Từ đồng nghĩa là từ loại quan trọng cần chú ý khi học tiếng Anh. Việc vận dụng linh hoạt từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ cho bài nói, bài viết ấn tượng hơn. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về từ đồng nghĩa và hướng dẫn bạn cách dùng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nhé. Cùng xem ngay thôi!
1. Từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa là những từ có cùng ý nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự nhau nhưng có cách viết và cách phát âm khác nhau. Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa có thể xuất hiện ở tất cả các dạng của từ.
Ví dụ:
– Notify = Inform (n): Thông báo.
– Start = Begin (v): Bắt đầu, khởi động.
– Costly = Expensive (adj): Đắt, đắt đỏ.
– Approximately = Roughly = Nearly (adv): Xấp xỉ, khoảng, gần.
Từ đồng nghĩa là từ loại quan trọng cần chú ý
2. Nguồn gốc của từ đồng nghĩa
Từ vay mượn (Borrowings)
Nguồn gốc của phần nhiều các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là do vay mượn, trong đó chủ yếu vay mượn từ tiếng Hy Lạp, tiếng Latin và tiếng Pháp. Khi đó, các từ loại này trở thành từ đồng nghĩa với từ gốc và tạo nên những nhóm đồng nghĩa, trong đó từ gốc thường là từ trung tính.
Những từ đồng nghĩa tiếng Pháp thường dùng trong văn học, còn từ Latin và từ Hy Lạp dùng trong khoa học và những văn bản mang tính chất nghi thức.
Ví dụ:
– To ask – to question – to interrogate: Hỏi.
– Belly – stomach – abdomen: Bụng.
– To end – to finish – to complete: Kết thúc.
Từ vay mượn là nguồn gốc của các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Sự chuyển đổi nghĩa (ẩn dụ và hoán dụ)
Một số từ đồng nghĩa có nguồn gốc từ sự ẩn dụ và hoán dụ hay còn gọi là chuyển đổi nghĩa.
Ví dụ: Từ “hand” mang nghĩa là “worker” và nó trở thành từ đồng nghĩa với từ này. Ngoài ra, “hand” còn mang nghĩa là “side, direction”’ trong kết hợp “hand-side”, “signature” trong kết hợp ‘hand-signature’.
Sự chuyển đổi nghĩa là nguồn gốc của các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Cấu tạo từ
Từ đồng nghĩa còn có nguồn gốc từ cấu tạo từ, có 4 dạng như sau:
– Sử dụng cụm động từ (Phrasal verbs).
Ví dụ: To get off the ground – To take off the ground (Cất cánh).
– Sử dụng hay tạo ra các cụm động từ .
Ví dụ: To rise – To get up (Thức dậy).
– Hình thức chuyển đổi từ.
Ví dụ: Laughter – Laugh (Cười).
– Hình thức rút gọn.
Ví dụ: Popular – Pop (phổ biến), bicycle – bike (xe đạp).
Cấu tạo từ là nguồn gốc của các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
3. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau, có thể thay thế trong hầu hết hoàn cảnh.
Ví dụ: My fatherland is Quang Binh, Viet Nam. = My motherland is Quang Binh, Viet Nam. (Quê hương của tôi là Quảng Bình, Việt Nam.)
→ Motherland = Fatherland và có nghĩa là quê hương.
Phân loại từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối là những từ khác ngữ nghĩa, biểu thái,… và có thể thay thế hoặc không trong các trường hợp riêng.
Ví dụ:
– Look = Stare = Gaze = Glance: Những từ này đều có ý nghĩa là “nhìn” nhưng ở các cấp độ sử dụng sẽ khác nhau.
– “Look” là nhìn cơ bản.
– “Stare” là nhìn chằm chằm do tò mò giới tính.
– “Gaze” là nhìn ai chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ.
– “Glance” là liếc nhìn nhanh ai hay cái gì.
Phân loại từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tương đối chia làm các dạng như sau:
Từ đồng nghĩa theo ngữ điệu:
– Từ đồng nghĩa theo ngữ điệu là những từ mang nghĩa giống nhau nhưng được sử dụng trong trường hợp khác nhau tùy mức độ diễn đạt của người nói và hoàn cảnh của người nói.
– Ví dụ: Look – See – Watch – Stare: đều mang nghĩa là xem, nhìn,… nhưng lại có mức độ khác nhau.
+ Look: Nhìn một cách thoáng qua hành động hoặc sự vật nào đó.
+ See: Xem, nhìn một vật gì đó, mức độ lâu hơn “look”.
