Liên từ là một thành phần bắt buộc được sử dụng trong tiếng Anh với mục đích kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về liên từ trong tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách dùng liên từ nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Liên từ là gì?
Liên từ hay còn gọi là conjunctions là những từ ngữ có chức năng dùng để liên kết các từ loại, các cụm từ, các câu và các đoạn văn. Cách kết hợp này được xem là hạt ngữ pháp bất biến và chính nhờ sự liên kết này mà các câu văn trở nên chặt chẽ, gắn kết hơn rất nhiều.
Liên từ trong tiếng Anh
2. Chức năng của liên từ
Nối các phần tử trong câu
Liên từ kết hợp được dùng để nối 2 phần trong một câu và có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Các phần đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề.
Ví dụ:
– Jack and Jill went up the hill. (Jack và Jill đã đi lên đồi.)
– The water was warm, but I didn’t go swimming. (Nước thì ấm nhưng tôi đã không đi bơi.)
Nối các mệnh đề trong câu
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu.
Ví dụ: I went Swimming although it was cold. (Tôi đã đi bơi mặc dù thời tiết thì lạnh.)
2 chức năng cơ bản của liên từ
3. Cách dùng các loại liên từ trong tiếng Anh
Liên từ kết hợp
– Các liên từ kết hợp
– Liên từ kết hợp là một liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều hơn đơn vị từ tương đương với nhau như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.
– Ví dụ:
+ I like watching movies in my laptop and eating popcorn. (Tôi thích xem phim trên chiếc laptop của tôi và ăn bỏng ngô.)
+ I didn’t have enough money so i didn’t buy that watch. (Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cái đồng hồ đó.)
Liên từ được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều hơn đơn vị từ
– Các liên từ kết hợp: For – And – Nor – But – Or – Yet – So (FANBOYS), cụ thể như sau:
Loại liên từ kết hợp |
Mô tả |
Ví dụ |
For |
Cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó. Lưu ý: Khi sử dụng như 1 liên từ, “for” chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,). |
I do morning exercise every day, for i want to keep healthy (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh.) |
And |
Thêm hoặc bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác. |
I do morning exercise every day to keep healthy and relax. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.) |
Nor |
Dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó. |
I don’t like listening to music nor reading books. I just keep on walking. (Tôi không thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi chỉ thích đi bộ.) |
But |
Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa. |
He works quickly but accurately. (Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.) |
Or |
Dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác. |
You can play soccer or watch Youtube on your phone. (Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem Youtube trên chiếc điện thoại của bạn.) |
Yet |
Dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó (giống but). |
I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page. (Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 trang nào.) |
So |
Dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó. |
I’ve started dating one soccer player, so now i can play the game each week. (Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá, vì vậy giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.) |
– Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp
– Nếu liên từ kết hợp dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như 1 câu) thì giữa 2 mệnh đề phải có dấu phẩy. Phương pháp này được gọi là nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp.
+ Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 trang nào.)
– Nếu liên từ dùng để nối 2 cụm từ hoặc 2 từ thì không cần dùng dấu phẩy.
+ Ví dụ: I do morning exercise every day to keep healthy and relax. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.)
Các nguyên trong với liên từ kết hợp
– Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên thì dùng dấu phẩy giữa các đơn vị trước, với đơn vị cuối cùng thì có thể dùng hoặc không phải dùng dấu phẩy
+ Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango. (Nhiều trái cây thì rất tốt cho mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua và xoài.)
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.
Loại liên từ tương quan |
Mô tả |
Ví dụ |
Either_Or |
Dùng để diễn tả sự lựa chọn, hoặc là cái này hoặc là cái kia. |
I want either the apple or the strawberry. (Tôi muốn táo hoặc dâu tây.) |
Neither_Nor |
Dùng để diễn tả phủ định kép, không cái này cũng không cái kia. |
I want neither the apple nor the strawberry. I’ll just need some biscuits. (Tôi không muốn cả táo lẫn dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.) |
Both_And |
Dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia. |
I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now. (Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.) |
Not only_But also |
Dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia. |
I’ll eat them both, not only the apple but also the strawberry. (Tôi sẽ ăn cả 2, không chỉ táo mà còn cả dâu tây.) |
Whether_Or |
Dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia. |
I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both. (Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.) |
As_As |
Dùng để so sánh ngang bằng. |
Table tennis isn’t as fun as volleyball. (Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.) |
Such_that/So_that |
Dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả hoặc có nghĩa là quá đến nỗi mà. |
The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention. (Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Rather_than |
Dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì. |
She’d rather play the drums than sing. (Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.) |
Lưu ý:
– Trong cấu trúc either _ or và neither _ nor, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.
