Thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng và bài tập Update 11/2024

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản nhất không thể bỏ qua trong tiếng Anh. Đây là một thì khá đơn giản tuy nhiên để có thể sử dụng thành thạo loại thì này không phải điều dễ dàng. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về thì quá khứ đơn và cách dùng, công thức cũng như dấu hiệu nhận biết thì này nhé. Cùng xem ngay thôi!

1. Định nghĩa thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh gọi là Past Simple hoặc Simple Past, dùng diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng và căn bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó thường được sử dụng thường xuyên và phổ biến trong văn phạm tiếng Anh.

Định nghĩa thì quá khứ đơn (Past Simple)

Định nghĩa thì quá khứ đơn (Past Simple)

2. Công thức thì quá khứ đơn

Giải thích thuật ngữ:

– S (Subject): Chủ ngữ.

– Were/Was: V2 của động từ to be.

– O (Object): Tân ngữ.

– V – ed: Động từ thêm hậu tố “-ed” vào cuối.

– V2: Động từ cột 2 hay động từ bất quy tắc. Những động từ này không thêm “-ed” và cần học thuộc.

– V (Verb): Động từ.

– Adj (Adjective): Tính từ.

– Did/Didn’t: Trợ động từ.

Câu khẳng định

Động từ “TOBE”

Động từ “thường”

Công thức

S + was/ were + O

S + V-ed / V2 + O

Chú ý

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S= We/ You/ They (số nhiều) + were

– Khi chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ, ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ

– Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “-ed”. Những động từ này chúng ta cần phải học thuộc.

Ví dụ

– My computer was broken yesterday. (Máy tính của tôi đã bị hỏng hôm qua).

– They were in Paris on their summer holiday last year. (Họ ở Paris vào kỳ nghỉ hè năm ngoái).

– She watched this film in my phone yesterday. (Cô ấy đã xem bộ phim này trên điện thoại của tôi hôm qua).

– I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ 11 tối qua).

Câu phủ định

Động từ “TOBE”

Động từ “thường”

Công thức

S + was/were not + Object/Adj

S + did not + V (nguyên thể)

Chú ý

Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.

– was not = wasn’t.

– were not = weren’t.

Trong thì quá khứ đơn, câu phủ định chúng ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t). Động từ theo sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ

– She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền).

-We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà).

– He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước).

– We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua).

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn dạng Yes/No

Động từ “TOBE”

Động từ “thường”

Công thức

Câu hỏi:

Was/Were+ S + Object/Adj?

Trả lời:

Yes, I/ he/ she/ it + was.

No, I/ he/ she/ it + wasn’t.

Yes, we/ you/ they + were.

No, we/ you/ they + weren’t.

Câu hỏi:

Did + S + V(nguyên thể)?

Trả lời:

Yes, I/ he/ she/ it/ we/ you/ they + did.

No, I/ he/ she/ it / we/ you/ they+ didn’t.

Chú ý

Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.

Trong thì quá khứ đơn, với câu hỏi chúng ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ

Câu hỏi 1: Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?).

Trả lời 1: Yes, she was./ No, she wasn’t. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không).

Câu hỏi 2: Were they at work yesterday? (Hôm qua họ có làm việc không?).

Trả lời 2: Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không).

Câu hỏi 1: Did you visit Ha Noi Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hà Nội với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?).

Trả lời 1: Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có/ Không, mình không).

Câu hỏi 2: Did she miss the train yesterday? (Cô ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?).

Trả lời 2: Yes, She did./ No, She didn’t. (Có, cậu ta có/ Không, cậu ta không).

Câu nghi vấn dạng Wh-

Động từ “TOBE”

Động từ “thường”

Công thức

Câu hỏi:

WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời:

S + was/ were (+ not) +….

Câu hỏi:

WH-word + did + S (+ not) + V(nguyên mẫu)?

Trả lời:

S + V-ed/ V2 +…

Chú ý

To be đứng sau Wh – question.

Khi đổi câu sang thể nghi vấn, động từ chính cần đưa về dạng nguyên thể.

Ví dụ

– What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?).

– Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?).

– What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?).

– Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?).

3. Quy tắc thêm -ed và cách phát âm

Quy tắc thêm -ed

Thêm “-ed” vào sau động từ

Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ chẳng hạn như watch – watched, turn – turned, want – wanted, attach – attached,…

Động từ tận cùng là “e”

Chỉ cần thêm “d” chẳng hạn như type – typed, smile – smiled, agree – agreed,…

Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm

Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed” chẳng hạn như stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped,… Ngoại lệ một số từ không áp dụng quy tắc như vậy như commit – committed, travel – travelled, prefer – preferred.

