VPN là gì? Tất tần tật những điều cần biết về mạng riêng ảo VPN Update 04/2024

Internet là một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, việc sử dụng Internet luôn tiềm ẩn các mối nguy hại về mất cắp dữ liệu và danh tính cá nhân. Mạng riêng ảo VPN là một trong các giải pháp giúp người dùng giảm thiểu các mối lo đó. Vậy VPN là gì? Cùng tham khảo bài viết để tìm câu trả lời nhé!

1. Mạng riêng ảo VPN là gì?

Khái niệm

VPN là viết tắt từ Virtual Private Network, có nghĩa là mạng riêng ảo.

Mạng riêng ảo VPN giúp người dùng tạo ra một mạng riêng từ một kết nối Internet công cộng qua đó thiết lập các kết nối được mã hóa.

Thông thường , VPN được dùng để kết nối các máy tính của các công ty hay tổ chức với nhau thông qua mạng Internet công cộng, trong trường hợp một số trang web bị hạn chế truy cập về mặt vị trí địa lý để bảo vệ hoạt động duyệt web.

Mạng riêng ảo VPN

Mạng riêng ảo VPN

Nguyên lý hoạt động

Khi sử dụng mạng VPN để kết nối các thiết bị cá nhân (điện thoại, laptop, máy tính để bàn,…) với Internet, kết nối an toàn được thiết lập và cho phép bạn truy cập đến nguồn dữ liệu ở bất cứ nơi nào trên thế giới.

Cụ thể hơn, thiết bị của bạn sẽ liên kết với Internet (trang web) thông qua kết nối VPN đã được mã hóa. Qua đó, kết nối an toàn này sẽ là trung gian để trao đổi mọi thông tin, yêu cầu, dữ liệu giữa bạn và trang web truy cập.

Để sử dụng hệ thống VPN, mỗi tài khoản (đã xác thực) được cấp quyền truy cập thông qua 1 mã PIN (Personal Identification Number).

Mỗi mã PIN chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường từ 30 giây đến 1 phút mà thôi.

Nguyên lý hoạt động của VPN

Nguyên lý hoạt động của VPN

2. VPN dùng để làm gì?

Truy cập vào mạng doanh nghiệp khi ở xa

VPN thường được dùng để truy cập vào tất cả tài nguyên trên mạng cục bộ trong kinh doanh dù ở bất cứ nơi đâu, qua đó làm tăng tính bảo mật cho thông tin của doanh nghiệp vì không cần kết nối trực tiếp với mạng lưới Internet công cộng.

VPN giúp truy cập vào mạng doanh nghiệp khi ở xa

VPN giúp truy cập vào mạng doanh nghiệp khi ở xa

Truy cập mạng gia đình, dù không ở nhà

Không chỉ trong kinh doanh, VPN còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều hộ gia đình.

Khi thiết lập VPN, bạn có thể truy cập Windows từ xa thông qua Internet, chơi game hay thậm chí sử dụng tập tin được chia sẻ trong mạng nội bộ ở bất cứ đâu mà không cần phải có mặt ở nhà.

VPN giúp truy cập mạng gia đình dù không ở nhà

VPN giúp truy cập mạng gia đình dù không ở nhà

Duyệt web ẩn danh

Trong trường hợp đang sử dụng mạng WiFi ở nơi công cộng hay một mạng mà bạn cảm thấy không an toàn nhưng vẫn muốn bảo mật dữ liệu, bạn có thể kết nối VPN để ẩn hoạt động duyệt web của mình.

Lúc này, thông tin truyền qua mạng sẽ được mã hóa đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.

VPN cho phép duyệt web ẩn danh

VPN cho phép duyệt web ẩn danh

Truy cập những website bị chặn bởi giới hạn địa lý

Khi sử dụng VPN, bạn còn có thể bỏ qua kiểm duyệt Internet hay vượt tường lửa để truy cập những website bị chặn bởi giới hạn địa lý.

