Giới từ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về giới từ trong tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách dùng giới từ nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Giới từ là gì?
Giới từ hay còn gọi là preposition là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ trong cụm từ và trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (object), verb + ing, cụm danh từ,…
Trong một số trường hợp, giới từ thường hay nhầm lẫn với trạng từ vì thường khi một từ có hai chức năng vừa là trạng từ và giới từ. Tuy nhiên, điều khác nhau cơ bản là trạng từ thì không có tân ngữ theo sau, còn giới từ thì có thể có tân ngữ hoặc không có.
Giới từ là điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh
2. Cách dùng các loại giới từ trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
At |
– Chỉ thời điểm. – Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ). |
– At 5 pm, at midnight, at noon,… – At the weekend, at Christmas,… |
In |
– Chỉ một khoảng thời gian dài: Tháng, mùa, năm . – Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. |
– In September, in 1995, in the 1990s,… – In the morning, in the afternoon,… |
On |
– Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm. – Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể. |
– On monday, on Tuesday, on 30th Octorber,… – On Chrismas Day, on sunday mornings,… |
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ thời gian khác:
+ During (trong suốt một khoảng thời gian).
+ For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra).
+ Since (từ, từ khi).
+ From … To (từ … đến …).
+ By (trước/ vào một thời điểm nào đó).
+ Until/ Till (đến, cho đến).
+ Before (trước), after (sau).
Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
At |
– Chỉ một địa điểm cụ thể. – Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó. – Chỉ nơi làm việc, học tập. |
– At home, at the station, at the airport,… – At the cinema,… – At work, at school, at college,… |
In |
– Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều. – Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước. – Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi. – Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn. |
– In the room, in the building, in the park,… – In France, in Paris,… – In a car, in a taxi,… – In the South, in the North,… |
Onm |
– Chỉ vị trí trên bề mặt. – Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà). – Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân. – Dùng trong cụm từ chỉ vị trí. |
– On the table, on the wall,… – On the floor, on the farm,… – On a bus, an a plan, on a bicycle,… – On the left, on the right,… |
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ nơi chốn khác:
+ Above (cao hơn, trên), below (thấp hơn, dưới).
+ Over (ngay trên), under (dưới, ngay dưới).
+ Inside – Outside (bên trong – bên ngoài).
+ In front of (phía trước), behind (phía sau).
+ Near (gần, khoảng cách ngắn).
+ By, beside, next to (bên cạnh).
+ Between (ở giữa 2 người/ vật), among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật).
Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ phương hướng, chuyển động:
+ To (đến, tới một nơi nào đó).
+ From (từ một nơi nào đó).
+ Across (qua, ngang qua).
+ Along (dọc theo).
+ About (quanh quẩn, đây đó).
+ Into (vào trong) – Out of (ra khỏi).
+ Up (lên) – Down (xuống).
+ Through (qua, xuyên qua).
+ Towards (về phía).
+ Round (quanh, vòng quanh).
Cách dùng giới từ chỉ phương hướng, chuyển động trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thể cách
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ thể cách:
+ With (với).
+ Without (không, không có).
+ According to (theo).
+ In spite of (mặc dù).
+ Instead of (thay vì).
Giới từ chỉ mục đích
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ mục đích:
+ To, in order to, so as to (để).
+ For (cho).
Cách dùng giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh
Giới từ chỉ nguyên nhân
– Một số giới từ trong tiếng anh chỉ nguyên nhân:
+ Thanks to (nhờ có).
+ Through (do, vì).
+ Because of (bởi vì).
+ Owing to (nhờ ở, do ở).
+ By means of (nhờ, bằng phương tiện).
3. Hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ đơn (Simple prepositions)
Giới từ đơn là giới từ có một chữ như in, at, on, for, from, to, under, over, with,…
Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Giới từ đôi (Double prepositions)
Giới từ đôi là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại với nhau như into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…
Ví dụ: The boy runs into the room. (Thằng bé chạy vào trong phòng.)
Giới từ đơn và giới từ đôi trong tiếng Anh
Giới từ kép (Compound prepositions)
Giới từ kép là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ “a” hoặc “be” như about, among, across, amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below,…
Ví dụ: I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.)
Giới từ do phân từ (Participle prepositions)
Giới từ do phân từ gồm những từ như according to (tùy theo), during (trong khoảng ), owing to (do ở), pending (trong khi), saving = save = except (ngoại trừ), not withstand (mặc dù), past (hơn, qua), considering (xét theo), concerning/ regarding /touching (về vấn đề, về), excepting = except (ngoại trừ).
Ví dụ: She is very intelligent, considering her age. (Xét theo tuổi thì cô ấy rất thông minh.)
