Các mùa giải bóng đá Euro 2020 và vòng loại World Cup 2022 đang diễn ra và thu hút đông đảo sự chú ý của các fan đam mê môn thể thao vua những ngày qua. Để có thể nắm và hiểu rõ những thuật ngữ về bóng đá thì hãy cũng mình theo dõi bài viết sau đây nhé!
I. Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh
1. Kí tự A
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ace |
Danh từ |
Tiền đạo |
Advantage rule |
Danh từ |
Phép lợi thế |
Away team |
Danh từ |
Đội chơi trên sân đối phương |
Away game |
Danh từ |
Trận đấu diễn ra tại sân đối phương |
Away |
Danh từ |
Chỉ trận đấu trên sân khách |
Attacking midfielder |
Danh từ |
Tiền vệ tấn công |
Attacker |
Danh từ |
Cầu thủ tấn công |
Attack |
Động từ |
Tấn công |
Assist |
Danh từ |
Pha chuyền bóng thành bàn |
Assistant Referee |
Danh từ |
Trọng tài biên |
Air ball |
Danh từ |
Bóng bổng |
Appearance |
Danh từ |
Số lần ra sân |
Adding / Additional time |
Danh từ |
Bù giờ |
2. Kí tự B
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa
|
Booked |
Động từ |
Bị thẻ vàng |
Bench |
Danh từ |
Ghế (cho HLV và cầu thủ dự bị) |
Beat |
Danh từ |
Thắng trận, đánh bại |
Box |
Danh từ |
Chỉ khu vực 16m50 |
Booking |
Động từ |
Phạt thẻ |
Banana kick |
Danh từ |
Cú sút vòng cung |
Back header / Back heel |
Động từ |
Đánh đầu ngược |
3. Kí tự C
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Cut off |
Động từ |
Hậu vệ chắn bóng không cho tiền đạo đội bạn tiếp cận bóng để bóng ra khỏi biên |
Cut down the angle |
Động từ |
Thủ môn lao lên |
Crossbar |
Danh từ |
Xà ngang |
Cross |
Động từ |
Căng ngang |
Cover |
Động từ |
Che chắn, hỗ trợ |
Counterattack |
Động từ |
Phản công |
Corner kick |
Động từ |
Phạt góc |
Corner flag |
Danh từ |
Cờ phạt góc |
Concede |
Động từ |
Thủng lưới |
Corner arc |
Danh từ |
Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân, nơi cầu thủ thực hiện những cú đá phạt |
Clean sheet |
Danh từ |
Không bị thủng lưới |
Clear |
Động từ |
Pha phá bóng |
Chest trap |
Động từ |
Tâng bóng bằng ngực |
Challenge |
Danh từ |
Pha cướp bóng |
Central Defender |
Danh từ |
Trung vệ |
Center line |
Danh từ |
Đường kẻ chia sân ra làm hai |
Center spot |
Danh từ |
Điểm giao bóng giữa sân |
Center circle |
Danh từ |
Vòng tròn giữa sân |
Caution |
Danh từ |
Cảnh cáo |
Carrying the ball |
Động từ |
Lỗi bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng của thủ môn |
4. Kí tự D
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Local derby or derby game |
Danh từ |
Trận đấu của các đội bóng trong cùng một khu vực |
Drop point |
Động từ |
Mất điểm |
Drop kick |
Động từ |
Cú giao bóng của thủ môn |
Drop ball |
Động từ |
Cú giao bóng của trọng tài ở đầu trận |
Draw |
Danh từ |
Trận đấu hoà |
Diving header |
Động từ |
Bay người đánh bóng bằng đầu |
Direct free kick |
Động từ |
Phạt gián tiếp |
Deliver The Ball |
Động từ |
Một pha chuyền bóng đẹp mắt |
Deflection |
Danh từ |
Bóng bị bật ra |
Defensive midfielder |
Danh từ |
Tiền vệ phòng ngự |
Defense |
Động từ |
Phòng ngự |
Defender |
Danh từ |
Hậu vệ |
Debut |
Động từ |
Trận đấu ra mắt |
Dangerous play |
Danh từ |
Pha chơi bóng bạo lực, gây nguy hiểm |
Drift |
Động từ |
Di chuyển bóng |
5. Kí tự E
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Endline |
Danh từ |
Đường biên cuối sân |
Equalizer |
Danh từ |
Bàn thắng cân bằng tỉ số |
Extra time |
Danh từ |
Thời gian bù giờ |
Empty net |
Danh từ |
Khung thành trống |
6. Kí tự F
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Full-time |
Danh từ |
Hết giờ |
Free kick |
Danh từ |
Đá phạt |
Fullback |
Danh từ |
Hậu vệ biên |
