Trong quá trình giao tiếp hằng ngày hoặc sử dụng mạng xã hội, bạn thường gặp những từ ngữ tiếng Anh viết tắt nhưng không hiểu nghĩa. Bạn muốn tìm hiểu nhưng không biết tham khảo từ đâu. Vì vậy bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất nhé!
Giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất 2021
I. Trong giao tiếp hằng ngày
Các từ tiếng Anh viết tắt trong giao tiếp hằng ngày
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Gonna | (tobe) going to | Sẽ |
2 | Wanna | Want to | Muốn |
3 | Gotta | (have) got a | Có |
4 | Gimme | Give me | Đưa cho tôi |
5 | Kinda | Kind of | Đại loại là |
6 | Lemme | Let me | Để tôi |
7 | Init | isn’t it? | Có phải không? |
8 | AKA | Also known as | Còn được biết đến như là |
9 | Approx | Approximately | Xấp xỉ |
10 | Appt. | Appointment | Cuộc hẹn |
11 | Apt. | Apartment | Căn hộ |
12 | A.S.A.P. | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
13 | B.Y.O.B. | Bring your own bottle | Sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn |
14 | Dept. | Department | Bộ |
15 | D.I.Y. | Do it yourself | Tự làm/ sản xuất |
16 | Est. | Established | Được thành lập |
17 | E.T.A. | Estimated time of arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
18 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
19 | FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết |
20 | Min. | Minute or minimum | Phút / tối thiểu |
21 | Misc. | Miscellaneous | pha tạp |
22 | No. | Number | Số |
23 | P.S. | Postscript | Tái bút |
24 | Tel. | Telephone | Số điện thoại |
25 | Temp. | Temperature or temporary | Nhiệt độ/ tạm thời |
26 | TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
27 | Vet. | Veteran or veterinarian | Bác sĩ thú y |
28 | Vs. | Versus | Với |
29 | BTW | By The Way | À mà này, nhân tiện thì |
30 | BBR | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay |
31 | OMG | Oh My God | Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
32 | WTH | What The Hell | Cái quái gì thế |
33 | GN | Good Night | Chúc ngủ ngon |
34 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
35 | SUP | What’s up | Xin chào, có chuyện gì thế |
36 | TY | Thank You | Cám ơn |
37 | NP | No Problem | Không có vấn đề gì |
38 | IDC | I Don’t Care | Tôi không quan tâm |
39 | IKR | I Know, Right | Tôi biết mà |
40 | LMK | Let Me Know | Nói tôi nghe |
41 | IRL | In Real Life | Thực tế thì |
42 | IAC | In Any Case | Trong bất cứ trường hợp nào |
43 | JIC | Just In Case | Phòng trường hợp |
44 | AKA | As Known As | Được biết đến như là |
45 | AMA | Ask Me Anything | Hỏi tôi bất cứ thứ gì |
46 | B/C | Because | Bởi vì |
47 | BF | Boyfriend | Bạn trai |
48 | DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
49 | L8R | Later | Sau nhé |
50 | NM | Not Much | Không có gì nhiều |
51 | NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
52 | OMW | On My Way | Đang trên đường |
53 | PLS | Please | Làm ơn |
54 | TBH | To Be Honest | Nói thật là |
55 | SRSLY | Seriously | Thật sự |
56 | SOL | Sooner Or Later | Không sớm thì muộn |
57 | TMRM | Tomorrow | Ngày mai |
58 | TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện với bạn sau |
59 | PCM | Please Call Me | Hãy gọi cho tôi |
60 | TBC | To Be Continued | Còn tiếp |
61 | YW | You’re Welcome | Không có chi |
62 | N/A | Not Available | Không có sẵn |
63 | TC | Take Care | Bảo trọng |
64 | B4N | Bye For Now | Tạm biệt |
65 | PPL | People | Người |
66 | BRO | Brother | Anh/em trai |
67 | SIS | Sister | Chị/em gái |
68 | IOW | In Other Words | Nói cách khác |
69 | TYT | Take Your Time | Cứ từ từ |
70 | ORLY | Oh, Really? | Ồ, thật vậy ư? |
71 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin rồi |
72 | W/O | Without | Không có |
73 | GG | Good Game | Rất hay |
74 | CU | See You | Hẹn gặp lại |
II. Sử dụng mạng xã hội
Các từ tiếng Anh viết tắt khi sử dụng mạng xã hội
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | ACE | A cool experience | Một trải nghiệm tuyệt vời |
2 | AFAIK | As far as I know | Theo tôi được biết |
3 | AFK | Away from keyboard | Rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
4 | ANW | Anyway | Dù sao đi nữa |
5 | BRB | Be right back | Quay lại ngay |
6 | BTW | By the way | Nhân tiện |