Hình thức giới từ do phân từ trong tiếng anh
Cụm từ được dùng như giới từ
Một số cụm từ được dùng như giới từ như:
– Because of (bởi vì).
– By means of (do, bằng cách).
– In spite of (mặc dù).
– In opposition to (đối nghịch với).
– On account of (bởi vì).
– In the place of (thay vì).
– In the event of (nếu mà).
– With a view to (với ý định để).
– For the sake of (vì lợi ích của).
– On behalf of (thay mặt cho).
– In the view of (xét về).
– With reference to (về vấn đề, liên hệ tới).
Ví dụ:
+ In the event of my not coming, you can come home. (Nếu mà tôi không đến thì anh cứ về.)
+ I send this phone to you with reference to my study. (Tôi đưa bạn chiếc điện thoại này có liên hệ đến việc học của tôi.)
Một số cụm từ được dùng như giới từ
4. Vị trí của giới từ trong câu
Sau động từ to be, trước danh từ
Ví dụ:
– The laptop is on the table. (Chiếc laptop ở trên bàn.)
– I will study in Australia for 2 years. (Tôi sẽ học ở Úc trong 2 năm.)
Sau động từ
Ví dụ:
– I live in Ho Chi Minh city. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
– Take off your watch! (Cởi chiếc đồng hồ của bạn ra!)
Một số vị trí của giới từ trong câu
Sau tính từ
Ví dụ:
– I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.)
– He is not angry with you. (Anh ấy không giận bạn.)
5. Cụm giới từ
Định nghĩa
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường được theo sau bằng một danh từ hoặc đại từ.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “in”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “in” thường gặp:
+ In love: Đang yêu.
+ In fact: Thực vậy.
+ In need: Đang cần.
+ In trouble: Đang gặp rắc rối.
+ In general: Nhìn chung.
+ In the end: Cuối cùng.
+ In danger: Đang gặp nguy hiểm.
Một số cụm giới từ bắt đầu bằng
+ In debt: Đang mắc nợ.
+ In time: Kịp lúc.
+ In other words: Nói cách khác.
+ In short: Nói tóm lại.
+ In brief: Nói tóm lại.
+ In particular: Nói riêng.
+ In turn: Lần lượt.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “at”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “at” thường gặp:
+ At time: Thỉnh thoảng.
+ At hand: Có thể với tới.
+ At heart: Tận đáy lòng.
+ At once: Ngay lập tức.
+ At length: Chi tiết.
Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “at”
+ At a profit: Có lợi.
+ At present: Bây giờ.
+ At war: Thời chiến.
+ At rest: Thoải mái.
+ At least: Ít nhất.
+ At most: Nhiều nhất.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “on”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “on” thường gặp:
+ On second thoughts: Nghĩ lại.
+ On the contrary: Trái lại.
+ On the average: Trung bình.
+ On one’s own: Một mình.
+ On foot: Đi bộ.
+ On purpose: Có mục đích.
+ On time: Đúng giờ.
Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “on”
+ On the whole: Nhìn chung.
+ On fire: Đang cháy.
+ On and off : Thỉnh thoảng.
+ On the spot: Ngay tại chỗ.
+ On sale: Bán giảm giá.
+ On duty: Đang làm việc, đang trực.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “by”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “by” thường gặp:
+ By sight: Biết mặt.
+ By chance: Tình cờ.
+ By mistake: Nhầm lẫn.
+ By heart: Thuộc lòng.
Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “by”
+ By orieself: Một mình.
+ By all means: Chắc chắn.
+ By land: Bằng đường bộ.
+ By no means: Không chắc rằng.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “out of”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “out of” thường gặp:
+ Out of work: Tốt nghiệp.
+ Out of danger: Hết nguy hiểm.
+ Out of date: Lỗi thời.
+ Out of use: Hết hạn, không sử dụng được nữa.
Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “out of”
+ Out of reach: Ngoài tầm với.
+ Out of the question: Không bàn cãi.
+ Out of money: Hết tiền.
+ Out of order: Không theo đúng trật tự.
Cụm giới từ bắt đầu bằng “under”
– Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “under” thường gặp:
+ Under control: Đang được kiểm soát.
+ Under rest: Đang bị bắt.