Foul |
Danh từ |
Chơi xấu |
Fourth official |
Danh từ |
Trọng tài chính |
Forward |
Danh từ |
Tiền đạo |
Formation |
Danh từ |
Đội hình |
Fixture list |
Danh từ |
Lịch thi đấu |
First half |
Danh từ |
Hiệp một |
FIFA World Cup |
Danh từ |
Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, được tổ chức 4 năm/lần |
FIFA |
Danh từ |
Liên đoàn bóng đá thế giới |
Friendly game |
Danh từ |
Trận đấu giao hữu |
Field markings |
Danh từ |
chuyền bóng đường thẳng |
Field |
Danh từ |
Sân bóng / sân cỏ |
7. Kí tự G
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ground |
Danh từ |
Sân bóng / sân cỏ |
Goal difference |
Danh từ |
Bàn thắng cách biệt tỷ số |
Goal scorer |
Danh từ |
Cầu thủ ghi bàn thắng |
Goalpost |
Danh từ |
Cột khung thành |
Goalkeeper, goalie |
Danh từ |
Thủ môn |
Goal line |
Danh từ |
Đường biên |
Goal kick |
Danh từ |
Quả phát bóng |
Goal area |
Danh từ |
Vùng cấm địa |
Silver goal |
Danh từ |
bàn thắng bạc (bàn thắng xuất hiện sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ) |
Golden goal |
Danh từ |
Bàn thắng vàng (bàn thắng xuất hiện trong hiệp phụ giúp đội giành chiến thắng chung cuộc) |
Goal |
Danh từ |
Bàn thắng |
8. Kí tự H
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Home |
Danh từ |
Sân nhà |
Head-to-Head |
Danh từ |
Xếp hạng theo trận đối đầu |
Header |
Danh từ |
Cú đánh đầu |
Hand ball |
Danh từ |
Chơi bóng bằng tay |
Half-time |
Danh từ |
Thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
Hat trick |
Danh từ |
Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu |
9. Kí tự I
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Injury time |
Danh từ |
Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương |
Injured player |
Danh từ |
Cầu thủ bị thương |
Indirect free kick |
Danh từ |
Quả phạt gián tiếp |
10. Kí tự K
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Kick |
Động từ |
Cú sút bóng |
Keep goal |
Động từ |
Giữ khung thành |
11. Kí tự L
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Long ball |
Danh từ |
Đường chuyền bóng dài |
Linesman |
Danh từ |
Trọng tài biên/ trọng tài phụ |
League |
Danh từ |
Liên đoàn |
Laws of the Game |
Danh từ |
Luật chơi |
12. Kí tự M
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Man-to-man |
Danh từ |
Một kèm một |
Marking |
Danh từ |
Kèm người |
Match |
Danh từ |
Trận đấu |
Midfield |
Danh từ |
Khu vực giữa sân |
Midfield player |
Danh từ |
Trung vệ |
Midfield |
Danh từ |
Khu vực giữa sân |
13. Kí tự N
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Net |
Danh từ |
Lưới của khung thành |
National team |
Danh từ |
Đội tuyển quốc gia |
Near corner / Near post |
Danh từ |
Góc |
14. Kí tự O
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Opposing team |
Danh từ |
Đội đối thủ |
Own goal |
Danh từ |
Bàn đá thủng lưới nhà |
Overtime |
Danh từ |
Hiệp phụ |
Out-of-play |
Danh từ |
Bóng ra ngoài sân |
Off the ball |
Danh từ |
Di chuyển không giữ bóng |
Offside trap |
Danh từ |
Bẫy việt vị |
Offside position |
Danh từ |
Tư thế việt vị |
Offside or off-side |
Danh từ |
Lỗi việt vị |
Off the post |
Danh từ |
Chệch cột khung thành |
Own half only |
Danh từ |
Cầu thủ không lên quá giữa sân |
15. Kí tự P
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Prolific goal scorer |
Danh từ |
Cầu thủ ghi nhiều bàn |
Possession |
Danh từ |
Kiểm soát bóng |
Penalty spot |
Danh từ |
Khu vực 11 mét |
Penalty shoot-out |
Danh từ |
Đá luân lưu |
Penalty kick |
Danh từ |
Cú phạt đền |
Penalty area |
Danh từ |
Khu vực phạt đền |
Punch shot |
Danh từ |
Cú đập bóng |
Pull up |
Danh từ |