7 | CU/ CUL | See you / see you later | Hẹn gặp lại |
8 | CWYL | Chat with you later | Nói chuyện với cậu sau nhé |
9 | DGMW | Don’t get me wrong | Đừng hiểu lầm tôi |
10 | IDK | I don’t know | Tôi không biết |
11 | IIRC | If I recall/remember correctly | Nếu tôi nhớ không nhầm |
12 | LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
13 | NP | No problem | Không có vấn đề gì |
14 | ROFL | Rolling on the floor laughing | Cười lăn lộn |
15 | TBC | To be continued | Còn nữa |
16 | THX/TNX/TQ/TY | Thank you | Cảm ơn |
17 | TIA | Thanks in advance | Cảm ơn trước |
18 | TTYL | Talk to you later | Nói chuyện sau nhé |
19 | WTF | What the f***? | Cái quái gì thế? |
III. Viết tắt học vị, nghề nghiệp
Các từ tiếng Anh viết tắt học vị, nghề nghiệp
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | B.A | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hộ |
2 | B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
3 | MBA | The Master of business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
4 | M.A | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
5 | M.PHIL or MPHIL | Master of Philosophy | Thạc sĩ |
6 | PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
7 | JD | Juris Doctor | Tạm dịch: Bác sĩ Luật |
8 | PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
9 | MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
10 | VP | Vice President | Phó chủ tịch |
11 | SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
12 | EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
13 | CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
14 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
15 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
IV. Giải nghĩa 20 cụm từ ý nghĩa
1. AKA
Nhiều khi đọc các tin trên mạng xã hội kiểu như “Kim Ji-Yong aka G Dragon” hay “Stefani Joanne Angelina Germanotta aka Lady Gaga” hẳn các bạn sẽ nhíu mày không hiểu “aka” có nghĩa là gì. Thực chất AKA viết tắt của cụm từ “As Known As”, và được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “được biết đến là”.
2. AF
Nếu bạn thường xuyên đọc truyện tiếng Anh hay theo dõi các tài khoản mạng xã hội nước ngoài, chắc hẳn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ “AF”. Vậy AF là gì? AF là viết tắt của “As F***” có nghĩa tiếng Việt là “cực kỳ, rất rất”. Cụm từ này thường đi sau tính từ để nhấn mạnh tính từ đó và thường được đùng để nhấn mạnh tính chất của sự việc.
3. ASAP
ASAP được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt”. Trong email người ta rất hay sử dụng từ viết tắt tiếng Anh này khi gửi nội dung khẩn cấp.
4. BTW
Khi bạn muốn đề cập tới một câu chuyện hay quan điểm nào đó (thường là một ý tưởng mới khác với câu chuyện trước đó) thì bạn có thể sử dụng từ này.
5. C.U.
Từ này người bản xứ đã chơi chữ từ cách đọc từ See và chữ cái “C”. và từ You trong với chữ cái “U”.
6. DM
Từ này được sử dụng khi ai đó bảo bạn hãy DM họ đi thì tức là họ muốn bạn nhắn tin với họ. Từ DM được sử dụng nhiều trên các trang mạng xã hội.
7. EDM, DJ
EDM được viết tắt từ cụm từ “Electronic Dance Music” và được dịch nghĩa là “nhạc điện tử”
DJ là từ viết tắt của cụm “Disc Jockey” có nghĩa là “người chuyên hòa âm, phối khí cho các bản nhạc”
EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích
EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích. Ở Mỹ thậm chí còn các đại nhạc hội EDM được tổ chức hàng năm thu hút tới hàng trăm nghìn người tham dự. Đi cùng với dòng nhạc EDM là sự nổi lên của các DJ – những người chuyên hòa âm, phối khí cho các bản nhạc.
8. FAQ
FAQ là cụm từ viết tắt Tiếng Anh mà chúng ta thường gặp rất nhiều trên các trang web với ý nghĩa là “những câu hỏi thường gặp”. Thông thường chủ nhân các website sẽ sử dụng chuyên mục FAQ như một kênh tương tác, giải đáp các câu hỏi của mọi người.
9. FYI
Đây cũng là cụm từ thường được sử dụng trong viết và gửi Email khi người viết muốn cung cấp thêm nội dung gì đó tới người đọc. Nếu bạn thường xuyên làm việc, học tập trên Email thì hãy note ngay cụm từ này lại bởi bạn sẽ bắt gặp nó rất thường xuyên.
10. LGBT
LGBT là từ viết tắt của các chữ cái đầu tiên trong 4 thuật ngữ gồm Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (người song tính), Transgender (người chuyển giới).
