Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kĩ năng vô cùng quan trọng và cần thiết trong việc học tiếng Anh, dù là trong bài kiểm tra hay khi viết khi nói. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh. Cùng xem ngay thôi!
1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại tiếng Anh là các từ thường xuyên xuất hiện và cấu thành trong câu. Từ loại được chia thành 9 loại từ chính: Danh từ, Đại từ, Tính từ, Trạng Từ, Động Từ, Giới từ, Liên từ, Thán từ, Từ hạn định.
Các từ loại thông dụng trong tiếng anh
Chi tiết các từ loại trong tiếng Anh:
Từ loại trong tiếng Anh (Part of Speech) |
Chức năng và nhiệm vụ |
Ví dụ về từ loại |
Ví dụ về câu |
Động từ (Verb) |
Chỉ hành động hoặc trạng thái. |
(to) be, act, fly, like, jump, fall, can, walk. |
She always walk to school. (Cô ấy luôn luôn đi bộ đến trường.) |
Danh từ (Noun) |
Chỉ người hoặc vật. |
pencil, cat, song, city, Japan, teacher, Eric. |
This is my Cat. (Đó là con mèo của tôi.) |
Tính từ (Adjective) |
Miêu tả danh từ. |
good, big, red, well, interesting. |
My dogs are big. (Những con chó của tôi thì lớn.) |
Từ hạn định (Determiner) |
Giới hạn hoặc xác định một danh từ. |
a/an, the, some, many, those. |
I have three cats and some dogs. (Tôi có 3 con mèo và một số con chó.) |
Trạng từ (Adverb) |
Mô tả động từ tính từ hoặc trạng từ. |
easily, slowly, well, happily, very, really. |
I can easily finish it tonight. (Tôi có thể hoàn thành nó sớm vào tối nay.) |
Đại từ (Pronoun) |
Thay thế danh từ. |
I, you, we, he, she, we. |
John is American. He is handsome. (John là người Mỹ. Anh ấy thì đẹp trai.) |
Giới từ (Preposition) |
Liên kết một danh từ với từ khác. |
to, at, ago, on, for, till. |
They went to school on Sunday. (Tôi đến trường vào chủ nhật.) |
Liên từ (Conjunction) |
Nối các mệnh đề quan hệ hoặc câu và từ. |
and, or, both…and…, whether…or… |
I’m going whether you like it or not. (Tôi sẽ đi dù bạn có thích hay không.) |
Thán từ (Interjection) |
Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câu. |
wow!, ouch!, hi!, yeah. |
Wow! You look so beautiful! (Wow! Bạn trong thật đẹp!). |
2. Danh từ (Noun)
Định nghĩa
Danh từ hay còn gọi là Noun, là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật như người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Danh từ trong tiếng Anh
Vị trí và vai trò của danh từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của danh từ |
A beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),… |
|
Đứng sau tính từ sở hữu |
My new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),… |
|
Đứng sau từ chỉ số lượng |
I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê). |
|
Đứng sau giới từ |
This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra). |
|
These new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),… |
||
Vai trò của danh từ trong câu |
English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi). |
|
Làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ |
He give his girlfriend a smartphone. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc điện thoại). |
|
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ |
John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc). |
|
Bổ ngữ cho giới từ |
I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi). |
|
Bổ ngữ cho tân ngữ |
Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm). |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Danh từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
3. Động từ (Verb)
Định nghĩa
Động từ hay còn gọi là Verb là cụm từ hoặc từ chỉ hoạt động của một chủ thể và là một thành phần vô cùng quan trọng cấu thành nên câu, dùng để biểu thị hoạt động (chạy, đi, đọc), trạng thái (tồn tại, ngồi).
Động từ trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của động từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của động từ |
Đứng sau chủ ngữ |
She walks in the park every morning. (Cô ấy đi dạo ở công viên mỗi buổi sáng). |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất |
He often goes to bed late at night. (Anh ấy thường ngủ muộn vào buổi tối). |
|
Đứng trước tân ngữ |
Listen to me and I will tell you a story. (Lắng nghe tôi và tôi sẽ kể bạn câu chuyện). |
|
Đứng trước tính từ |
He is handsome. (Anh ấy thật bảnh trai). |
|
Vai trò của động từ trong câu |
Diễn tả trạng thái, hành động đang diễn ra trong câu. |
Long give his sister a pen. (Long tặng cho em gái một cây bút.) |
Chủ ngữ của câu |
To become a famous singer is her dream. (Trở thành một ca sĩ nổi tiếng là giấc mơ của cô ấy.) |
|
Bổ ngữ cho chủ ngữ |
What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand. (Điều tôi thích là bơi trong biển và sau đó nằm trên bãi cát ấm áp.) |
|
Tân ngữ của động từ |
It was late, so we decided to take a taxi home. (Trễ rồi, vì thế chúng tôi quyết định đón taxi về nhà. |
|
Tân ngữ của tính từ |
I’m pleased to see you. (Tôi rất vui khi thấy bạn.) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Động từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
4. Tính từ (Adjective)
Định nghĩa
Tính từ hay còn gọi là Adjective viết tắt là adj, là những từ có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, dùng để miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi “which” (cái nào), “what kind” (loại gì), “how many” (bao nhiêu).
