Bạn mới tìm hiểu và chơi game vô tình bắt gặp những khái niệm, ký hiệu xa lạ. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải tỏa hết vướng mắc đó. Đây sẽ là hợp tất cả những thuật ngữ game mà các game thủ nên biết. Cùng khám phá nhé.
I. Thuật ngữ trong quy định độ tuổi
Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã xếp hạng các trò chơi điện tử như một phương tiện điều chỉnh đối tượng phù hợp. Thường sẽ được đặt một phần nhỏ trên bìa trước của trò chơi với biểu tượng của trò chơi và xếp hạng bằng một chữ cái. Điều này cho bạn biết đối tượng mục tiêu của trò chơi điện tử nói trên. Dưới đây là một số rating cơ bản.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
EC | (Early Childhood) dành cho trẻ nhỏ |
E | (Everyone) cho mọi lứa tuổi |
E10+ | (Everyone 10+) dành cho 10 tuổi trở lên |
T | (Teen) Thanh thiếu niên, từ 13 tuổi trở lên |
M | (Mature) Người lớn, từ 17 tuổi trở lên |
AO | (Adults Only) Chỉ dành cho người lớn, từ 18 tuổi trở lên |
RP | (Rating pending) Xếp hạng Đang chờ xử lý, chưa được chỉ định xếp hạng cuối cùng |
Kí hiệu thường gặp trong xếp hạng độ tuổi
II. Thể loại – Genres
Bên cạnh xếp hạng độ tuổi thích hợp, lựa chọn cho mình một thể loại game phù hợp với khả năng của mình cũng giúp trải nghiệm của bạn trở nên tuyệt vời hơn.
Kí hiệu | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai. |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, huỷ diệt. |
CCG | Collectible Card Game | Sưu tập các lá bài |
FPS | First Person Shooter | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Chế độ online nhiều người chơi, bao gồm nhiều thể loại như FPS, MMORPG, RPG. |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Đấu trường chiến đấu trực tuyến nhiều người chơi: người chơi điều khiển một vị tướng xuyên suốt ván đấu, chiến đấu cùng đồng đội đánh bại các tướng địch nhờ vào các bộ kỹ năng |
Puzzle | Game giải đố, thường có độ khó tăng dần, có thể kết hợp với các thể loại khác | |
RPG | Role-Playing Game | Trò chơi nhập vai: người chơi hoá thân vào nhân vật để thực hiện nhiệm vụ. |
RTS | Real-Time Strategy | Chiến lược thời gian thực: người chơi hoá thân và thực hiện các nhiệm vụ xây dựng, chiến đấu trong khoảng thời gian liên tục. |
SIM | Simulation | Game mô phỏng: Người chơi thực hiện khám phá thế giới trong game mà không mang tính chiến thắng. |
Sport | Game thể thao như bóng đá, cầu lông,… |
Một số tựa game cùng thể loại nổi bật
III. Thuật ngữ trong game – In-Game Terms
Từ viết tắt |
Ý nghĩa |
1-Up |
Bạn có thêm 1 mạng. |
Avatar |
Hình đại diện của người chơi trong game. |
Adds |
Quái vật trùm cuối. Khi bạn chiến đấu với nó sẽ có thêm được những phụ trợ đi kèm. |
AFK |
Rời khỏi cuộc chơi. |
Aggro |
(Aggravated) – Trầm trọng hơn, quái vật tập trung sát thương vào riêng bạn. |
Công cụ giúp bạn bắn chính xác mục tiêu trong các game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS), và đây là hành vi gian lận. |
|
Area of Effect – phạm vi ảnh hưởng. Thông thường chúng được hiển thị dưới dạng vòng tròn màu xanh lá cây (khi tạo hiệu ứng có lợi) và vòng tròn màu đỏ (khi chúng gây sát thương). |
|
BoA |
Bind of account – ràng buộc trên tài khoản. Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản. |
BoE |
Bind on Equip – ràng buộc về trang bị. Trang bị gắn trực tiếp với nhân vật cụ thể, bạn không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game. |
Boss |
Một kẻ thù đặc biệt khó khăn |
Viết tắt của từ Robot, được tạo nên nhờ chương trình máy tính, phụ trợ cho trường hợp không đủ thành viên tham gia đội chơi (đối với game FPS) hoặc thực hiện hành động lặp lại giúp người chơi (đối với game MMORPG). |
|
Buff/Debuff |
Hiệu ứng có lợi / có hại trên mục tiêu. Chúng được gây ra bởi bùa chú, độc dược và những thứ tương tự. Buff và Debuff có thể tồn tại trong vài giây, vài phút hoặc thậm chí vô thời hạn, tùy thuộc vào trò chơi và hiệu ứng. |
Sử dụng thủ thuật để nâng cấp sai trái công cụ, trang bị, hành vi gian lận điểm thưởng, xếp hạng trong game. |
|
Camp |
Đứng im một chỗ để trông chừng đối phương. Thường được sử dụng trong FPS khi người chơi ẩn nấp xung quanh một góc hoặc hành lang để gây bất ngờ cho người khác. |
CB / OB |
Close Beta/ Open Beta – Các thuật ngữ được sử dụng để chỉ các trò chơi vẫn đang được phát triển và đang chạy thử nghiệm trước khi phát hành cuối cùng. |
Class |