– Trong cấu trúc both _ and và not only _ but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Loại liên từ phụ thuộc |
Mô tả |
Ví dụ |
After/ Before |
Dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu. |
Nam play games after he finishes his work. (Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.) |
Although/ Though/ Even though |
Thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, có nghĩa là mặc dù. Lưu ý: Ngoài ra, còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như although/though/even though. |
Although they were tired, they worked overtime. (Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.) Despite his age, he still enjoys skiing. (Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.) |
As |
Diễn tả 2 hành động cùng xảy ra, có nghĩa là khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì |
As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher. (Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.) |
As long as |
Dùng diễn tả điều kiện, có nghĩa là chừng nào mà, miễn là. |
As long as you’ve offered, i’ll accept. (Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.) |
As soon as |
Dùng diễn tả quan hệ thời gian, có nghĩa là ngay khi mà. |
As soon as he comes back, i’ll give it to you. (Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.) |
Because/ Since |
Dùng diễn tả nguyên nhân, lý do, có nghĩa là bởi vì. Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự. |
You can’t do that because you are mature. (Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi.) |
Even if |
Dùng diễn tả điều kiện giả định, có nghĩa là kể cả khi. |
I love you even if i die. (Anh yêu em ngay cả khi anh chết.) |
If/ Unless |
Dùng diễn tả điều kiện, có nghĩa là nếu/nếu không. |
You’ll never know unless you try. (Bạn không bao giờ biết nếu không thử.) |
Once |
Dùng diễn tả ràng buộc về thời gian, có nghĩa là một khi. |
Once you’ve tried it, you cannot stop. (Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.) |
Now that |
Dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian, có nghĩa là vì giờ đây. |
I pray now that soon you’re released. (Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.) |
So that/ In order that |
Dùng để diễn tả mục đích, có nghĩa là để cho. |
Keep quiet so that she may sleep. (Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.) |
Until |
Dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định, có nghĩa là cho đến khi. |
I’ll wait until you agree. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.) |
When |
Dùng diễn tả quan hệ thời gian, có nghĩa là khi. |
When she cries, I just can’t think!. (Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!) |
Where |
Dùng diễn tả quan hệ về địa điểm, có nghĩa là nơi. |
Where is the love where is friendship. (Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.) |
While |
Dùng diễn tả quan hệ thời gian, có nghĩa là trong khi, hoặc diễn tả sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề, có nghĩa là nhưng (= Whereas). |
Reading while being alone. (Đọc truyện khi ở một mình.) |
In case/ In the event that |
Dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai, có nghĩa là trong trường hợp, phòng khi. |
In case of genuine emergency, call 911. (Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.) |
Liên từ chỉ thời gian
Liên từ chỉ thời gian dùng để diễn tả thời gian trong câu.
Loại liên từ chỉ thời gian |
Nghĩa |
Ví dụ |
Once |
Một khi |
Once you understand this problem, you will find no difficulty. (Một khi bạn hiểu được vấn đề này, bạn sẽ không thấy nó khó nữa.) |
When |
Khi |
When she comes back, she will buy food. (Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua thức ăn.) |
As soon as |
Ngay sau khi |
As soon as I finish the homework, I will go to sleep. (Ngay sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi ngủ.) |
While |
Khi/Trong khi |
While I was in China, I went out a lot. (Khi tôi ở Trung Quốc, tôi đi chơi rất nhiều.) |
By the time |
Tính cho tới lúc |
By the time I came home, everyone had slept. (Khi tôi về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.) |
As |
Khi |
Someone called me as I was taking a bath. (Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang tắm.) |
Since |
Từ khi |
I have lived here since I was 10 years old. (Tôi sống ở đây từ khi tôi 10 tuổi.) |
Before |
Trước khi |
She had known the truth before I told her. (Cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy.) |
After |
Sau khi |
He came after the train had left. (Anh ấy tới sau khi chuyến tàu rời đi.) |
Till/ Until |
Cho tới khi |
I will stay here till/until he comes back. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại.) |
During + N/V-ing |
Trong suốt |
During my stay, I find him very naughty. (Trong suốt thời gian tôi ở đây, tôi thấy thằng bé rất nghịch.) |
Just as |
Ngay khi |
Just as he entered the house, he saw a thief. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm.) |
Whenever |
Bất cứ khi nào |
Whenever you are free, we will practice speaking English. (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói Tiếng Anh.) |
No sooner….than…. |
Vừa mới…. thì đã… |