Chẳng hạn, nhờ VPN bạn có thể truy cập những trang web bị giới hạn ở Việt Nam.

Tải tập tin

Khi tải BitTorrent trên VPN, bạn cũng có thể tải file dữ liệu khác một cách nhanh chóng hơn so với việc tải thông thường.

VPN giúp cho việc tải tập tin nhanh chóng

VPN giúp cho việc tải tập tin nhanh chóng

3. Các giao thức thường dùng trong VPN

Giao thức VPN thực chất là tập hợp các giao thức. Đây là yếu tố cần quan tâm hàng đầu vì nó liên quan đến bảo mật.

Một vài giao thức được sử dụng rộng rãi có những điểm yếu đáng quan ngại, trong khi những giao thức khác lại cung cấp khả năng bảo mật tiên tiến nhất.

Tuy nhiên, bất kỳ giao thức nào cũng sẽ đáp ứng các chức năng:

+ Tunnelling: kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau.

+ Mã hóa: Dữ liệu được mã hóa trên đường truyền Tunnelling để tăng tính bảo mật.

+ Xác thực: Xác thực danh tính để tăng tính bảo mật.

+ Quản lý phiên: Danh tính sau khi xác thực sẽ được duy trì phiên trong một thời gian nhất định để sử dụng những lần sau.

Point-To-Point Tunneling Protocol (PPTP)

Point-To-Point Tunneling Protocol (PPTP) được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1995. Đây được xem là giao thức lâu đời nhất hiện vẫn đang được sử dụng của VPN.

PPTP không được dùng để chỉ định giao thức mã hóa mà được dùng để sử dụng một số giao thức như MPPE-128. Ngoài ra, PPTP chỉ có thể phát huy tối ưu công dụng của nó khi sử dụng tiêu chuẩn mã hóa mạnh nhất mà cả 2 phía cùng hỗ trợ. Nếu không, kết nối phải sử dụng mã hóa yếu hơn mong đợi của người dùng.

Bên cạnh đó, điểm trừ của PPTP còn nằm ở vấn đề xác thực, hiện nay, kẻ tấn công có thể dễ dàng bẻ crack giao thức MS-CHAP mà PPTP sử dụng và mạo danh người dùng.

Giao thức Point-To-Point Tunneling Protocol (PPTP)

Giao thức Point-To-Point Tunneling Protocol (PPTP)

IP security (IPSec)

IP security (IPSec) có công dụng bảo vệ các luồng dữ liệu, giao tiếp trong môi trường Internet bên ngoài VPN. IPSec còn thường được coi là Security Overlay vì lượng traffic qua IPSec được kiểm soát và sử dụng chủ yếu bởi các Transport mode hoặc Tunnel.

Cả Transport mode và Tunnel đều có nhiệm vụ mã hóa dữ liệu trong VPN. Tuy nhiên, trong khi Transport mode chỉ mã hóa dữ liệu bên trong các gói thì Tunnel mã hóa toàn bộ các data package.

Giao thức IP security (IPSec)

Giao thức IP security (IPSec)

Giao thức L2TP

Giao thức L2TP mạnh hơn đáng kể so với PPTP và thường hoạt động với thuật toán mã hóa IPSec. Tuy nhiên, giao thức này cũng có những lỗ hổng không tránh khỏi.

Lỗ hổng chính của giao thức L2TP là phương thức trao đổi khóa công khai (public key). Dù bẻ khóa công khai phải có sức mạnh điện toán khá lớn nhưng sau khi đã thành công bẻ khóa này, người tấn công sẽ có thể truy cập vào tất cả các giao tiếp và dữ liệu trên một VPN nhất định.

Giao thức L2TP

Giao thức L2TP

Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS)

Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS) đảm bảo an toàn giữa các kết nối trong môi trường bên ngoài VPN thông qua mật khẩu (tương tự một phần với IPSec).