Tính từ trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của tính từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của tính từ |
A beautiful picture (một bức tranh đẹp), a sunny day (một ngày đầy nắng) |
|
Đứng sau động từ liên kết |
You seem determined. (Anh có vẻ quyết tâm đấy.) |
|
Đứng một mình |
A cat is afraid. (Con mèo đang sợ). |
|
Vai trò của tính từ trong câu |
Chỉ tính chất, màu sắc, trạng thái,… |
A big black American car. (Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ.) |
Mô tả tính chất hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ |
A nice handsome young man. (Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ). |
|
Làm bổ nghĩa cho câu |
The weather becomes cold and wet. (Thời tiết thì trở nên lạnh và ẩm ướt.) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Tính từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
5. Trạng từ (Adverb)
Định nghĩa
Trạng từ (phó từ) hay còn gọi là Adverb là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác trong câu hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa.
Trạng từ trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của trạng từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của trạng từ |
They often get up at 6 am. (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng). |
|
Giữa trợ động từ và động từ thường |
I have recently finished my homework. (Tôi sắp hoàn thành xong bài tập về nhà của tôi). |
|
Sau động từ và trước tính từ |
The smartwatch is very nice. (Cái đồng hồ thông minh rất xịn). |
|
Sau “too” |
The teacher speaks too quickly. (Giáo viên nói quá nhanh). |
|
Trước “enough” |
The teacher speaks slowly enough for us to understand. (Cô ấy nói một cách chậm rãi để cho tôi hiểu). |
|
Trong cấu trúc so….that |
Jack drove so fast that he caused an accident. (Jack lái xe quá nhanh đến nỗi anh ấy đã gây ra tai nạn). |
|
Đứng cuối câu |
The doctor told me to breathe in slowly. (Bác sĩ nói tôi hãy thở vào từ từ). |
|
Đứng riêng lẻ |
Last summer, I came back my home country (Mùa hè vừa qua, tôi trở về quê hương của tôi). |
|
Vai trò của trạng từ trong câu |
They often get up at 6 am. (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng). |
|
Bổ nghĩa cho tính từ |
It’s a reasonably cheap restaurant and the food was extremely good. (Đó là một nhà hàng khá là rẻ và thức ăn thì cực kỳ ngon.) |
|
Bổ nghĩa cho trạng từ khác |
The handball team played extremely badly last Wednesday. (Đội bóng ném chơi cực kỳ tệ vào thứ 4 vừa qua.) |
|
Bổ nghĩa cho cả câu |
They missed the bus, apparently. (Có vẻ là họ bị lỡ chuyến xe buýt.) |
|
Bổ nghĩa cho các từ loại khác |
I bought only the laptop. (Tôi chỉ mua cái laptop đó thôi.) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Trạng từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
6. Đại từ (Pronoun)
Định nghĩa
Đại từ hay còn gọi là Pronouns là những từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc và có thể thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu. Đại từ được sử dụng với mục đích tránh khỏi lặp những từ ngữ và tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
Đại từ trong tiếng anh
Phân loại đại từ
Đại từ |
Ví dụ |
I have passed the TOEIC test. (Tôi đã vượt qua được bài thi TOEIC.) |
|
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) |
Someone has knocked on the door many times. (Có ai đó đã gõ cửa rất nhiều lần.) |
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) |
He sent her a gift but she doesn’t know his. (Anh ấy gửi cho cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của anh ấy.) |
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) |
You must wash the dishes by yourself. (Chính bạn phải rửa những chiếc đĩa này.) |
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) |
Yesterday I met her who/whom was old girlfriend. (Hôm qua tôi đã gặp cô ấy, người bạn gái cũ của tôi.) |
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) |
These are beautiful! (Những cái này thật đẹp!). |
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) |
Who did that? (Ai đã làm thế?). |
Đại từ hỗ tương (Reciprocal pronouns) |
John and Ann often write letters to each other. (John và Ann thường viết thư cho nhau.) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Đại từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
7. Giới từ (Preposition)
Định nghĩa
Giới từ hay còn gọi là Preposition là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ trong cụm từ và trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (object), verb + ing, cụm danh từ,…
Giới từ trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của giới từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của giới từ |
Sau động từ to be, trước danh từ |
I will study in Australia for 2 years. (Tôi sẽ học ở Úc trong 2 năm.) |
Sau động từ |
Take off your watch! (Cởi chiếc đồng hồ của bạn ra!) |
|
Sau tính từ |
He is not angry with you. (Anh ấy không giận bạn.) |
|
Vai trò của giới từ trong câu |
Diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng phía sau nó với các thành phần khác trong câu |
The cat is lying on the bed. (Con mèo đang nằm trên giường.) |
Chỉ thời gian |
At 5 pm, in September. |
|
Chỉ nơi chốn |
On the wall, on the floor. |
|
Chỉ phương hướng, chuyển động |
To (đến, tới một nơi nào đó), from (từ một nơi nào đó). |
|
Chỉ thể cách |
With (với), without (không, không có). |
|
Chỉ mục đích |
To, in order to, so as to (để). |
|
Chỉ nguyên nhân |
Thanks to (nhờ có), through (do, vì). |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Giới từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
8. Liên từ (Conjunction)
Định nghĩa
Liên từ hay còn gọi là Conjunctions là những từ ngữ có chức năng dùng để liên kết các từ loại, các cụm từ, các câu và các đoạn văn. Cách kết hợp này được xem là hạt ngữ pháp bất biến và chính nhờ sự liên kết này mà các câu văn trở nên chặt chẽ, gắn kết hơn rất nhiều.