Hàng hậu vệ kéo lên |
Promotion |
Danh từ |
Thăng hạng |
Post |
Danh từ |
Cột dọc |
Play on |
Danh từ |
Trọng tài ra hiệu tiếp tục trận đấu |
Pick up an injury |
Động từ |
Bị chấn thương |
Penalty spot |
Danh từ |
Khu vực phạt đền |
Penalty kick |
Danh từ |
Cú phạt đền |
Penalty arc |
Danh từ |
Vòng cung của khu 16m50 |
Penalty |
Danh từ |
Phạt đền |
Pace |
Danh từ |
Tốc độ |
Pass |
Danh từ |
Chuyển bóng |
Play-off |
Danh từ |
Trận đấu giành vé vớt |
Pitch |
Danh từ |
Sân bóng / sân cỏ |
16. Kí tự R,Y
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Red card |
Danh từ |
Thẻ đỏ |
Referee |
Danh từ |
Trọng tài |
Relegation |
Danh từ |
Xuống hạng |
Yellow card |
Danh từ |
Thẻ vàng |
17. Kí tự S
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Score |
Danh từ |
Ghi bàn |
Shoot a goal |
Danh từ |
Sút vào khung thành |
Score a hat trick |
Danh từ |
Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu |
Scorer |
Danh từ |
Cầu thủ ghi bàn |
Scoreboard |
Danh từ |
Bảng tỉ số |
Second half |
Danh từ |
Hiệp hai |
Stamina |
Danh từ |
Sức chịu đựng |
Supporter |
Danh từ |
Cổ động viên |
Substitute |
Danh từ |
Cầu thủ dự bị |
Studs |
Danh từ |
Đinh giày |
Striker |
Danh từ |
Tiền đạo |
Stadium |
Danh từ |
Sân vận động |
Spectator |
Danh từ |
Khán giả |
Sideline |
Danh từ |
Đường biên hai bên sân đấu |
Send a player – off |
Động từ |
Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân |
18. Ký tự T
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
The away-goal rule |
Danh từ |
luật bàn thắng sân nhà-sân khách |
Throw-in |
Động từ |
Cú ném biên |
Touch line |
Danh từ |
Đường biên dọc |
Ticket tout |
Danh từ |
Người bán vé chợ đe |
Tiebreaker |
Danh từ |
Thắng bằng bàn thắng đá luân lưu |
Tie |
Danh từ |
Trận đấu hòa |
Team |
Danh từ |
Đội bóng |
Tackle |
Danh từ |
Dừng bóng bằng chân |
19. Kí tự U
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Underdog |
Danh từ |
Đội thua trận |
Unsporting behavior |
Danh từ |
Hành vi phi thể thao |
20. Kí tự Z, W
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Zonal marking |
Danh từ |
Phòng ngự theo khu vực |
World Cup |
Danh từ |
Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần |
Winger |
Danh từ |
Cầu thủ chạy cánh |
Whistle |
Danh từ |
Còi |
II. Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Goalkeeper |
Danh từ |
Thủ môn |
Striker |
Danh từ |
Tiền đạo |
Centre back |
Danh từ |
Hậu vệ trung tâm |
Back forward / Defender |
Danh từ |
Hậu vệ |
Winger (Winger Left/Right) |
Danh từ |
Tiền vệ cánh (trái, phải) |
Sweeper |
Danh từ |
Hậu vệ quét |
Midfielder |
Danh từ |
Tiền vệ |
Fullback |
Danh từ |
Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí thuộc hàng phòng ngự |
Leftback, Rightback |
Danh từ |
Hậu vệ cánh |
Defensive midfielder (DM) |
Danh từ |
Phòng ngự |
Centre midfielder (CM) |
Danh từ |
Trung tâm |
Attacking midfielder (AM) |
Danh từ |
Tiền vệ tấn công |
II. Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt
1. Kí tự B
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Bán kết |
Là vòng đấu tranh hạng ba, các đội thi đấu với nhau để chọn ra hai đội còn lại để tiến vào chung kết |
Bán độ |
Là một hành động phản đội nhà, các cầu thủ sẽ cố tình chơi thua theo một tỉ số đã thoả thuận trước nhằm thu lợi cá nhân |
Bàn thắng vàng |
Là bàn thắng đầu tiên khi một trong hai đội ghi điểm trong hiệp phụ và trận đấu sẽ kết thúc ngay khi ghi bàn, đội ghi bàn sẽ giành chiến thắng |
Bóng đá phủi |
Là loại hình bóng đá không chuyên nghiệp |
2. Kí tự C
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Chung kết |