Để một kết nối thành công, hai giao thức này sử dụng chế độ Handshake (liên quan đến quá trình xác thực tài khoản) và trong Handshake sẽ có các khóa xác thực (Certificate) lưu trên cả server và client.

Giao thức Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS)

Giao thức Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS)

IKEv2 (Internet Key Exchange)

So với các giao thức kể trên, IKEv2 có tính bảo mật cao hơn.

IKEv2 ra mắt phiên bản 1 của mình vào năm 1998, phiên bản 2 vào năm 2005 và vẫn duy trì tốt đến thời điểm hiện tại.

Cùng với IPSec tunnelling, mã hóa AES-256 và nhiều lựa chọn giao thức mã hóa khác nên IKEv2 rất khó để có thể crack (bẻ khóa) được. Không những thế, IKEv2 còn sử dụng tính năng xác thực dựa trên chứng chỉ và xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được truyền qua thuật toán HMAC càng làm tăng tính bảo mật của giao thức này hơn.

Ngoài ra, giao thức IKEv2 còn có nhiều tính năng khác như sử dụng tốt trong điều kiện Internet bị gián đoạn, sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau,…

Giao thức IKEv2 (Internet Key Exchange)

Giao thức IKEv2 (Internet Key Exchange)

SSTP (Secure Socket Tunneling Protocol)

SSTP (Secure Socket Tunneling Protocol) là một giao thức tốt do Microsoft phát hành và hiện tại gần như vẫn chưa tìm được bất kỳ lỗ hổng nào.

Đặc biệt, SSTP khi sử dụng với AES và SSL càng cung cấp tính năng bảo mật tốt hơn cả. Tuy nhiên, SSTP có một điểm yếu đó chính là hỗ trợ chủ yếu trên nền tảng Windows, còn những hệ điều hành khác thì khá hạn chế.

Giao thức SSTP (Secure Socket Tunneling Protocol)

Giao thức SSTP (Secure Socket Tunneling Protocol)

OpenVPN

OpenVPN là một bộ giao thức mở được phát hành lần đầu tiên vào năm 2001, cung cấp tính năng bảo mật mạnh mẽ.

Giao thức OpenVPN sử dụng thư viện OpenSSL hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa khác nhau (bao gồm AES) và với mã nguồn mở nên việc kiểm tra lỗ hổng được đảm bảo.

SoftEther (Software Ethernet)

SoftEther (Software Ethernet) là một giao thức mới được ra mắt vào năm 2014.

SoftEther hỗ trợ các giao thức mã hóa mạnh nhất (bao gồm AES-256 và RSA 4096-bit) với mã nguồn mở. Giao thức này có tốc độ dữ liệu nhất định và thường lớn hơn so với hầu hết các giao tiếp khác.

SoftEther hỗ trợ trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, Android, iOS, Linux và Unix.

Giao thức SoftEther (Software Ethernet)

Giao thức SoftEther (Software Ethernet)

4. Ưu, nhược điểm của VPN

Bên cạnh những ưu điểm như bảo mật thông tin, truy cập nhanh,… thì VPN cũng có một số nhược điểm nhất định.

Bạn có thể tham khảo ưu điểm, nhược điểm của mạng riêng ảo VPN qua bảng dưới đây:

Ưu điểm

Nhược điểm

– Chi phí hợp lý để có 1 hệ thống mạng riêng.

– Lưu lượng cá nhân được mã hóa và truyền an toàn.

– Bảo mật thông tin doanh nghiệp cao.

– Kết nối từ xa với máy chủ, sử dụng WiFi công cộng nhanh chóng, dễ dàng và an toàn.

– Có thể ẩn danh khi lướt web.

– Giao diện dễ nhìn.

– Không có khả năng quản lý Quality of Service trong môi trường Internet.

– Nhiều trang web trực tiếp hiện đã cảnh giác cao với VPN khiến nhiều nội dung bị hạn chế.

