Trong tiếng Anh, đại từ là chủ điểm ngữ pháp thường xuyên gặp trong thực tế. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về đại từ trong tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách dùng đại từ nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Đại từ là gì?
Đại từ hay còn gọi là pronouns là những từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc và có thể thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu. Đại từ được sử dụng với mục đích tránh khỏi lặp những từ ngữ và tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
Đại từ là từ dùng để xưng hô
2. Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
– Đại từ nhân xưng (còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi) là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật khi chúng ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.
– Các đại từ nhân xưng:
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
Nghĩa |
||
Số ít |
Ngôi thứ 1 |
I |
Me |
Tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
He/ She/ It |
Him/ Her/ It |
Anh ấy/ Cô ấy/ Nó |
|
Số nhiều |
Ngôi thứ 1 |
We |
Us |
Chúng tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Các bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
They |
Them |
Họ |
– Ví dụ:
+ Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I have passed the TOEIC test. (Tôi đã vượt qua được bài thi TOEIC.)
+ Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: Tom talks to me about him. (Tom kể với tôi về anh ấy.)
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung và đại từ này có thể dùng ở số ít, ở số nhiều hoặc cả hai.
– Các đại từ bất định:
Số ít |
Số nhiều |
Cả hai |
Another |
Both |
All |
Each |
Few |
Any |
Either |
Many |
More |
Much |
Others |
Most |
Neither |
Several |
None |
One |
x |
Some |
Other |
x |
x |
Anybody/ anyone/ anything |
x |
x |
Everybody/ everyone/ everything |
x |
x |
Nobody/ no one/ nothing |
x |
x |
Somebody/ someone/ something |
x |
x |
– Ví dụ:
+ Someone has knocked on the door many times. (Có ai đó đã gõ cửa rất nhiều lần.)
+ Nobody wants to buy his house because it’s too expensive. (Không ai muốn mua ngôi nhà của anh ta vì nó quá đắt.)
Phân loại đại từ bất định trong tiếng anh
Lưu ý:
– Trong một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc cùng là số nhiều). Ví dụ: Everyone wants to buy his or her phone. (Mỗi người muốn mua điện thoại của họ).
– Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ” thì đại từ bất định trong câu vẫn phải tương đương với tính từ sở hữu.
– Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
– Đại từ sở hữu là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu là theo sau phải có danh từ).
– Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
You |
Yours |
He |
His |
We |
Ours |
They |
Theirs |
She |
Hers |
It |
Its |
– Ví dụ:
+ He sent her a gift but she doesn’t know his. (Anh ấy gửi cho cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của anh ấy.)
Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng anh
Lưu ý:
– Trong một số trường hợp, không có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ bằng các tính từ sở hữu thêm ‘s để thành các sở hữu cách. Ví dụ: Mine không giống my’s.
– Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ. Ví dụ: mine book,…
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
– Đại từ phản thân là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
– Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân tương ứng |
Nghĩa |
I |
Myself |
Chính tôi |
You |
Yourself |
Chính bạn/ Chính các bạn |
We |
Ourselves |
Chính chúng tôi |
They |
Themselves |
Chính họ |
He |
Himself |
Chính anh ấy |
She |
Herself |
Chính cô ấy |
It |
Itself |
Chính nó |
x |
Oneself |
Chính ai đó |
– Ví dụ:
+ Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp: Jane bought herself a new laptop. (Jane tự mua cho mình một chiếc laptop mới.)
+ Bổ nghĩa cho giới từ: You must wash the dishes by yourself. (Chính bạn phải rửa những chiếc đĩa này.)
Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng Anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
Phân loại đại từ phản thân trong tiếng anh
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
– Đại từ quan hệ là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính của câu. Đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau. Ngoài ra, đại từ này có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.
– Các đại từ quan hệ thường gặp:
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
|
Người |
Who |
Who/ whom |
Whose |
Vật |
Which |
Which |
Whose |
Người hoặc vật |
That |
That |
x |
– Ví dụ:
+ Yesterday I met her who/whom was old girlfriend. (Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn gái cũ của tôi.)
+ This is the best movie which we have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất chúng tôi từng xem.)
Phân loại đại từ quan hệ trong tiếng anh
Lưu ý:
– Ngoài ra, còn có các đại từ quan hệ khác như “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do). Thông thường, các từ này được sử dụng thay cho “which” (at which, on which, for which) trong mệnh đề quan hệ xác định.
– Khi lược bỏ mệnh đề quan hệ:
+ Để lược bỏ đại từ quan hệ thì các đại từ ấy chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Không được lược bỏ các đại từ quan hệ có vai trò là chủ ngữ.
+ Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ (bổ nghĩa cho giới từ) thì khi lược bỏ, hãy để giới từ về phía cuối câu.
