Giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất 2021 Update 11/2024

Trong quá trình giao tiếp hằng ngày hoặc sử dụng mạng xã hội, bạn thường gặp những từ ngữ tiếng Anh viết tắt nhưng không hiểu nghĩa. Bạn muốn tìm hiểu nhưng không biết tham khảo từ đâu. Vì vậy bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất nhé!

Giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất 2021

Giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất 2021

I. Trong giao tiếp hằng ngày

Các từ tiếng Anh viết tắt trong giao tiếp hằng ngày

Các từ tiếng Anh viết tắt trong giao tiếp hằng ngày

STT Viết tắt Từ tiếng Anh Dịch nghĩa
1 Gonna  (tobe) going to Sẽ
2 Wanna  Want to  Muốn
3 Gotta  (have) got a
4 Gimme  Give me  Đưa cho tôi
5 Kinda  Kind of  Đại loại là
6 Lemme  Let me Để tôi
7 Init  isn’t it? Có phải không?
8 AKA  Also known as Còn được biết đến như là
9 Approx Approximately  Xấp xỉ
10 Appt. Appointment  Cuộc hẹn
11 Apt. Apartment  Căn hộ
12 A.S.A.P. As soon as possible Càng sớm càng tốt
13 B.Y.O.B. Bring your own bottle  Sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn
14 Dept. Department  Bộ
15 D.I.Y. Do it yourself  Tự làm/ sản xuất
16 Est. Established  Được thành lập
17 E.T.A.  Estimated time of arrival Thời gian dự kiến đến nơi
18 FAQ  Frequently Asked Questions Những câu hỏi thường xuyên được hỏi
19 FYI  For Your Information Thông tin để bạn biết
20 Min. Minute or minimum Phút / tối thiểu
21 Misc. Miscellaneous  pha tạp
22 No. Number  Số
23 P.S. Postscript  Tái bút
24 Tel. Telephone  Số điện thoại
25 Temp. Temperature or temporary Nhiệt độ/ tạm thời
26 TGIF  Thank God It’s Friday Ơn Giời, thứ 6 đây rồi
27 Vet. Veteran or veterinarian Bác sĩ thú y
28 Vs. Versus  Với
29 BTW  By The Way À mà này, nhân tiện thì
30 BBR  Be Right Back  Tôi sẽ quay lại ngay
31 OMG  Oh My God  Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
32 WTH  What The Hell Cái quái gì thế
33 GN  Good Night Chúc ngủ ngon
34 LOL  Laugh Out Loud Cười lớn
35 SUP  What’s up Xin chào, có chuyện gì thế
36 TY  Thank You  Cám ơn
37 NP  No Problem Không có vấn đề gì
38 IDC  I Don’t Care Tôi không quan tâm
39 IKR  I Know, Right Tôi biết mà
40 LMK  Let Me Know Nói tôi nghe
41 IRL  In Real Life Thực tế thì
42 IAC  In Any Case  Trong bất cứ trường hợp nào
43 JIC  Just In Case Phòng trường hợp
44 AKA  As Known As Được biết đến như là
45 AMA  Ask Me Anything Hỏi tôi bất cứ thứ gì
46 B/C  Because  Bởi vì
47 BF  Boyfriend  Bạn trai
48 DM  Direct Message  Tin nhắn trực tiếp
49 L8R  Later  Sau nhé
50 NM  Not Much Không có gì nhiều
51 NVM  Nevermind  Đừng bận tâm
52 OMW  On My Way Đang trên đường
53 PLS  Please  Làm ơn
54 TBH  To Be Honest Nói thật là
55 SRSLY  Seriously  Thật sự
56 SOL  Sooner Or Later Không sớm thì muộn
57 TMRM  Tomorrow  Ngày mai
58 TTYL  Talk To You Later Nói chuyện với bạn sau
59 PCM  Please Call Me Hãy gọi cho tôi
60 TBC  To Be Continued Còn tiếp
61 YW  You’re Welcome Không có chi
62 N/A Not Available Không có sẵn
63 TC  Take Care Bảo trọng
64 B4N  Bye For Now Tạm biệt 
65 PPL  People  Người
66 BRO  Brother  Anh/em trai
67 SIS  Sister  Chị/em gái
68 IOW  In Other Words Nói cách khác
69 TYT  Take Your Time Cứ từ từ
70 ORLY  Oh, Really? Ồ, thật vậy ư?
71 TMI  Too Much Information Quá nhiều thông tin rồi
72 W/O Without  Không có
73 GG  Good Game  Rất hay
74 CU  See You Hẹn gặp lại

