Câu điều kiện loại 1 là dạng ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về câu điều kiện loại 1 và hướng dẫn bạn cách dùng câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Định nghĩa
Câu điều kiện loại 1 hay còn gọi là If 1 là câu dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày
Cấu trúc câu
Câu điều kiện loại 1 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề mô tả điều kiện “nếu“, mệnh đề còn lại cũng là mệnh đề chính là “thì“.
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es) |
S + will/can/shall + V (nguyên mẫu) |
If + Thì hiện tại đơn |
S + will + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
– If you need a laptop, I can get you one. (Nếu bạn cần 1 chiếc laptop, tôi có thể mua dùm bạn một cái.)
– He will go to the pharmacy if he needs some medicine. (Anh ấy sẽ đi hiệu thuốc nếu anh ấy cần thuốc uống.)
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
– Công thức: Should + S + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: Should I buy this toy, my kids will destroy it in just one day. (Tôi có nên mua món đồ chơi này không, con tôi sẽ phá hủy nó chỉ trong một ngày.)
Lưu ý:
– Trong một số trường hợp, “will” có thể được thay thế bằng “must/should/have to/ought to/can/may“.
– Câu điều kiện loại 1 có thể dùng “Unless + Thì hiện tại đơn” thay thế cho “If not + Thì hiện tại đơn“.
– Mệnh đề điều kiện có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau. Mệnh đề if thường được chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
Một số dạng đảo ngữ câu điều kiện loại 1
2. Cách dùng câu điều kiện loại 1
Dự đoán sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Câu điều kiện loại 1 dùng để dự đoán hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If I get up early in the morning, I will go to school on time. (Nếu tôi dậy sớm vào buổi sáng, tôi sẽ đến trường học đúng giờ.)
Dùng để đề nghị và gợi ý
Câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng để yêu cầu, đề nghị và gợi ý trong câu.
Ví dụ: If you need a ticket, I can get you one. (Nếu bạn cần mua vé, tôi có thể mua dùm bạn một cái.)
Những cách dùng câu điều kiện loại 1 phổ biến
Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa
Câu điều kiện loại 1 sử dụng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ: If you come in, he will kill you. (Nếu bạn bước vào đó, anh ta sẽ giết bạn.)
3. Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 1
Có thể dùng thì hiện tại đơn trong cả hai mệnh đề
Cách dùng câu điều kiện loại 1 như thì hiện tại đơn trong cả hai mệnh đề có nghĩa là sự việc này luôn tự động xảy ra theo sau sự việc khác.
Ví dụ: If David has any money, he spends it. (Nếu David có đồng nào, anh ấy sẽ tiêu đồng ấy.)
Sự việc này luôn tự động xảy ra theo sau sự việc khác
Có thể dùng “will” trong mệnh đề IF
Câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng “will” trong mệnh đề IF khi chúng ta đưa ra yêu cầu.
Ví dụ: If you’ll wait a moment, I’ll find someone to help you. (Nếu bạn đợi một lát, tôi sẽ tìm người giúp bạn.)
Có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành
Câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành trong mệnh đề IF.
Ví dụ: If we’re expecting a lot of visitors, the museum will need a good clean. (Nếu chúng ta muốn có nhiều khách tham quan thì bảo tàng cần thật sạch sẽ.)
Câu điều kiện loại 1 dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành
Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai
Trong trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào tính liên tục, trạng thái đang diễn ra, hoàn thành của sự việc thì câu điều kiện loại 1 sử dụng công thức:
If + Hiện tại đơn, Tương lai tiếp diễn/Tương lai hoàn thành
Ví dụ: If we go home today, we will be having a party tomorrow. (Nếu chúng ta về nhà hôm nay, chúng ta sẽ có một bữa tiệc ngày mai.)
Trường hợp thể hiện sự cho phép, đồng ý, gợi ý
Trường hợp thể hiện sự cho phép, đồng ý, gợi ý thì câu điều kiện loại 1 sử dụng công thức:
If + Hiện tại đơn, S + may/can + V nguyên mẫu
Ví dụ: If it’s a nice day tomorrow, we’ll go to the beach. (Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi biển.)
Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp thể hiện sự cho phép, đồng ý, gợi ý
Câu gợi ý, đề nghị, khuyên răn nhấn mạnh về hành động
Với câu gợi ý, đề nghị, yêu cầu, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động thì câu điều kiện loại 1 sử dụng công thức:
If + Hiện tại đơn, S + would like to/must/have to/should… + V nguyên mẫu
Ví dụ: If you want to lose weight, you should do some exercise. (Nếu bạn muốn giảm cân thì bạn nên làm bài tập luyện.)
Câu mệnh lệnh
Với câu mệnh lệnh (chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính) thì câu điều kiện loại 1 sử dụng công thức:
If + Hiện tại đơn, S + (do not) + V nguyên mẫu
Ví dụ: If you are thirty, drink a cup of water. (Nếu bạn khát, hãy uống một cốc nước.)
Câu điều kiện loại 1 sử dụng câu mệnh lệnh
4. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể mệnh đề chính
Trường hợp |
Công thức |
Ví dụ |
Trường hợp thể hiện sự đồng ý. |
If + S + Hiện tại đơn, S + may/can + V nguyên mẫu. |
If you mail the letter now, he may receive it on Friday. (Nếu bạn gửi điện tử lá thứ ngay bây giờ, anh ấy có lẽ nhận nó vào thứ sáu.) |
Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn ra/hoàn thành của sự việc. |
If + S + Hiện tại đơn, S + Tương lai đơn / Tương lai hoàn thành (will be V_ing / will have V3/ed). |
If we start building this supermarket today, we will have finished by April. (Nếu chúng ta khởi công xây dựng siêu thị này hôm nay, chúng ta sẽ hoàn thành xong trước tháng Tư) |
Trường hợp câu gợi ý, khuyên nhủ, yêu cầu hoặc đề nghị. |
If + S + Hiện tại đơn, S + would like to/must/have to/should + V nguyên mẫu. |
If you want to meet my boss, you should wait for a while. (Nếu bạn muốn gặp sếp tôi, thì bạn nên đợi một lát.) |
Trường hợp câu mệnh lệnh. |
If + S + Hiện tại đơn, S + (Don’t ) + V nguyên mẫu. |
If you don’t leave now, you will miss the bus. (Nếu bây giờ bạn không đi thì bạn sẽ nhỡ chuyến xe buýt.) |
Biến thể mệnh đề IF
Trường hợp |
Công thức |
Ví dụ |
Trường hợp sự việc đang xảy ra trong hiện tại. |
If + S + Hiện tại tiếp diễn, S + will + V nguyên mẫu. |
If you are studying, I will not disturb you. (Nếu bạn đang học thì tôi sẽ không làm phiền bạn.) |
Trường hợp sự việc không chắc về thời gian. |
If + S + Hiện tại hoàn thành, S + will + V nguyên mẫu. |
If he has finished cooking, I will try out his food. (Nếu anh ta nấu xong thì tôi sẽ thử các món của anh ấy.) |
5. Bài tập về câu điều kiện loại 1 (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Bài tập luyện về câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!