tối đa ở ô Maximum size > Chọn Set > OK.
Nhập dung lượng tối thiểu và dung lượng tối đa
Lưu ý: Bạn nên nhập dung lượng ảo bằng 1,5 lần dung lượng chính.
Nếu chưa biết RAM máy tính của mình là bao nhiêu, xem ngay: Hướng dẫn cách kiểm tra RAM trên máy tính
– Tắt dịch vụ Sysmain
Bước 1: Gõ từ khóa “services” vào thanh tìm kiếm > Mở Services.
Mở Services
Bước 2: Một cửa sổ hiện ra, kéo xuống tìm kiếm mục có tên “SysMain” > Click chuột phải > Chọn Properties .
Click chuột phải vào SysMain
Bước 3: Chọn Stop để dừng chạy chương trình này > OK .
Chọn Stop và OK để hoàn thành tắt dịch vụ SysMain
Lưu ý: Trên hệ điều hành Windows 8 SysMain có tên là Superfetch.
– Sửa lỗi bằng Troubleshoot
Bước 1: Gõ “troubleshoot settings” trên thanh tìm kiếm > Mở Troubleshoot settings.
Bước 2: Khi cài đặt xuất hiện, nhấn chọn vào đề xuất sửa lỗi của Troubleshoot settings.
Lưu ý: Troubleshoot là trình sửa lỗi tự động của Windows, chỉ khi nào có lỗi trên máy thì hệ thống mới xuất hiện đề xuất sửa lỗi.
Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên sẽ thật hữu ích giúp các bạn tìm được câu trả lời cho máy tính của mình, hẹn gặp ở các bài viết tiếp theo!