6. Giới từ đi sau các từ loại
Sau tính từ
Công thức |
Một số tính từ thường gặp |
Tính từ + to |
– Acceptable: Có thể chấp nhận. – Acustomed: Quen. – Agreeable: Có thể đồng ý. – Applicable: Có thể ứng dụng. – Appropriate: Thích hợp. |
Tính từ + of |
– Afraid: Sợ. – Aware: Ý thức. – Capable: Có khả năng. – Confident: Tự tin. – Fond: Thích. |
Tính từ + for |
– Anxious (for/about): Lo âu. – Appropriate: Thích hợp. – Available: Có thể dùng được. – Convenient: Thuận lợi. – Difficult: Khó. |
Tính từ + at |
– Amazed (at/by): Ngạc nhiên. – Amused (at/ by): Ngạc nhiên. – Angry (at/ about st/ with sb/ for V-ing): Giận dữ về cái gì với ai/ về việc gì. – Annoyed (at/about st/ with sb/for V-ing): Bực mình cái gì với ai/ về việc gì. |
Tính từ + with |
– Acquainted: Quen. – Annoyed: Giận. – Bored / fed up: Buồn chán. – Covered: Bao phủ. |
Tính từ + in |
– Bonest: Thật thà. – Interested: Thích thú. – Proficient (at/in): Thành thạo. – Rich: Giàu. |
Tính từ + from |
– Absent: Vắng. – Away: Đi vắng. – Different: Khác. – Distinct: Khác biệt. |
Tính từ + about |
– Happy: Vui vẻ. – Optimistic: Lạc quan. – Pessimistic: Bi quan. – Sad: Buồn. |
Tính từ + on |
– Keen: Thích. – Dependent: Phụ thuộc. – Expert: Chuyên gia. |
Sau động từ
Công thức |
Một số tính từ thường gặp |
Động từ + to |
– Agree to sb/one’s +V-ing/: Chấp nhận. – Apologise to sb for st: Xin lỗi. – Belong to: Thuộc về. – Complain to… about: Than phiền. – Explain… to: Giải thích. – Happen to: Xảy đến. – Invite … to: Mời. |
Động từ + for |
– Apologize for: Xin lỗi. – Apply for: Nộp đơn xin việc. – Admire sb/ st for: Ngưỡng mộ. – Ask… for: Hỏi…cho. – Care for: Chăm sóc/ thích/ yêu cầu. – Charge sb for: Thanh toán tiền. – Blame sb for st: Đổ lỗi. – Hope for: Hi vọng về. |
Động từ + in/ into |
– Arrive in/at: Đến nơi. – Believe in: Tin tưởng vào. – Participate in: Tham gia vào. – Result in: Gây ra. – Succeed in: Thành công về. – Take in: Lừa gạt. |
Động từ + of |
– Dream of: Mơ ước trở thành. – Hear of/about/from: Nghe về. – Remind …of: Gợi nhớ. – Take care of: Chăm sóc. – Tthink of/about: Nghe về. |
Động từ + with |
– Agree with st/ sb: Đồng ý. – Charge… with: Phạt. – Deal with: Giải quyết. – Live with sb: Sống với ai. – Provide sb with st: Cung cấp. |
Động từ + on |
– Base on: Dựa vào. – Blame st on sb: Đổ lỗi. – Concentrate on: Tập trung. – Congratulate…on: Chúc mừng. – Decide on: Quyết định về. – Depend on: Thuộc về. |
Động từ + from |
– Borrow … from: Mượn. – Differ from: Khác. – Discourage sb from/ against V-ing: Ngăn cản ai làm gì. – Escape from: Thoát khỏi. – Get st from sb: Nhận cái gì từ ai. |
Động từ + at |
– Laugh/smile at: Cười vào. – Live in/at : Sống ở đâu. – Look at: Nhìn. – Point/ aim at: Chỉ… vào. |
Động từ + about |
– Care about: Quan tâm về. – Dream about: Mơ về. – Know much about: Biết. – Remind sb about: Nhắc nhở. – Warn… about: Cảnh báo về. |
Sau danh từ
Công thức |
Một số tính từ thường gặp |
Danh từ + to |
– According: Theo. – Attention: Quan tâm, chú ý. – Due: Bởi vì. – Reply: Đáp lại. – Thank: Nhờ có. – Owing: Nhờ có. |
Danh từ + for |
– Demand for: Nhu cầu. – Dislike for: Ghét. – Fine for: Phạt. – Need for: Nhu cầu. |
Danh từ + in |
– A fall/ drop/ decrease: Giảm. – An increase: Tăng. – Delight in = pleasure of: Vui thích. – Have confidence in: Tự tin. – Rise: Tăng. |
Danh từ + of |
– As a result of: Vì kết quả. – Cause of: Nguyên nhân. – Danger of: Nguy hiểm. – Inspite of: Mặc dù. – Instead of: Thay vì. – On behalf of: Thay mặt. |
7. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về giới từ từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Các loại bài tập luyện về giới từ
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!