Liên từ trong tiếng anh
Các loại liên từ và vai trò của liên từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Các loại liên từ |
Liên từ kết hợp |
I like watching movies in my laptop and eating popcorn. (Tôi thích xem phim trên chiếc laptop của tôi và ăn bỏng ngô.) |
Liên từ tương quan |
I want either the apple or the strawberry. (Tôi muốn táo hoặc dâu tây.) |
|
Liên từ phụ thuộ |
Nam play games after he finishes his work. (Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.) |
|
Liên từ chỉ thời gian |
When she comes back, she will buy food. (Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua thức ăn.) |
|
Liên từ chỉ nơi chốn |
I can go anywhere you like. (Tôi có thể tới bất cứ nơi nào bạn muốn.) |
|
Liên từ chỉ cách thức |
He loves flowers as/just as women love. (Anh ấy thích hoa cũng như là phụ nữ thích hoa vậy.) |
|
Liên từ chỉ lý do |
Because/since/as he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.) |
|
Liên từ chỉ kết quả |
He is so intelligent that he can do all the difficult exercises.(Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.) |
|
Liên từ chỉ sự nhượng bộ |
Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.) |
|
Liên từ chỉ so sánh |
She sings as beautifully as her mother. (Cô ấy hát hay như mẹ cô ấy.) |
|
Vai trò của liên từ trong câu |
Nối các phần tử trong câu |
Jack and Jill went up the hill. (Jack và Jill đã đi lên đồi.) |
Nối các mệnh đề trong câu |
I went Swimming although it was cold. (Tôi đã đi bơi mặc dù thời tiết thì lạnh.) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Liên từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
9. Thán từ (Interjection)
Định nghĩa
Thán từ hay còn gọi là Interjection, là những từ ngữ được sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Từ loại này không có giá trị về mặt ngữ pháp, tuy nhiên lại được sử dụng rất phổ biến, nhất là trong văn nói. Trong câu tiếng Anh, thán từ thường đứng một mình và có dấu chấm than (!) ở phía sau.
Thán từ trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của thán từ trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của thán từ |
Ở đầu câu |
Oh, please say “no”! (Oh, làm ơn nói không đi!). |
Ở giữa hoặc cuối câu |
“So, it’s raining again, huh?” (“Vì vậy, trời lại mưa, phải không?”). |
|
Đóng vai trò là câu đơn |
Ouch! That’s really hurt! (Oái ăm, thật sự rất đau!). |
|
Vai trò của thán từ trong câu |
Thể hiện sự bất ngờ |
Ah! This is real? (Ah! Điều này là thật sao.) |
Thể hiện sự buồn bã, đau đớn |
Oh dear! Are your feet hurt? (Ôi không! Chân bạn có đau lắm không?) |
|
Thể hiện sự do dự, đồng ý |
Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.) |
|
Thể hiện lời chào |
Hi! What’s new? (Chào! Có gì mới không?) |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Thán từ, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
10. Từ hạn định (Determiner)
Định nghĩa
Trong tiếng Anh, từ hạn định (hay Determiners) thường được đặt trước danh từ nhằm mục đích bổ nghĩa, giới hạn hoặc xác định danh từ. Từ hạn định có thể là mạo từ, số từ, tính từ sở hữu,…
Từ hạn định trong tiếng anh
Vị trí và vai trò của từ hạn định trong câu
Nội dung |
Ví dụ |
|
Vị trí của từ hạn định |
Đặt trước danh từ hay cụm danh từ |
There are two cars in the parking lot. (Có 2 chiếc ô tô trong bãi đỗ xe). |
Vai trò của từ hạn định trong câu |
Xác định danh từ |
I forgot the bag at the library. (Tôi đã quên cái cặp ở thư viện rồi). |
Chỉ định một danh từ |
I will buy this computer. (Tôi sẽ mua cái máy tính bàn này). |
|
Giới hạn số lượng |
They have a lot of flower. (Họ có rất nhiều hoa). |
|
Xác định sự sở hữu |
His cat has been lost for two days. (Con mèo của cậu ấy đã đi lạc hai hôm nay rồi). |
|
Xác định sự nghi vấn |
Which book are you going to read? (Bạn định sẽ đọc quyển sách nào?). |
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Từ hạn định, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé:
11. Bài tập về các loại từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về các loại từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Một số bài tập tự luyện về từ loại
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!