Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 đầy đủ, chi tiết nhất Update 03/2024

Nếu bạn đang có ý định ôn tập lại hoặc xem trước kiến thức tiếng Anh lớp 6. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và cung cấp từ vựng kèm ngữ pháp tiếng Anh chi tiết lớp 6, ngắn gọn phù hợp để xem trên laptop hoặc smartphone. Mời các bạn cùng theo dõi!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6

Từ vựng tiếng Anh lớp 6Unit 1

MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)

– Art /aːt/ (n): nghệ thuật.

– Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/ (n): trường nội trú.

– Classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học.

– Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị.

– Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính.

– Judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo.

– Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi.

– Pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì.

– Compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa.

– School bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học.

– Rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy.

– Calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính.

– Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút.

– Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở.

– Bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp.

– Ruler /ˈru·lər/ (n): thước.

– Textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa.

– Activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động.

– Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo.

– Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích.

Unit 1 - MY NEW SCHOOL

Unit 1 – MY NEW SCHOOL

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2

MY HOME (Ngôi nhà của tôi)

– Town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố.

– Country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn.

– Villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự.

– Stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn.

– Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ.

– Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách.

– Bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ.

– Kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp.

– Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm.

– Hall /hɑːl/ (n): phòng lớn.

– Attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái.

– Amp /læmp/ (n): đèn.

– Toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh.

– Bed /bed/ (n): giường.

– Cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén.

– Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo.

– Fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh.

– Chair /tʃeər/ (n): ghế.

– Air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí.

– Table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn.

– Sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha.

– Behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau.

– Between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa.

– Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ.

– Crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường.

– Department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa.

– Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa.

– Furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ.

– In front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước.

– Messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn.

– Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng.

– Move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà.

– Next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bên, ở cạnh.

– Under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới.

Unit 2 - MY HOME

Unit 2 – MY HOME

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3

MY FRIENDS (Những người bạn của tôi)

– Arm /ɑːrm/ (n): cánh tay.

– Ear /ɪər/ (n): tai.

– Eye /ɑɪ/ (n): mắt.

– Leg /leɡ/ (n): chân.

– Nose /noʊz/ (n): mũi.

– Finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay.

– Tall /tɔl/ (a): cao.

– Short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp.

– Big /bɪg/ (a): to.

– Small /smɔl/ (a): nhỏ.

– Active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động.

– Appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình.

– Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ.

– Confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng.

– Curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu.

– Gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn.

– Firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa.

– Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa.

– Funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị.

– Generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng.

– Patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh.

– Personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính.

– Reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy.

– Serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc.

– Shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ.

– Sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh.

Unit 3 - MY FRIENDS

Unit 3 – MY FRIENDS

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4

MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)

– Statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng.

– Square /skweər/ (n): quảng trường.

– Railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga.

– Cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ.

– Memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm.

– Left /left/ (n, a): trái.

– Right /raɪt/ (n, a): phải.

– Straight /streɪt/ (n, a): thẳng.

– Narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp.

– Noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào.

– Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc.

– Quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh.

– Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

– Backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà.

– Cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường.

– Convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi.

– Dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét.

– Exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú.

– Fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời.

– Historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính.

– Inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức.

– Incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ.

– Modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại.

– Pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa.

– Palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ.

– Peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng.

– Polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm.

– Suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô.

– Temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu.

– Terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ.

– Workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…).

Unit 4 - MY NEIGHBOURHOOD

Unit 4 – MY NEIGHBOURHOOD

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5

NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)

– Sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng.

– Scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo.

– Sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ.

– Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô.

– Compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn.

– Desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc.

– Mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi.

– Lake /leɪk/ (n): hồ nước.

– River /ˈrɪv·ər/ (n): sông.

– Forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng.

– Waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước.

– Boat /boʊt/ (n): con thuyền.

– Boot /buːt/ (n): giày ủng.

– Cave /keɪv/ (n): hang động.

– Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực.

– Diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng.

– Essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết.

– Island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo.

– Rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá.

– Thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp.

– Torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin.

– Travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch.

– Valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng.

– Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm.

– Wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan.

Unit 5 - NATURAL WONDERS OF THE WORLD

Unit 5 – NATURAL WONDERS OF THE WORLD

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6

OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)

– Flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa.

– Firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa.

– Lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì.

– Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai.

– Peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào.

– Make a wish: ước một điều ước.

– Go to a pagoda: đi chùa.

– Decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng.

– Plant trees: trồng cây.

– Watch fireworks: xem pháo hoa.

– Hang a calendar: treo một cuốn lịch.