– What không được sử dụng làm đại từ quan hệ
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
– Đại từ chỉ định là đại từ dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh lặp lại gây nhàm chán trong câu. Đại từ này thường được dùng cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu.
– Các đại từ chỉ định:
Đại từ chỉ định |
Đại diện cho danh từ |
Khoảng cách/ thời gian |
This |
Số ít / Không đếm được |
Gần |
That |
Số ít / Không đếm được |
Xa |
These |
Số nhiều |
Gần |
Those |
Số nhiều |
Xa |
– Ví dụ:
+ These are beautiful! (Những cái này thật đẹp!).
+ Who is that? (Kia là ai vậy?).
Phân loại đại từ chỉ định trong tiếng anh
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
– Đại từ nghi vấn là những đại từ dùng trong câu hỏi và luôn đứng đầu câu hỏi, có thể là số ít hay số nhiều.
– Các đại từ nghi vấn chỉ người
Đại từ nghi vấn |
Nghĩa |
Chức năng trong câu |
Who? |
Ai? (Những) người nào? |
Chủ ngữ |
Whom? |
Ai? (Những) người nào? |
Tân ngữ |
Whose? |
(Những) cái của ai? |
Chủ ngữ |
Which (of…) |
(Những) người nào? |
Chủ ngữ |
– Các đại từ nghi vấn chỉ vật
Đại từ nghi vấn |
Nghĩa |
What? |
(Những) cái gì? |
Which? |
(Những) cái nào? |
– Ví dụ:
+ Làm chủ ngữ: Who did that? (Ai đã làm thế?).
+ Làm tân ngữ của động từ: What are you doing? (Anh đang làm gì vậy?).
Phân loại đại từ nghi vấn trong tiếng anh
Lưu ý:
– Đại từ nghi vấn thường dùng trong những câu không có động từ.
– Đại từ nghi vấn trở thành tính từ khi đứng trước danh từ.
Đại từ hỗ tương (Reciprocal pronouns)
– Đại từ hỗ tương là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhiều vật với nhau. Đại từ này gồm “each other” và “one another” có cùng nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.
– Cách dùng của đại từ hỗ tương:
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng làm tân ngữ trong mình để mà chủ ngữ và động từ luôn ở số nhiều. |
John and Ann often write letters to each other. (John và Ann thường viết thư cho nhau.) |
Đại từ hỗ tương “each other” thường dùng cho chủ ngữ gồm hai người. |
I and my sister study English each other. (Tôi và chị tôi học tiếng Anh cùng nhau.) |
Đại từ hỗ tương “one another” được dùng khi chủ ngữ gồm ba người trở lên. |
Members in family should love one another. – (Người trong một nhà nên yêu thương nhau.) |
Đại từ hồ tường có thể dùng với sở hữu cách. |
They are looking at each other’s eyes. (Họ đang nhìn vào mắt của nhau). |
3. Cách dùng đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
– Đại từ nhân xưng được dùng như chủ ngữ của động từ (đứng trước động từ).
Ví dụ: I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
– Bổ ngữ của động từ “to be” (đứng sau “to be”).
Ví dụ: It was I who chose this watch. (Chính tôi đã chọn chiếc đồng hồ này!).
Một số cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng anh
– Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ (đứng sau động từ).
Ví dụ: They gave her a nice present. (Họ tặng cô ấy một món quà rất đẹp).
– Tân ngữ của giới từ (đứng sau giới từ).
Ví dụ: He looked at her through the window. (Anh ấy ngắm nhìn cô ấy qua cửa sổ).
Lưu ý: Hình thức tân ngữ thường được dùng khi đại từ đứng một mình hoặc sau “be”.
Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
– Cách dùng đại từ bất định:
Đại từ bất định |
Cách dùng |
Ví dụ |
Đại từ bất định với hình thức – some |
Dùng trong câu khẳng định. |
There is someone knocking at the door. (Có ai đó đang gõ cửa) |
Dùng trong cấu nghi vấn khi câu trả lời được mong muốn là “yes”. |
Is there something you like? (Có cái gì bạn thích không?). |
|
Dùng trong lời mời hoặc lời yêu cầu. |
Would you like something to drink? (Bạn có muốn uống gì đó không?). |
|
Đại từ bất định với hình thức – any |
Dùng trong câu phủ định. |
I don’t know anyone here. (Mình không biết ai ở đây cả). |
Dùng trong câu nghi vấn khi câu trả lời được mong người hỏi không chắc về câu trả lời. |
Is there anything new? (Có gì mới ở đây không?). |
|
Dùng trong mệnh đề if – clause và sau các từ có nghĩa phủ định hoặc giới hạn. |
If anyone puts this button, the bell will ring. (Nếu ai đó ấn vào nút này thì chuông sẽ kêu). |
|
Đại từ bất định với hình thức – no |
Được dùng khi động từ trong câu ở hình thức khẳng định. |
Nobody understands her. (Không một ai hiểu cô ấy). |
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
– Đại từ sở hữu thường được dùng không có danh từ theo sau. Đại từ này thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ (possessive adjective + noun).