Động từ tận cùng là “y”

+ Nếu trước “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u) cần cộng thêm “ed” chẳng hạn như play – played, stay – stayed,…

+ Nếu trước “y” là phụ âm thì đổi “y” thành “i” + rồi thêm “ed” chẳng hạn như study – studied, cry – cried,…

Quy tắc thêm -ed trong thì quá khứ đơn

Quy tắc thêm -ed trong thì quá khứ đơn

Cách phát âm

Đọc là /id/: Khi tận cùng của động từ là /t/, /d/.

Đọc là /t/: Khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/.

Đọc là /d/: Khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại.

Cách phát âm trong thì quá khứ đơn

Cách phát âm trong thì quá khứ đơn

Một số động từ bất quy tắc không thêm -ed

Động từ nguyên thể

Động từ quá khứ bất quy tắc

Nghĩa của từ

go

went

đi

see

saw

thấy

smell

smelt

ngửi

drive

drove

lái

break

broke

vỡ

tell

told

kể

speak

spoke

nói

say

said

nói

hold

held

giữ

keep

kept

nắm, giữ

take

took

lấy

understand

understood

hiểu

know

knew

biết

write

wrote

viết

4. Cách dùng thì quá khứ đơn

Hành động đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

– He visited his parents last weekend. (Anh ấy đã đến thăm ba mẹ anh ấy vào cuối tuần trước).

– She went home last Friday. (Cô ấy đã về nhà vào thứ 6 trước).

Hành động đã xảy ra trong quá khứ

Hành động đã xảy ra trong quá khứ

Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ:

– I came to Jane’s home, we ate dinner together. (Tôi đã đến nhà Jane rồi hai đứa ăn tối với nhau).

– Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes. (Susie đã mở cửa, bật đèn lên và cởi đồ).

– They greeted, then talked and danced. (Họ đã chào hỏi nhau, trò chuyện và nhảy múa).

Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Hành động chen ngang vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Ví dụ:

– The children were playing football when their mother came back home. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá thì mẹ chúng về nhà).

– Susie was crossing the road when she saw Jullie. (Susie đang băng qua đường thì cô ấy nhìn thấy Jullie).

– The policeman caught the thief while he was escaping. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm khi hắn đang chạy trốn).

Lưu ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng anh

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng anh

Hành động xảy ra thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc

Cụm từ đi cùng: for + (khoảng thời gian), from….to….

Ví dụ:

– Tonny worked for that company for 2 years, now he works for another company. (Tonny đã làm việc cho công ty đó 2 năm, giờ anh ấy làm việc cho công ty khác).

– I learned at high school from 2014 to 2017. (Tôi đã học cấp ba từ năm 2014 đến 2017).

– Susie were a teacher for 10 years, now she is a nurse. (Susie đã làm giáo viên 10 năm, giờ cô ấy là y tá).

Hành động xảy ra thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc

Hành động xảy ra thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc

Hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ bây giờ không diễn ra nữa

Ví dụ:

– When I was a little girl, I always read comic. (Khi tôi còn nhỏ, tôi hay đọc truyện tranh lắm).

– He worked out quiet often before he fell sick. (Anh ấy đã tập thể dục thường xuyên trước khi anh ấy lâm bệnh).

– She usually came to the library, but now she reads e-books. (Cô ấy đã thường xuyên đến thư viện, nhưng giờ cô ấy đọc sách điện tử).

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

Hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể

Ví dụ:

– I started learning Japanese 5 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật 5 năm trước).

– He graduated from Hanoi university in 2016. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học Hà Nội năm 2016).

– We got married in 2019. (Chúng tôi đã cưới nhau năm 2019).

Hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể

Hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể

Dùng trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

– If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế).

– If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới).

Dùng trong câu điều kiện loại 2

Dùng trong câu điều kiện loại 2

5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Đối với thì quá khứ đơn, trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

– Yesterday (hôm qua).

– Last/past/ the previous + N : last year, the previous day (năm ngoái, hôm trước).

– N + ago: an hour ago, 3 days ago (1 giờ trước, 3 ngày trước).

– In + N (chỉ thời điểm trong quá khứ): in 2016 (năm 2016).

– The day before (Ngày trước).

– Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

– Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).

Trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

Ví dụ:

Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and wen t to school. (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường).

– Tom lived in VietNam for six years, now he lives in Paris (Tom sống ở Việt Nam trong khoảng 63 năm, giờ cậu ấy sống ở Paris).

– The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ).

6. Bài tập về thì quá khứ đơn (có đáp án)

Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về thì quá khứ đơn với các câu phân chia từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.

Một số bài tập về thì quá khứ đơn

Một số bài tập về thì quá khứ đơn

Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, các công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì này. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!