LGBT là từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual và Transgender
Đây là cụm từ cũng khá phổ biến ở trên các trang mạng, nhiều bạn cũng sẽ hay gặp phải cụm từ này nhưng không biết nghĩa của chúng là gì. Bạn có thể hiểu đơn giản, LGBT hay còn gọi là Cộng đồng LGBT là cách gọi tôn trọng những người có xu hướng tính dục, hoặc bản dạng giới thuộc 1 trong 4 thuật ngữ viết tắt của cụm từ trên.
11. LOL
Nhiều người chắc chắn khi bắt gặp từ này thường sẽ nghĩ sang một ý nghĩa không tốt. Tuy nhiên trong tiếng Anh từ này có nghĩa là cười lớn, cười to, bạn có thể hiểu tương tự từ “haha” của tiếng Việt. Khi nhắn tin với người bạn nước ngoài nếu bắt gặp một câu chuyện khiến bạn bật cười bạn có thể tự tin sử dụng từ này.
12. OMG
Chắc chắn rất nhiều người đã bắt gặp từ này bởi độ phủ sóng cao của nó. Bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngay cả những bài giảng tiếng Anh online từ này cũng xuất hiện rất nhiều. Đây là từ thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ.
13. PIC
PIC thường có 2 ý nghĩa khác nhau, nên bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.
- Nghĩa 1: PIC có nghĩa tiếng Anh là “Person in Charge” và được dịch sang tiếng Việt là “Người phụ trách”
Nếu bạn đang trong 1 dự án, chiến dịch hoặc đơn giản là đi làm, thì từ PIC này có nghĩa là phụ trách công việc, phần việc nào đó.
- Nghĩa 2: Pic có nghĩa tiếng Anh là “Picture” và được dịch sang tiếng Việt là “Ảnh, tấm ảnh, bức ảnh”
Trong các tình huống đời thường, thi thoảng mọi người viết tắt từ picture thành pic.
14. Pls hoặc Plz
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ viết tắt này trên mạng xã hội và từ này có ý nghĩa cảm ơn. Thêm vào đó, từ này được giới trẻ sử dụng nhiều khi muốn nhờ vả ai đó làm việc gì cho mình.
15. PM
PM thường có 2 ý nghĩa khác nhau, nên bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.
Nghĩa đầu tiên của PM – “Private Message”(hoặc một vài người hiểu là Personal Message) sẽ có nghĩa là “tin nhắn cá nhân/ riêng tư hoặc chỉ hành động nhắn tin tới 1 người/ nhóm nào đó”. Khi ai đó bảo bạn hãy PM họ đi thì có nghĩa là họ muốn bạn nhắn riêng cho họ đấy. Cụm từ này được sử dụng nhiều trên các mạng xã hội.
Nghĩa thứ 2 của từ này chỉ về giờ giấc, thời gian nhằm thể hiện buổi chiều tối (bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm).
PM bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm
16. P/s hay PS
P/s là từ viết tắt của “Postscript” và được dịch sang tiếng Việt là “tái bút”. Ngoài ra, PS còn được hiểu là “Playstation” – một loại máy chơi game bằng tay cầm khá phổ biến hiện nay.
17. Thx
Thx là từ viết tắt của “Thanks”. Khi bạn muốn gửi lời cảm ơn tới một người bạn thân bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ này. Nhiều bạn trẻ rất thích sử dụng bởi sự tiện lợi, nhanh chóng lại thể hiện sự gần gũi với nhau. Tuy nhiên trường hợp bạn đang nói chuyện với đối tác hay trong một hoàn cảnh quan trọng bạn không nên sử dụng từ viết tắt này nếu không bạn sẽ bị mất điểm trong mắt đối phương.
18. Q&A
Thi thoảng bạn cũng sẽ bắt gặp cụm từ Q&A khi xem các video trên Youtube, hoặc sử dụng mạng xã hội. Vậy chúng có nghĩa là gì?
- Q là chữ cái đầu tiên của từ “Question” có nghĩa là “Câu hỏi”.
- A là chữ cái đầu tiên của từ “Answer” có nghĩa là “Câu trả lời”.
19. Sup?
Đây là một cách chào hỏi thông dụng của giới trẻ thường được dùng với bạn bè, người thân của mình. Cách chào hỏi này không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hay sử dụng với 2 người lần đầu gặp nhau.
20. VIP
Từ này thường được sử dụng để chỉ những người rất quan trọng, rất đặc biệt, khi đi kèm với các danh từ như địa điểm thì nó sẽ được hiểu đây là khu vực chỉ dành cho những người rất đặc biệt.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn các từ ngữ tiếng Anh và giải nghĩa các từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa, đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi giao tiếp hoặc sử dụng mạng xã hội. Cuối cùng nếu bạn thấy bài viết này hay và bổ ích thì đừng quên chia sẻ với mọi người nhé!