No sooner had she gone out than he came. (Cô ấy vừa đi ra ngoài thì anh ta tới.) |
Hardly/ Scarcely…when…. |
Vừa mới …thì đã… |
Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo.) |
Liên từ chỉ nơi chốn
Loại liên từ chỉ nơi chốn |
Nghĩa |
Ví dụ |
Where |
Ở đâu |
I don’t know where she lives. (Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.) |
Anywhere |
Bất cứ đâu |
I can go anywhere you like. (Tôi có thể tới bất cứ nơi nào bạn muốn.) |
Wherever |
Bất cứ đâu |
You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.) |
Liên từ chỉ cách thức
Loại liên từ chỉ cách thức |
Nghĩa |
Ví dụ |
As/ Just as |
Như là/ giống như là |
He loves flowers as/just as women love. (Anh ấy thích hoa cũng như là phụ nữ thích hoa vậy.) |
As if/ As though |
Như thể là |
He dresses as if/as though it were in winter even in the summer. (Anh ta mặc cứ như là mùa đông dù đang là mùa hè.) |
Liên từ chỉ lý do
Loại liên từ chỉ lý do |
Nghĩa |
Ghi chú |
Ví dụ |
Because/ Since/ As |
Vì |
Liên từ lý do + S + V |
Because/since/as he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.) |
Now that/ In that/ Seeing that |
Vì rằng |
Now that I am in a foreign country, I visit my home once a year. (Vì rằng giờ tôi đang ở nước ngoài, tôi chỉ về thăm nhà được 1 năm 1 lần.) |
|
For |
Vì |
They cannot go out, for it rains heavily. (Họ không thể ra ngoài vì trời mưa to.) |
|
Because of/ Due to/ On account of |
Bởi vì |
Liên từ lý do + V-ing/Noun |
Because of being tired, he didn’t go to the school. (Vì bị mệt, anh ta không đi học.) On account of a storm, the show is postponed. (Vì có bão, chương trình bị hoãn lại.) |
Liên từ chỉ kết quả
Loại liên từ chỉ kết quả |
Nghĩa |
Ghi chú |
Ví dụ |
So |
Quá ……đến nỗi mà |
Liên từ chỉ kết quả + Adj/Adv + that |
He is so intelligent that he can do all the difficult exercises.(Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.) |
So + many/ much/ (a) few/(a) little |
Quá ……đến nỗi mà |
Liên từ chỉ kết quả + Noun + that |
There are so many students that there are not enough chairs. (Có nhiều học sinh tới mức mà không có đủ ghế để ngồi.) |
Such…that |
Quá ….đến nỗi mà |
Such + (a/an) + Adj + N + that |
It was such a cold day that I just want to stay at home. (Trời lạnh đến nỗi mà tôi chỉ muốn ở nhà.) |
So |
Vì vậy |
So + mệnh đề |
I don’t have any money, so I cannot buy a television. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể mua được một cái ti vi.) |
Therefore/ Consequently/ As a result/ As a consequence/ With the result that |
Vì vậy |
Liên từ chỉ kết quả + mệnh đề |
I got up late, with the result that I missed my bus. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi bị lỡ xe buýt.) |
Liên từ chỉ mục đích
Loại liên từ chỉ mục đích |
Nghĩa |
Ví dụ |
So that/ In order that |
Để mà |
He learns English so that he can get a better job. (Anh ấy học Tiếng Anh để anh ấy có thể kiếm được công việc tốt.) |
So as (not) to / In order (not) to/ (not) to |
Để mà |
He works hard so that he can buy a new house = He works hard so as to/in order to/to buy a new house. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để anh ấy có thể mua được một ngôi nhà mới.) |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Loại liên từ chỉ sự nhượng bộ |
Nghĩa |
Ghi chú |
Ví dụ |
Though/ Even though/ Although |
Mặc dù |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ + S + V |
Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.) Although she is a beautiful girl, no one loves her. (Mặc dù cô ấy rất xinh, không ai yêu cô ấy.) |
In spite of/ Despite |
Mặc dù |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ + Ving/N |
In spite of his broken leg, he goes out. (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn đi chơi.) Despite raining, they play soccer. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đá bóng.) |
Liên từ chỉ so sánh
Loại liên từ chỉ so sánh |
Nghĩa |
Ví dụ |
as…as |
Giống như |
She sings as beautifully as her mother. (Cô ấy hát hay như mẹ cô ấy.) |
than |
So với |
This phone is more expensive than that one. (Chiếc điện thoại này đắt hơn chiếc đồng hồ kia.) |
Ngoài liên từ, chúng ta cũng có thể dùng các trạng từ liên kết để nối các mệnh đề với nhau như besides (bên cạnh đó), consequently (do đó), furthermore/moreover (hơn nữa, vả lại), hence (do đó), however/nevertheless/yet (tuy nhiên), therefore/thus (vì thế), on the other hand (mặt khác).
Hướng dẫn sử dụng liên từ trong tiếng anh
4. Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh
– Đối với giới từ, sau giới từ không được có một mệnh đề.
– Đối với liên từ, sau liên từ có thể có một mệnh đề.
– Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
– Ví dụ:
+ I can not go out because of the rain. (Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.)
+ I can not go out because it’s raining. (Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.)
Sự khác nhau giữa giới từ và liên từ
5. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về liên từ từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Một số bài tập về liên từ trong tiếng Anh
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về liên từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!