– Một số người dùng có thể lợi dụng VPN để làm những việc phi pháp.

– Mặc dù có VPN miễn phí nhưng để đảm bảo an toàn, đầy đủ chức năng và cấu hình mạnh thì người dùng vẫn cần phải trả chi phí cố định hàng tháng.

5. Khi nào cần dùng đến VPN?

Trước khi sử dụng mạng VPN, bạn hãy tự trả lời những câu hỏi sau để thấy có cần thiết với nhu cầu sử dụng của mình không nhé.

– Bạn có muốn lướt web ẩn danh bằng cách che, ẩn địa chỉ IP của mình không?

– Bạn có sợ rằng thông tin của mình có thể bị đánh cắp trên WiFi công cộng không?

– Bạn có muốn xem các chương trình hay truy cập các trang web bị giới hạn về vị trí địa lý không?

Nhìn chung, đối với người dùng cá nhân VPN là một dịch vụ tuyệt vời giúp bạn nâng cao sự riêng tư, an toàn và tự do trên Internet của mình lên một tầm cao mới.

Hơn nữa, đối với các doanh nghiệp có nhiều bí mật và bí quyết công nghệ thì việc sử dụng VPN cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo an toàn thông tin.

Sử dụng VPN khi cần thiết

Sử dụng VPN khi cần thiết

6. Cách cài đặt, thay đổi VPN trên máy tính, điện thoại

Người dùng có thể thiết lập, thêm cấu hình VPN thông qua tiện ích GeoProxy của trình duyệt Google Chrome hoặc trực tiếp trên Windows 10.

Ngoài ra, việc cài đặt VPN trên điện thoại Android, iPhone, iPad cũng diễn ra khá dễ dàng theo cách thủ công.

Bên cạnh đó, ngày nay cũng có nhiều phần mềm mới ra đời giúp cho việc thay đổi VPN diễn ra nhanh chóng, tiện lợi hơn.

Cách cài đặt, thay đổi VPN trên máy tính, điện thoại

Cách cài đặt, thay đổi VPN trên máy tính, điện thoại

7. Giải đáp một số câu hỏi về mạng riêng ảo VPN

VPN có làm chậm tốc độ truy cập mạng?

Trả lời: Điều này là có xảy ra. Tuy nhiên trên thực tế, nếu VPN của bạn tạo ra đủ ổn định thì sự giảm sút về tốc độ truy cập mạng gần như không thể thấy được.

Nên chọn giao thức VPN nào?

Trả lời: Tất nhiên, giao thức VPN an toàn sẽ là lựa chọn tốt. Các giao thức IKEv2, SSTP, OpenVPN, SoftEther kể trên được xem là giao thức có bảo mật cao.

Việc đưa ra quyết định lựa chọn còn cần xem xét những yếu tố khác, chẳng hạn như sự thuận tiện và tốc độ, hay nhu cầu của tổ chức có xem vấn đề bảo mật là ưu tiên hàng đầu hay không.

Có nên sử dụng VPN khi chơi game?

Trả lời: VPN là một công cụ giúp bạn bạn ẩn danh và tận dụng được máy chủ trung gian để tránh tình trạng bóp băng thông, tuy nhiên việc dùng VPN để chơi game thông thường không thật sự cần thiết.

Nếu bạn chơi các tựa game có máy chủ đặt ở nước ngoài thì VPN sẽ giúp bạn giảm được tình trạng giật lag khi bạn ở xa so với máy chủ của game.

Ứng dụng thay đổi VPN cho điện thoại?

Trả lời: Có rất nhiều các ứng dụng hỗ trợ thay đổi VPN cho điện thoại vô cùng dễ dàng, nhanh chóng như 1.1.1.1, Turbo VPN, Clear Traffic VPN, Hotspot Shield,…

Bài viết giới thiệu thông tin về mạng riêng ảo VPN. Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho bạn. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại câu hỏi ở dưới phần bình luận nhé!