II. Sử dụng mạng xã hội

Các từ tiếng Anh viết tắt khi sử dụng mạng xã hội

Các từ tiếng Anh viết tắt khi sử dụng mạng xã hội

STT Viết tắt Từ tiếng Anh Dịch nghĩa
1 ACE  A cool experience  Một trải nghiệm tuyệt vời
2 AFAIK  As far as I know Theo tôi được biết
3 AFK  Away from keyboard Rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game
4 ANW Anyway  Dù sao đi nữa
5 BRB  Be right back  Quay lại ngay
6 BTW  By the way Nhân tiện
7 CU/ CUL See you / see you later Hẹn gặp lại
8 CWYL  Chat with you later Nói chuyện với cậu sau nhé
9 DGMW  Don’t get me wrong Đừng hiểu lầm tôi
10 IDK  I don’t know Tôi không biết
11 IIRC  If I recall/remember correctly Nếu tôi nhớ không nhầm
12 LOL  Laugh out loud Cười lớn
13 NP  No problem Không có vấn đề gì
14 ROFL  Rolling on the floor laughing Cười lăn lộn
15 TBC  To be continued Còn nữa
16 THX/TNX/TQ/TY Thank you Cảm ơn
17 TIA  Thanks in advance Cảm ơn trước
18 TTYL  Talk to you later Nói chuyện sau nhé
19 WTF  What the f***?  Cái quái gì thế?

III. Viết tắt học vị, nghề nghiệp

Các từ tiếng Anh viết tắt học vị, nghề nghiệp

Các từ tiếng Anh viết tắt học vị, nghề nghiệp

STT Viết tắt Từ tiếng Anh Dịch nghĩa
1 B.A Bachelor of Arts Cử nhân khoa học xã hộ
2 B.S Bachelor of Science Cử nhân khoa học tự nhiên
3 MBA  The Master of business Administration Thạc sĩ quản trị kinh doanh
4 M.A Master of Arts Thạc sĩ khoa học xã hội
5 M.PHIL or MPHIL Master of Philosophy Thạc sĩ
6 PhD  Doctor of Philosophy  Tiến sĩ
7 JD  Juris Doctor Tạm dịch: Bác sĩ Luật
8 PA  Personal Assistant Trợ lý cá nhân
9 MD  Managing Director Giám đốc điều hành
10 VP  Vice President Phó chủ tịch
11 SVP  Senior Vice President Phó chủ tịch cấp cao
12 EVP  Executive Vice President Phó chủ tịch điều hành
13 CMO  Chief Marketing Officer Giám đốc Marketing
14 CFO  Chief Financial Officer  Giám đốc tài chính
15 CEO  Chief Executive Officer  Giám đốc điều hành

IV. Giải nghĩa 20 cụm từ ý nghĩa

1. AKA

Nhiều khi đọc các tin trên mạng xã hội kiểu như “Kim Ji-Yong aka G Dragon” hay “Stefani Joanne Angelina Germanotta aka Lady Gaga” hẳn các bạn sẽ nhíu mày không hiểu “aka” có nghĩa là gì. Thực chất AKA viết tắt của cụm từ “As Known As”, và được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “được biết đến là”.

2. AF

Nếu bạn thường xuyên đọc truyện tiếng Anh hay theo dõi các tài khoản mạng xã hội nước ngoài, chắc hẳn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ “AF”. Vậy AF là gì? AF là viết tắt của “As F***” có nghĩa tiếng Việt là “cực kỳ, rất rất”. Cụm từ này thường đi sau tính từ để nhấn mạnh tính từ đó và thường được đùng để nhấn mạnh tính chất của sự việc.

3. ASAP

ASAP được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt”. Trong email người ta rất hay sử dụng từ viết tắt tiếng Anh này khi gửi nội dung khẩn cấp.

4. BTW

Khi bạn muốn đề cập tới một câu chuyện hay quan điểm nào đó (thường là một ý tưởng mới khác với câu chuyện trước đó) thì bạn có thể sử dụng từ này.

5. C.U.

Từ này người bản xứ đã chơi chữ từ cách đọc từ See và chữ cái “C”. và từ You trong với chữ cái “U”. 

6. DM

Từ này được sử dụng khi ai đó bảo bạn hãy DM họ đi thì tức là họ muốn bạn nhắn tin với họ. Từ DM được sử dụng nhiều trên các trang mạng xã hội.

7. EDM, DJ

EDM được viết tắt từ cụm từ “Electronic Dance Music” và được dịch nghĩa là “nhạc điện tử”

DJ là từ viết tắt của cụm “Disc Jockey” có nghĩa là “người chuyên hòa âm, phối khí cho các bản nhạc”

EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích

EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích

EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích. Ở Mỹ thậm chí còn các đại nhạc hội EDM được tổ chức hàng năm thu hút tới hàng trăm nghìn người tham dự. Đi cùng với dòng nhạc EDM là sự nổi lên của các DJ – những người chuyên hòa âm, phối khí cho các bản nhạc.

8. FAQ

FAQ là cụm từ viết tắt Tiếng Anh mà chúng ta thường gặp rất nhiều trên các trang web với ý nghĩa là “những câu hỏi thường gặp”. Thông thường chủ nhân các website sẽ sử dụng chuyên mục FAQ như một kênh tương tác, giải đáp các câu hỏi của mọi người.

9. FYI

Đây cũng là cụm từ thường được sử dụng trong viết và gửi Email khi người viết muốn cung cấp thêm nội dung gì đó tới người đọc. Nếu bạn thường xuyên làm việc, học tập trên Email thì hãy note ngay cụm từ này lại bởi bạn sẽ bắt gặp nó rất thường xuyên.