+ Watch: Xem, nhìn một cái gì đó một cách chú tâm, ví dụ như xem ti vi, xem bóng đá,…
+ Stare: Nhìn chằm chằm vào cái gì, vật gì đó.
Phân loại từ đồng nghĩa theo ngữ điệu trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa khác biểu thái:
– Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ có chung nghĩa nhưng cách biểu đạt sẽ khác nhau.
– Ví dụ:
+ Father = dad, mother = mom.
→ Ý biểu thái ở đây là father, mother trang trọng hơn còn dad, mom là cách gọi theo đời thường.
Phân loại từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tu từ:
– Từ đồng nghĩa tu từ là những cụm từ khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng.
– Ví dụ: To dismiss = To fire = To sack:
+ “To dismiss” là từ trung tính nghĩa là “cho phép đi”. Ví dụ: The teacher dismissed the class early 15th minutes. (Cô giáo cho phép nghỉ học sớm 15 phút.)
+ “To fire” có nghĩa “ép buộc đi, sa thải”. Ví dụ: She was fired from her last job for being slow. (Cô ấy bị sa thải khỏi công việc vì chậm chạp.)
+ “To sack” là đuổi, vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc. Ví dụ: One of the staff was sacked for drunkenness. (Một trong những nhân viên bị sa thải vì say rượu.)
Phân loại từ đồng nghĩa tu từ trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa lãnh thổ:
– Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ có cùng ý nghĩa nhưng ở vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau.
– Ví dụ: Cùng mang ý nghĩa là “vỉa hè” nhưng ở Mỹ sẽ gọi là “sidewalk”, còn các nước lân cận gọi là “pavement”.
Uyển ngữ, mỹ từ:
– Uyển ngữ, mỹ từ là những từ được sử dụng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,…
– Ví dụ: The underprivileged = The poor.
→ Đều mang ý nghĩa là chỉ người nghèo nhưng nếu sử dụng “the poor” sẽ thô lỗ hơn, còn “the underprivileged” có biểu thái nhẹ nhàng hơn, tránh sự thiếu tế nhị, bất lịch sự.
Phân loại uyển ngữ, mỹ từ trong tiếng Anh
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Lỗi về ngữ pháp
Những từ đồng nghĩa mang sắc thái không hoàn toàn giống nhau thường không thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhất là khi sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
Ví dụ: The author purports that tobacco is harmful. (Câu sai ngữ pháp).
→ The author claims that tobacco is harmful. (Tác giả cho rằng thuốc lá có hại.)
Lỗi về ngữ pháp thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Lỗi kết hợp
Lỗi kết hợp rất dễ gặp phải nếu bạn không sử dụng và luyện tập các cặp từ đồng nghĩa thường xuyên để ghi nhớ kỹ. Chẳng hạn các cặp động từ big / large, firm / hard, ask / question, buy / get,… khi kết hợp với từ khác sẽ là big mistake / large mistake, firm government / hard government, ask somebody / question somebody, buy the laptop / get the laptop,…
Ví dụ:
– She is making a big mistake.
– She is making a large mistake.
→ Hai câu này nhìn thì như nhau, nhưng thực tế về quy tắc việc sử dụng cụm “a large mistake” là không sai nhưng thường chỉ dùng “a big mistake” mà thôi.
Lỗi kết hợp thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Lỗi ngữ nghĩa
Việc hiểu sai ý nghĩa của từ khi dùng trong câu là điều khó tránh khỏi đối với những bạn không hiểu hết ý nghĩa của từ khiến chọn từ thể hiện sai.
Ví dụ: Damage = Injured: bị thương
– I was badly damaged in the accident. (Câu không chính xác vì “damage” thường dùng với từ chỉ vật, sự vật. )
→ I was badly injured in the accident. (Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
Lỗi ngữ nghĩa thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
5. Phương pháp học từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
– Khi học một từ mới trong tiếng Anh, bạn không chỉ học cách viết và nghĩa của nó mà bạn cần tìm hiểu các yếu tố liên quan như cách phát âm, cách đọc trọng âm, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ về từ đó.
Ví dụ: Bạn đang học từ “Intelligent”, bạn hãy học tất cả những gì liên quan đến nó như:
+ Ý nghĩa: Thông minh, khôn ngoan.
+ Phát âm: /inˈteləjənt/.
+ Loại từ: Tính từ.
+ Từ đồng nghĩa: Smart, wise, clever,…
+ Ví dụ: He is reliable and intelligent person with good sense of humor. (Anh ấy là người đáng tin cậy và thông minh với khiếu hài hước).
