Trong tiếng Anh, trạng từ là một loại từ quan trọng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách dùng trạng từ nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ (phó từ) hay còn gọi là Adverb là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác trong câu hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa.
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác.
2. Chức năng của trạng từ trong câu
Bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
– They often get up at 6 am. (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng).
→ Trạng từ often bổ nghĩa cho động từ get up.
– He spoke loudly (Anh ấy nói lớn).
→ Trạng từ loudly bổ nghĩa cho động từ spoke.
Trạng từ trong câu thường bổ nghĩa cho động từ
Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
– This phone is very expensive. (Chiếc điện thoại này rất đắt).
→ Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ expensive.
– It’s a reasonably cheap restaurant and the food was extremely good. (Đó là một nhà hàng khá là rẻ và thức ăn thì cực kỳ ngon.)
→ Trạng từ reasonably bổ nghĩa cho tính từ cheap và trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ good.
Trạng từ trong câu thường bổ nghĩa cho tính từ
Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
– The handball team played extremely badly last Wednesday. (Đội bóng ném chơi cực kỳ tệ vào thứ 4 vừa qua.)
→ Trạng từ extremely bổ nghĩa cho trạng từ badly và trạng từ badly bổ nghĩa cho động từ played.
– He did the work completely well. (Anh ta làm công việc hoàn toàn tốt.)
→ Trạng từ completely bổ nghĩa cho trạng từ well và trạng từ well bổ nghĩa cho động từ did.
Trạng từ trong câu thường bổ nghĩa cho trạng từ khác
Bổ nghĩa cho cả câu
Trong trường hợp bổ nghĩa cho cả câu thì trạng từ thường thuộc loại trạng từ đánh giá hay đưa ra quan điểm của người nói.
Ví dụ:
– Unfortunately, we could not see the Eiffel Tower. (Thật không may, chúng ta không thể đi xem tháp Eiffel.)
– They missed the bus, apparently. (Có vẻ là họ bị lỡ chuyến xe buýt.)
– This must, frankly, be the craziest idea anyone has ever had. (Thẳng thắn mà nói, đây là ý kiến điên rồ nhất mà ai đó đã từng nghĩ ra.)
– Personally, I’d rather not go out tonight. (Cá nhân tôi thì không thích ra ngoài tối nay.)
Trạng từ trong câu thường bổ nghĩa cho cả câu
Bổ nghĩa cho các từ loại khác
Trạng từ cũng đôi khi dùng để bổ nghĩa cho một số tứ loại khác như cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, từ hạn định.
Ví dụ:
– Even camels need to drink. (Ngay cả lạc đà cũng phải uống nước.)
→ Trạng từ even bổ nghĩa cho cụm danh từ camels. Trong trường hợp này, cụm danh từ chỉ bao gồm danh từ camels.
– I bought only the laptop. (Tôi chỉ mua cái laptop đó thôi.)
→ Trạng từ only bổ nghĩa cho cụm danh từ the laptop. Trong trường hợp này, cụm danh từ bao gồm danh từ laptop và từ hạn định the.
Trạng từ trong câu thường bổ nghĩa cho cho các từ loại khác
3. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
– Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện và có thể để trả lời các câu hỏi với “How”.
Ví dụ: He runs fast (anh ấy chạy nhanh), she dances badly (cô ấy nhảy tệ), I can sing very well (Tôi có thể hát rất tốt),…
– Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ.
Ví dụ: She speaks English well (cô ấy nói tốt tiếng anh), I can play the guitar well. (Tôi có thể chơi tốt đàn ghi ta),…
Trạng từ trong tiếng Anh chỉ cách thức
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
– Diễn tả thời gian hành động được thực hiện và có thể được dùng để trả lời với câu hỏi “When”.
– Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh)
Ví dụ: I want to do the exercise now. (Tôi muốn luyện tập ngay bây giờ), she came yesterday (cô ấy đến hôm qua),…
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
– Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động và được dùng để trả lời câu hỏi “How often”.
– Trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính.