Là vòng đấu cuối cùng của mùa giải để chọn ra đội vô địch |
Cầu thủ dự bị |
Là những cầu thủ không nằm trong đội hình chính thức, họ chỉ được ra sân để thay thế cầu thủ chính khi cần thiết |
Cú ăn ba |
Dùng để chỉ đội bóng giành được ba danh hiệu trong một mùa giải |
Cứa lòng |
Là cú sút bằng lòng bàn chân |
Cầu thủ nhập tịch |
Là những cầu thủ không có quốc tịch của nước nhà, được sinh ra và lớn lên ở nước ngoài |
Chiếc giày vàng |
Là danh hiệu được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mùa giải |
3. Kí tự D và Đ
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Đá luân lưu |
Nếu hai đội vẫn hoà nhau trong hai hiệp chính và cả hiệp phụ thì sẽ áp dụng hình thức đá luân lưu. Đây là cú đá gần khung thành, chỉ có một cầu thủ đội bạn và một thủ môn đội nhà. |
Danh thủ |
Những cầu thủ đã giải nghệ nhưng tên tuổi vẫn có sức ảnh hưởng |
Đánh nguội |
Hành động đánh lén đối phương khi không ai để ý |
4. Kí tự G
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Giải nghệ |
Khi cầu thủ không tiếp tục thi đấu với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp nữa |
Góc cao khung thành |
Là góc giữa xà ngang khung thành và cột khung thành |
Găng tay vàng |
Danh hiệu dành cho thủ môn xuất sắc nhất sau mỗi mùa giải |
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Giải bóng đá có vị trí cao nhất trong các giải bóng đá chuyên nghiệp ở nước Anh. |
5. Kí tự H,K,L,M,N
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Hiệu số bàn thắng – thua |
Là một cơ sở để đánh giá thành tích, là kết quả sau khi lấy số bàn thắng trừ số bàn thua |
Kỳ chuyển nhượng |
Là thời gian các câu lạc bộ chuyển nhượng cầu thủ hoặc bán cầu thủ đội nhà cho đội khác, một năm có vài kỳ chuyển nhượng diễn ra |
Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): |
Cơ quan cao nhất của bóng đá Việt Nam. |
Lốp bóng |
Là kỹ thuật đưa bóng qua đầu đối phương |
Ném biên |
Là khi cầu thủ ném bóng trở lại vào sân khi bóng đã ra khỏi biên |
Nã đại bác |
Dùng để miêu tả có lực sút đi rất xa |
6. Kí tự P, Q
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Phản lưới nhà |
Là khi cầu thủ đá bóng vào lưới của đội mình thay vì của đối thủ |
Phi thể thao |
Chỉ các hành động xầu, kém văn hoá trong khi thi đấu |
Quả bóng vàng |
Là danh hiệu cá nhân danh giá nhất cho cầu thủ chơi xuất sắc nhất trong năm |
7. Kí tự T
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Trận đấu giao hữu |
Là trận đấu giao lưu với mục đích xã giao, không xếp hạng |
Trung phong |
Là cầu thủ có nhiệm vụ ghi bàn thắng |
Tứ kết |
Vòng đấu trước Bán kết nhằm chọn ra bốn đội để thi đấu ở vòng tiếp theo |
Tì đè |
Kỹ thuật dùng thân người đối phương để làm điểm tựa |
8. Kí tự V
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Vòng 1/8 |
Vòng đá loại trực tiếp, có 16 đội tham gia thi đấu |
Vòng 1/16 |
Vòng đá loại, gồm 32 đội tham gia |
Việt vị |
Là khi cầu thủ đội A chuyền bóng mà có một cầu thủ đội B đứng phía sau |
Vê bóng |
Là kỹ thuật dẫn bóng bằng gầm giày |
Vỡ thế trận |
Dùng để miêu tả đội bóng chơi thiếu chặt chẽ, liên tục bị ghi bàn vào lưới. |
9. Kí tự số
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 đánh 1 (1vs1) |
Là khi một tiền đạo đối đầu với một hậu vệ |
1 đánh 0 (1vs0) |
Là khi một tiền đạo đối đầu với thủ môn (còn gọi là đối mặt) |
Hy vọng sau bài viết các bạn đã có thể biết được những thuật ngữ thường được dùng trong bóng đá để có thể dễ dàng theo dõi các tình huống trong các trận đấu trong mùa giải EURO 2020 và World Cup sắp tới nhé! Đừng quên like và share nếu cảm thấy bài viết hữu ích nha.