10. LGBT

LGBT là từ viết tắt của các chữ cái đầu tiên trong 4 thuật ngữ gồm Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (người song tính), Transgender (người chuyển giới).

LGBT là từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual và Transgender

LGBT là từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual và Transgender

Đây là cụm từ cũng khá phổ biến ở trên các trang mạng, nhiều bạn cũng sẽ hay gặp phải cụm từ này nhưng không biết nghĩa của chúng là gì. Bạn có thể hiểu đơn giản, LGBT hay còn gọi là Cộng đồng LGBT là cách gọi tôn trọng những người có xu hướng tính dục, hoặc bản dạng giới thuộc 1 trong 4 thuật ngữ viết tắt của cụm từ trên.

11. LOL

Nhiều người chắc chắn khi bắt gặp từ này thường sẽ nghĩ sang một ý nghĩa không tốt. Tuy nhiên trong tiếng Anh từ này có nghĩa là cười lớn, cười to, bạn có thể hiểu tương tự từ “haha” của tiếng Việt. Khi nhắn tin với người bạn nước ngoài nếu bắt gặp một câu chuyện khiến bạn bật cười bạn có thể tự tin sử dụng từ này.

12. OMG

Chắc chắn rất nhiều người đã bắt gặp từ này bởi độ phủ sóng cao của nó. Bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngay cả những bài giảng tiếng Anh online từ này cũng xuất hiện rất nhiều. Đây là từ thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ.

13. PIC

PIC thường có 2 ý nghĩa khác nhau, nên bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.

  • Nghĩa 1: PIC có nghĩa tiếng Anh là “Person in Charge” và được dịch sang tiếng Việt là “Người phụ trách”

Nếu bạn đang trong 1 dự án, chiến dịch hoặc đơn giản là đi làm, thì từ PIC này có nghĩa là phụ trách công việc, phần việc nào đó. 

  • Nghĩa 2: Pic có nghĩa tiếng Anh là “Picture” và được dịch sang tiếng Việt là “Ảnh, tấm ảnh, bức ảnh”

Trong các tình huống đời thường, thi thoảng mọi người viết tắt từ picture thành pic.

14. Pls hoặc Plz

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ viết tắt này trên mạng xã hội và từ này có ý nghĩa cảm ơn. Thêm vào đó, từ này được giới trẻ sử dụng nhiều khi muốn nhờ vả ai đó làm việc gì cho mình.

15. PM

PM thường có 2 ý nghĩa khác nhau, nên bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.

Nghĩa đầu tiên của PM – “Private Message”(hoặc một vài người hiểu là Personal Message) sẽ có nghĩa là “tin nhắn cá nhân/ riêng tư hoặc chỉ hành động nhắn tin tới 1 người/ nhóm nào đó”. Khi ai đó bảo bạn hãy PM họ đi thì có nghĩa là họ muốn bạn nhắn riêng cho họ đấy. Cụm từ này được sử dụng nhiều trên các mạng xã hội.

Nghĩa thứ 2 của từ này chỉ về giờ giấc, thời gian nhằm thể hiện buổi chiều tối (bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm).

PM bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm

PM bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm

16. P/s hay PS

P/s là từ viết tắt của “Postscript” và được dịch sang tiếng Việt là “tái bút”. Ngoài ra, PS còn được hiểu là “Playstation” – một loại máy chơi game bằng tay cầm khá phổ biến hiện nay.

17. Thx

Thx là từ viết tắt của “Thanks”. Khi bạn muốn gửi lời cảm ơn tới một người bạn thân bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ này. Nhiều bạn trẻ rất thích sử dụng bởi sự tiện lợi, nhanh chóng lại thể hiện sự gần gũi với nhau. Tuy nhiên trường hợp bạn đang nói chuyện với đối tác hay trong một hoàn cảnh quan trọng bạn không nên sử dụng từ viết tắt này nếu không bạn sẽ bị mất điểm trong mắt đối phương.

18. Q&A

Thi thoảng bạn cũng sẽ bắt gặp cụm từ Q&A khi xem các video trên Youtube, hoặc sử dụng mạng xã hội. Vậy chúng có nghĩa là gì?

  • Q là chữ cái đầu tiên của từ “Question” có nghĩa là “Câu hỏi”.
  • A là chữ cái đầu tiên của từ “Answer” có nghĩa là “Câu trả lời”.

19. Sup?

Đây là một cách chào hỏi thông dụng của giới trẻ thường được dùng với bạn bè, người thân của mình. Cách chào hỏi này không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hay sử dụng với 2 người lần đầu gặp nhau.

20. VIP

Từ này thường được sử dụng để chỉ những người rất quan trọng, rất đặc biệt, khi đi kèm với các danh từ như địa điểm thì nó sẽ được hiểu đây là khu vực chỉ dành cho những người rất đặc biệt.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn các từ ngữ tiếng Anh và giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi giao tiếp hoặc sử dụng mạng xã hội. Cuối cùng nếu bạn thấy bài viết này hay và bổ ích thì đừng quên chia sẻ với mọi người nhé!