– Give lucky money: cho tiền lì xì.

– Do the shopping: mua sắm.

– Visit relative: thăm người thân.

– Buy peach blossom: mua hoa đào.

– Clean furniture: lau chùi đồ đạc.

– Calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch.

– Celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm.

– Family gathering (n): sum họp gia đình.

– Feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm).

– First-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới).

– Remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ.

– Wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước.

Unit 6 - OUR TET HOLIDAY

Unit 6 – OUR TET HOLIDAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7

TELEVISION (Truyền hình)

– Cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình.

– Game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí.

– Film /fɪlm/ (n): phim truyện.

– Comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài.

– Newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình.

– Weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi.

– Adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu.

– Announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo.

– Audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả.

– Character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật.

– Clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về.

– Documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu.

– Educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục.

– Educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục.

– Entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí.

– Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện.

– Fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên.

– Funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước.

– Main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo.

– Manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách.

– Musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch.

– National /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia.

– Programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình.

– Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa.

– Reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên.

– Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình.

– Series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình.

– Viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi).

Unit 7 - TELEVISION

Unit 7 – TELEVISION

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8

SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)

– Badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông.

– Volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền.

– Football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá.

– Horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa.

– Basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ.

– Baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày.

– Tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt.

– Table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn.

– Regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền.

– Gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ.

– Marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông.

– Pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào.

– Athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh.

– Hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào.

– Weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ.

– Swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội.

– Ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng.

– Water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước.

– High jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao.

– Archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung.

– Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm.

– Cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp.

– Athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên.

– Career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp.

– Congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng.

– Elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn.

– Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ.

– Exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử.

– Fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt.

– Fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe.

– Gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục.

– Racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…).

– Skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván.

– Ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết.

– Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết.

– Sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao.

– Sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao.

Unit 8 - SPORTS AND GAMES

Unit 8 – SPORTS AND GAMES

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9

CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)

– Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á.

– Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi.

– Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu.

– Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan.

– Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc.

– America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ.

– Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực.

– Common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng.

– Continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục.

– Creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật.

– Design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế.

– Journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi.

– Landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố).

– Lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yêu.

– Musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch.

– Palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện.

– Popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến.

– Postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp.

– Symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng.

– Tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp.

– UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận

– Well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng.

Unit 9 - CITIES OF THE WORLD

Unit 9 – CITIES OF THE WORLD

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10

OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)

– Apartment /əˈpɑrt·mənt/: căn hộ.

– Condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư.

– Penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng.

– Basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm.

– Villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự.

– Cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp.

– Fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh.

– Appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ.

– Automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động.

– Castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài.

– Comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi.

– Helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng.

– Hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao.

– Look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc.

– Modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại.

– Motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo).

– Skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời.

– Smart /smɑːrt/ (adj): thông minh.

– Solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời.

– Space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ.

– Special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt.

– UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay.

Unit 10 - OUR HOUSES IN THE FUTURE

Unit 10 – OUR HOUSES IN THE FUTURE

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11

OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta)

– Air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí.

– Soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất.

– Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng.

– Noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn.

– Water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước.

– Be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần.

– Cause /kɔz/ (v): gây ra.

– Charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện.

– Disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất.

– Do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra.

– Effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng.

– Electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện.

– Energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng.

– Environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường.

– Natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhiên.

– Pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm.

– Pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm.

– Recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế.

– Recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế.

– Reduce /rɪˈdus/ (v): giảm.

– Refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại.

– Reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng.

– Sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển.

Unit 11 - OUR GREENER WORLD

Unit 11 – OUR GREENER WORLD

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12

ROBOT (Người máy)

– Play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá.

– Sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát.

– Teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học.

– Worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân.

– Doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ.

– Home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình.

– Laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi.

– Make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường.

– Cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào.

– Do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén.

– Good/bad habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu).

– Go to the pictures/the movies: đi xem tranh/ đi xem phim.

– There’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm.

– Go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi.

– Go/come to town: đi ra thành phố.

– Gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn.

– Guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác.

– Laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt.

– Lift /lɪft/ (v): nâng lên, nhấc lên, giơ lên.

– Minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng.

– Opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm.

– Planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh.

– Recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra.

– Robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy.

– Role /roʊl/ (n): vai trò.

– Space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ.

– Type /taɪp/ (n): kiểu, loại.

– Water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước.