Ví dụ: John is always on time (John luôn luôn đúng giờ), he seldom works hard (Anh ấy hiếm khi làm việc chăm chỉ),…
Trạng từ trong tiếng Anh chỉ tần suất
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
– Diễn tả hành động diễn ra ở nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào và được dùng để trả lời cho câu hỏi “Where”.
– Các trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, somewhere, through.
Ví dụ: I am standing here (Tôi đang đứng ở đây), she went out (Cô ấy ra ngoài),…
Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
– Diễn tả mức độ của một tính chất hoặc đặc tính và thường đi trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.
– Trạng từ chỉ mức độ dùng để chỉ hành động diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này được dùng với tính từ hay một trạng từ khác.
– Một số trạng từ mức độ thường gặp là too, absolutely, completely, entirely, greatly), exactly, extremely,…
Ví dụ: This food is very bad. (thực phẩm này rất tệ), she speaks English too quickly (cô ấy nói tiếng anh quá nhanh),…
Trạng từ trong tiếng Anh chỉ mức độ
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
– Trạng từ này để nhấn mạnh, nhắc tới các sự việc được diễn ra với số lượng hoặc số lượt.
Ví dụ: My children study rather little (Đứa trẻ của tôi học khá ít), the champion has won the prize twice (nhà vô địch đã chiến thắng giải thưởng hai lần),…
Trạng từ nghi vấn (Questions)
– Trạng từ nghi vấn là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi bao gồm when, where, why, how.
– Các trạng từ nghi vấn về khẳng định, phủ định, phỏng đoán gồm certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well.
Ví dụ: When are you going to take it? (Khi nào bạn sẽ lấy nó?), why didn’t you go to school yesterday? (Tại sao bạn không đi học hôm qua?).
Trạng từ trong tiếng Anh chỉ nghi vấn
Trạng từ liên hệ (Relation)
– Trạng từ này dùng để nối hai mệnh đề với nhau và có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why).
Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach (Tôi nhớ ngày khi mà tôi gặp cô ấy trên biển), this is the room where I was born (ddây là căn phòng nơi tôi được sinh ra).
4. Dấu hiệu nhận biết, cách hình thành trạng từ
– Đặc điểm nhận dạng của phổ biến của trạng từ là bởi hậu tố -ly.
– Phần lớn trạng từ được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ theo cấu trúc: Adj + ly = Adv.
– Ví dụ: Quick – quickly, kind – kindly, bad – badly, easy – easily,…
Trạng từ chỉ được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ
Lưu ý:
– Không phải tất cả trạng từ đều có đuôi – ly. Ví dụ: Friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị) và 3 từ này đều là tính từ.
– Một vài trạng từ không có đuôi -ly. Ví dụ: Some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ).
– Một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ. Ví dụ: Early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng).
5. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Trước động từ
– Trạng từ thường đứng trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tàn suất như often, always, usually, seldom,…).
Ví dụ: They often get up at 6 am. (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng).
Giữa trợ động từ và động từ thường
– Cấu trúc thường dùng: Trợ động từ + Adv + Verb.
Ví dụ: I have recently finished my homework. (Tôi sắp hoàn thành xong bài tập về nhà của tôi).
Trạng từ thường đứng trước động từ thường
Sau động từ và trước tính từ
– Cấu trúc thường dùng: Adv + Adj.
Ví dụ: The smartwatch is very nice. (Cái đồng hồ thông minh rất xịn).
Sau “too”
– Cấu trúc thường dùng: Verb (động từ thường) + too + Adv.
Ví dụ: The teacher speaks too quickly. (Giáo viên nói quá nhanh).
Trước “enough”
– Cấu trúc thường dùng: Verb + Adv + enough.
Ví dụ: The teacher speaks slowly enough for us to understand. (Cô ấy nói một cách chậm rãi để cho tôi hiểu).
Trạng từ thường đứng sau động từ và trước tính từ
Trong cấu trúc so….that
– Cấu trúc thường dùng: V + so + Adv + that.