Các phương pháp giúp bạn học tốt từ đồng nghĩa
– Đừng chỉ học thuộc một cách máy móc, hãy làm thật nhiều bài tập ứng dụng và đưa từ đồng nghĩa đang học vào đời sống, ví dụ như luyện nói, luyện phát âm và đặt câu với từ đó.
– Bạn cũng có thể nhớ từ lâu hơn khi xem hoặc nghe người bản xứ sử dụng từ đó trong các đoạn hội thoại, video để hiểu rõ hơn cách họ sử dụng như thế nào.
6. Một số trang web tra từ đồng nghĩa tốt nhất
Thesaurus
Thesaurus là trang web hàng đầu trong việc tra cứu các từ đồng nghĩa tiếng Anh với giao diện trang web khá đẹp và dễ nhìn cùng với những từ đồng nghĩa nghĩa được tìm kiếm và liệt kê ra đầy đủ.
– Ưu điểm
+ Có rất nhiều sự lựa chọn về từ vựng.
+ Những từ thường được sử dụng sẽ được highlight bằng màu cam sáng, dễ nhìn.
+ Có đầy đủ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Trang web tra từ đồng nghĩa tốt nhất Thesaurus
– Nhược điểm
+ Các từ đồng nghĩa quá nhiều, không có ý nghĩa đi kèm và thường không thể thay thế cho nhau. (Ví dụ: Khi bạn tìm từ human sẽ ra cả từ child).
+ Không phân biệt các ngữ cảnh khác nhau của từ, trang web này đơn giản chỉ liệt kê, và liệt kê.
+ Không có ví dụ minh hoạ cụ thể.
Oxford Dictionary
Oxford Dictionary là từ điển trực tuyến miễn phí lớn nhất và đáng tin cậy nhất dành cho người học tiếng Anh và Mỹ với các định nghĩa, hình ảnh, câu ví dụ, từ đồng nghĩa,…
– Ưu điểm
+ Số lượng từ khá đầy đủ.
+ Giao diện dễ nhìn, thân thiện với người dùng.
+ Mỗi từ sẽ được phân chia thành các ngữ cảnh khác nhau và từ đồng nghĩa sẽ được cung cấp với từng ngữ cảnh.
+ Có các ví dụ minh hoạ cụ thể.
Trang web tra từ đồng nghĩa tốt nhất Oxford Dictionary
– Nhược điểm
+ Không có phần so sánh ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa.
Truy cập Oxford Dictionary TẠI ĐÂY.
Để tìm kiếm các từ đồng nghĩa trong quá trình học tiếng Anh dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo thêm một số trang web tra từ đồng nghĩa qua bài viết sau:
7. Một số cặp từ đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Danh từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
People – Citizens – Inhabitants |
Cư dân |
Applicant – Candidate |
Ứng viên |
Route – Road – Track |
Tuyến đường |
Brochure – Booklet – Lealet |
Tờ rơi quảng cáo |
Chance – Opportunity |
Cơ hội |
Improvement – Innovation – Development |
Sự cải tiến |
Downtown – City centre |
Trung tâm thành phố |
Signature – Autograph |
Chữ ký |
Employee – Staff |
Nhân viên |
Travelers – Commuters |
Người đi lại |
Động từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Visit – Come round to |
Ghé thăm |
Confirm – Bear out |
Xác nhận |
Book – Reserve |
Đặt trước |
Buy – Purchase |
Mua |
Raise – Bring up |
Nuôi nấng |
Tidy – Clean – Clear up |
Dọn dẹp |
Execute – Carry out |
Tiến hành |
Decrease – Cut – Reduce |
Cắt giảm |
Continue – Carry on |
Tiếp tục |
Happen – Come about |
Xảy ra |
Tính từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Famous – Well-known – Widely-known |
Nổi tiếng |
Fragile – Vulnerable – Breakable |
Mỏng manh, dễ vỡ |
Hard – Difficult – Stiff |
Khó khăn |
Bad – Terrible |
Tệ hại |
Pretty – Rather |
Tương đối |
Rich – Wealthy |
Giàu có |
Quiet – Silence – Mute |
Im lặng |
Lucky – Fortunate |
May mắn |
Shy – Embarrassed – Awkward |
Ngại ngùng, Xấu hổ |
Damaged – Broken – Out of order |
Hỏng hóc |
8. Bài tập về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về từ đồng nghĩa từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Các loại bài tập luyện về từ đồng nghĩa
Xem thêm:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!