Unit 12 - ROBOT

Unit 12 – ROBOT

2. Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một hành động chung chung hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn được chia thành 2 loại chính cho động từ TOBE và động từ thường. Với các dấu hiệu nhận biết trong câu như: Every day/night/week/year,… In the morning/afternoon/evening,…

Để tìm hiểu và ôn tập kỹ hơn về thì hiện tại đơn bạn có thể tham khảo thêm bài viết Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng và bài tập.

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở hiện tại (ngay khi đang nói).

Để tìm hiểu và ôn tập kỹ hơn về thì hiện tại tiếp diễn bạn có thể tham khảo thêm bài viết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, bài tập.

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

Đại từ nhân xưng/ Đại từ sở hữu

– Đại từ nhân xưng được dùng để xưng hô khi giao tiếp. Đại từ nhân xưng có 3 ngôi (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba) và có tất cả 7 đại từ gồm: I, we, you, they, he, she, it.

– Đại từ sở hữu bao gồm: Mine, his, hers, its, theirs, yours,… Dùng để chỉ sự sở hữu và có thể đứng ở các vị trí sau:

+ Đứng làm chủ ngữ (Subject).

Ví dụ: His watch is luxury. Mine is normal. (Đồng hồ của anh ấy thì sang trọng. Còn của tôi thì bình thường).

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng

+ Đứng làm tân ngữ (Object).

Ví dụ: He bought his TV a week ago. I bought mine yesterday. (Anh ấy mua cái tivi của anh ấy 2 tuần trước. Tôi mua cái của tôi hôm qua).

+ Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ).

Ví dụ: I could tackle her question easily but I don’t know what to do with mine. (Tôi có thể giải quyết câu hỏi của cô ấy một cách dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với câu hỏi của mình).

Để tìm hiểu và ôn tập kỹ hơn về đại từ bạn có thể tham khảo thêm bài viết Đại từ là gì trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách dùng, bài tập.

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu/Tính từ mô tả

– Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng có tương quan như sau:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You

Your

He

His

She

Her

One

One’s

We

Our

You

Your

They

Their

– Tính từ mô tả dùng để diễn tả diện mạo và tính cách của con người, tính chất của sự vật, sự việc. Một số tính từ mô tả thường gặp như: Beautiful, pretty, big, small, happy, sad,…

– Nhìn chung tính từ có nhiều chức năng và tùy vào mỗi chức năng nó đảm nhiệm mà sẽ đứng ở những vị trí khác nhau trong câu.

Để tìm hiểu và ôn tập kỹ hơn về tính từ trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm bài viết Tính từ là gì trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, vị trí, bài tập.

Câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-

– Câu hỏi dạng Yes/No được chia làm 2 dạng: câu hỏi xác định và câu hỏi phủ định. Cách thành lập câu hỏi này như sau:

Câu hỏi xác định

Câu hỏi phủ định

Công thức

To be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + S + V-inf + O?

To be/Do/Does/Has/Have/Did/Modal verbs + NOT + S + V-inf + O?

Chức năng

– Để diễn tả sự ngạc nhiên.

– Khi người nói mong đợi người nghe đồng ý với mình.

Ví dụ

Do you have a girlfriend? Yes, I do.

(Bạn cos bạn gái không? Vâng, tôi có).

Isn’t she a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?).

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- dùng để hỏi thông tin về người, sự vật, sự việc. Cách thành lập câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- như sau:

Từ hỏi

Trợ động từ

Chủ từ

Động từ

Tân ngữ

Wh-

What/When/Why/How/Whom/Where/…

Does

He/she/it

+ V-inf

+ O

Do

I/we/they/you

+ V-inf

+ O

Để tìm hiểu và ôn tập kỹ hơn về các loại câu hỏi trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm bài viết Tổng hợp 3 cách đặt câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh chi tiết, dễ hiểu.

Đổi câu từ số ít sang số nhiều

Đổi đại từ

Số ít

Số nhiều

I (tôi)

We (chúng tôi)

He/She/It (anh/ chị/ em/ nó)

They (họ/chúng nó)

You (bạn)

You (các bạn)

This (cái này)

These (những cái này)

That (cái kia)

Those (những cái kia)

Đổi động từ TOBE

Số ít

Số nhiều

am/is

are

Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Khi muốn chuyển danh từ số ít sang số nhiều trong câu thì thêm “s” hoặc “es” vào đằng sau danh từ. Lưu ý, bỏ a/an trước danh từ khi chuyển sang số nhiều.

Ví dụ:

He is a student. (Anh ấy là một sinh viên).

=> They are students. (Họ là những sinh viên).

Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hữu ích. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!