Ví dụ: Jack drove so fast that he caused an accident. (Jack lái xe quá nhanh đến nỗi anh ấy đã gây ra tai nạn).
Đứng cuối câu
– Cấu trúc thường dùng: S + V + O + Adv.
Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly. (Bác sĩ nói tôi hãy thở vào từ từ).
Đứng riêng lẻ
– Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Last summer, I came back my home country (Mùa hè vừa qua, tôi trở về quê hương của tôi).
Trạng từ cũng thường đứng một mình
Một số quy tắc khác
Quy tắc cận kề |
Vị trí của trạng từ tình huống |
Không đặt giữa động từ và tân ngữ |
– Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. – Ví dụ: + She often says she visits her grandmother. (Cô ấy thường nói cô ấy đến thăm bà cô ấy). → Trạng từ often bổ nghĩa cho động từ says. + She says he often visits her grandmother. (Cô ấy nói anh ấy thường đến thăm bà cô ấy). → Trạng từ often bổ nghĩa cho động từ visits. |
– Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu. – Ví dụ: + We visited our grandmother yesterday. (Chúng ta đã đến thăm bà của chúng ta hôm qua.) + I took the exams last week. (Tôi đã làm bài kiểm tra tuần trước). |
– Trạng từ không được đặt giữa Động từ và Tân ngữ. – Ví dụ: + He speaks English slowly. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách chậm chạp). + He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát). |
6. Cách dùng trạng từ trong tiếng Anh
– Trạng từ thường được dùng sau động từ để bổ ngữ cho động từ.
– Trạng từ thường đứng sau động từ “to be”, đứng trước động từ thường, đứng trước tính từ.
– Cấu trúc thông thường của trạng từ như sau: S + V (+ O) + Adv.
– Trạng từ sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to (quá để làm gì), enough…to (đủ để làm gì).
+ Cấu trúc too…to: Quá để làm gì.
Ví dụ: She speaks English too quickly for me to understand (Cô ấy nói tiếng Anh quá nhanh để tôi hiểu).
+ Cấu trúc enough….to: Đủ để làm gì.
Ví dụ: She speaks English slowly enough for me to understand (Cô ấy nói một cách chậm rãi để cho tôi hiểu).
Hướng dẫn sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
7. Các trạng từ thường dùng trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Well |
tốt |
very |
rất |
Usually |
thường xuyên |
Never |
không bao giờ |
Rather |
đúng hơn, hơn là |
Almost |
gần như, hầu như |
Ever |
bao giờ, đã từng |
Probably |
có thể |
Likely |
có khả năng |
Eventually |
có khả năng |
Eventually |
cuối cùng |
Extremely |
cực kỳ |
Properly |
khác biệt |
Beautiful |
xinh đẹp |
Different |
đúng |
Constantly |
liên tục |
Currently |
hiện tại |
Certainly |
chắc chắn |
Else |
khác nữa |
Daily |
hằng ngày |
Relatively |
tương đối |
Fairly |
khá |
Ultimately |
cuối cùng |
Somewhat |
hơi |
Rarely |
hiếm khi |
Regularly |
thường xuyên |
Fully |
đầy đủ |
Essentially |
cơ bản |
Hopeful |
hy vọng |
Gently |
nhẹ nhàng |
Roughtly |
khoảng |
Significantly |
đáng kể |
Totallyl |
đáng kể |
Merely |
chỉ |
Mainly |
chủ yếu |
Literally |
thực sự, theo nghĩa đen |
Hopeful |
hy vọng |
Gently |
nhẹ nhàng |
Initially |
ban đầu |
Hardly |
hầu như không |
Virtually |
hầu như |
Anyway |
dù thế nào đi nữa |
Absolutely |
hoàn toàn |
Otherwise |
cách khác |
Mostly |
chủ yếu |
Personally |
cá nhân |
Closely |
chặt chẽ |
Altogether |
nhìn chung |
Definitely |
chắc chắn |
Truly |
thực sự |
8. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Một số bài tập về trạng từ trong tiếng Anh
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!