Ví dụ: Can I borrow your pen? I can’t find mine. (Tôi có thể mượn bút của bạn được không? Tôi không thấy chìa khóa của tôi.)
– Đại từ sở hữu cũng có thể được dùng trước danh từ mà nó thay thế.
Ví dụ: Hers is the third bag on the left. (Cặp sách của cô ấy là chiếc thứ ba bên tay trái.)
Lưu ý: Đôi khi ta có thể thấy đại từ sở hữu đứng sau giới từ “of”. Sự kết hợp này được gọi là sở hữu kép (double possessive).
Ví dụ: Thao is a friend of mine. (Thảo là một người bạn của tôi.)
Một số cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng anh
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
– Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ chịu ảnh hưởng của hành động do chính mình thực hiện.
Ví dụ: This fan turns itself off. (Chiếc quạt này tự tắt.)
– Ngoài chủ ngữ của mệnh đề đại từ phản thân còn có thể chỉ những thành phần khác trong câu.
Ví dụ: I love you for yourself, not for your money. (Tôi yêu em vì chính bản thân em chứ không phải vì tiền của em.)
– Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ chúng ta thường dùng đại từ nhân xưng.
Ví dụ: My sister looks at herself in the mirror. (Chị tôi tự ngắm nhìn bản thân trong gương.)
Một số cách dùng đại từ phản thân trong tiếng anh
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
– Nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: This is the best book which I have ever seen. (Đó là cuốn sách tốt nhất mà tôi từng xem).
– Đại từ quan hệ như who, that, which làm chủ ngữ.
Ví dụ: The man who robbed you has been arrested. (Người đàn ông cướp đồ của bạn đã bị bắt).
– Đại từ quan hệ làm tân ngữ của động từ.
Ví dụ: The man whom I saw told me to come back today. (Người đàn ông mà tôi nhìn thấy nói với tôi hôm nay sẽ quay lại).
Một số cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng anh
– Đại từ quan hệ theo sau giới từ.
Ví dụ: The ladder on which I was standing began to slip. (Cái thang mà tôi đang đứng bắt đầu trượt).
– Đại từ quan hệ như một hình thức sở hữu (whose + danh từ).
Ví dụ: The film is about a spy whose wife betrays him. (Bộ phim kể về một điệp viên bị vợ anh ấy phải bội).
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
– Cách dùng đại từ chỉ định:
Đại từ chỉ định |
Cách dùng |
Ví dụ |
This |
– Dùng để chỉ số ít. – Dùng để chỉ người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói. – Giới thiệu với người nào đó. |
– This apple pie is delicious. (Chiếc bánh táo này thật ngon). – This is my best friend. (Đây là bạn tốt của tôi). |
That |
– Dùng để chỉ số ít. – Dùng để chỉ người hoặc vật ở khoảng cách xa với người nói. – Giới thiệu với người nào đó. |
– That’s a lovely teddy bear. (Kia là một chú gấu bông đáng yêu). – That is my English teacher. (Đó là cô giáo dạy tiếng Anh của tôi). |
These |
– Dùng để chỉ số nhiều (từ hai trở lên). – Dùng để chỉ những người hoặc những vật ở khoảng cách gần với người nói. – Giới thiệu với người nào đó. |
– These pairs of shoes are expensive. (Những đôi giày này thật đắt). – These are my parents. (Đây là bố mẹ tôi). |
Those |
– Dùng để chỉ số nhiều (từ hai trở lên). – Dùng để chỉ những người hoặc những vật ở khoảng cách xa với người nói. – Giới thiệu với người nào đó. |
– Those oranges are fresh. (Những quả cam kia thật là tươi ngon). – Those are my classmates. (Kia là những người bạn cùng lớp tôi). |
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
– Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ.
Ví dụ: Who keeps the keys? (Ai giữ chìa khóa?).
– Đại từ nghi vấn làm tân ngữ của động từ.
Ví dụ: Who/Whom is she phoning? (Cô ấy đang điện thoại với ai?).
Một số cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng anh
– Nếu có giới từ, thông thường sẽ đặt giới từ sau động từ.
Ví dụ: Who do you want to speak to? (Bạn muốn nói chuyện với ai?).
+ Trong cách nói trang trọng, chúng ta đặt giới từ lên trước đại từ nghi vấn để hỏi.
Ví dụ: With whom did you go? (Bạn đã đi với ai?).
4. Bài tập về đại từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về đại từ từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Các loại bài tập luyện về đại từ
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về đại từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!