Phân loại các nhân vật, thường trong các game MOBA, các vị tướng với hệ trang bị hay môn phái khác nhau sẽ có những lớp nhân vật riêng. |
Combo |
Combination – Sự kết hợp của nhiều chiêu thức tạo nên sức mạnh tổng thể cho nhân vật. |
Cooldown (CD) |
Một số kỹ năng và vật phẩm có thời gian hồi chiêu. Sau khi sử dụng, bạn sẽ phải đợi một khoảng thời gian trước khi có thể sử dụng lại. |
Critical Hit |
Đòn đánh chí mạng – trong một số tựa game, sát thương chí mạng sẽ giúp các nhân vật tạo ra lượng sát thương lớn hơn theo tỷ lệ nhất định. |
Crowd Control (CC) |
Khả năng điều khiển địch trong chiến đấu, trong một số trường hợp được hiểu theo nghĩa hiệu ứng khống chế đám đông. |
DPS |
(Damage per second) – Một phép đo lượng sát thương do vũ khí hoặc phép thuật gây ra. “DPS” cũng được sử dụng để chỉ lượng sát thương trung bình nhân vật chịu đựng trong khoảng thời gian nhất định. |
Dungeon |
Một khu vực khép kín riêng biệt với các boss và quái vật của riêng nó. Dungeon thường có tên riêng. |
Hệ thống tìm kiếm và ghép các người chơi có cùng trình độ, kinh nghiệm vào cùng một trận đấu mang tính xếp hạng ngẫu nhiên. |
|
Elo hell |
Một vị trí mà tại đó người chơi có chỉ số thua liên tiếp, thường dễ gặp những người chơi trình độ kém, dễ khiến người chơi cảm giác khó chịu và có thái độ không tốt khi thi đấu. |
EXP/XP |
Điểm kinh nghiệm. Bạn càng có nhiều điểm, bạn càng gần đạt đến cấp độ tiếp theo của mình. Chúng có thể được sử dụng để đo cấp độ nhân vật, cấp độ danh tiếng của phe phái, cấp độ kỹ năng và hơn thế nữa. |
Farming |
Hành động người chơi tìm kiếm nguồn tài nguyên, quái, lính để cày bừa, kiếm tiền hoặc điểm kinh nghiệm nâng cấp trong game. |
FoV |
Khu vực bạn có thể nhìn thấy được. FoV cao hơn có nghĩa là bạn sẽ có nhiều tầm nhìn ngoại vi hơn, nhưng có thể dẫn đến hiệu ứng biến dạng khi đặt quá cao. |
Feed |
Thường xuất hiện trong các tựa game MOBA, chỉ hành động người chơi bị tiêu diệt quá nhiều lần giúp team địch có thêm nhiều cơ hội chiếm ưu thế để dành chiến thắng. |
Fog of war |
Chỉ màn sương che dấu những hành động của ta với quân địch đối phương, thường phổ biến trong các game chiến thuật thời gian thực |
Frag |
Lựu đạn nổ. |
Grind |
Hành động lặp đi lặp lại. |
HP |
Đo lường mức độ thiệt hại bạn có thể chịu. Mất quá nhiều và bạn sẽ chết. Trong một số tựa game có thể hiểu là đơn vị máu của nhân vật. |
Hitbox |
Chỉ phạm vi mà nhân vật chịu sát thương và tầm hoạt động của kỹ năng. |
HUD/UI |
Màn hình cảnh báo/ Giao diện người dùng. Đây là những thứ trên màn hình hiển thị trạng thái nhân vật của bạn: sức khỏe, năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí trong cuộc đua, v.v. |
Jungle |
Chỉ vị trí của một người chơi trong game MOBA, thay vì farm lính để lên cấp, nhân vật này sẽ farm các quái vật có trong rừng. |
Kiting |
Thả diều, dụ dỗ các tướng địch rơi vào cạm bẫy đặt sẵn, thường áp dụng cho các vị tướng có tầm đánh xa, có hiệu ứng khống chế. |
KDR / KR |
Tỷ lệ Giết-Chết. Trung bình, bạn hạ gục bao nhiêu kẻ thù trước khi bị hạ gục. |
Kill Stealing – chiến thuật chơi không đẹp, cướp mạng hạ gục của đồng đội vì mục đích cá nhân |
|
Lag |
Một sự cố kỹ thuật làm chậm phản ứng của trò chơi với đầu vào kết nối của bạn. |
Last hit |
Trong các tựa game MOBA sẽ rất quan trọng trong việc thu thập vàng và kinh nghiệm khi bạn gây ra được lượng sát thương cuối cùng tiêu diệt, lính quái. |
Loot |
Chiến lợi phẩm có thể được tìm thấy trong quái vật bị đánh bại, rương và quái vật trùm. |
Một hộp quà chứa nhiều chiến lợi phẩm giới hạn trong game |
|
Công cụ giúp bạn thực hiện tự động liên tiếp các hành động trong game, điều này là bình thường trong game RPS khi sử dụng để chế tạo vật phẩm, tuy nhiên là gian lận trong các game bắn súng. |
|
Matchmaking |
Sảnh chờ nơi mà người chơi chờ để tìm các trận đấu hoặc người chơi khác có cùng trình độ vào game. |
Mechanics |
Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Melee |
Vũ khí cận chiến, bạn chỉ có thể gây ra sát thương trong tầm đánh gần |
Meta |
Tổng hợp chiến thuật bao trùm trong tựa game đó, có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau. |
Mini-boss |
Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mobs |
Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game. |
Mod |
Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới. |
MP |
Mana / Điểm ma thuật. MP đo lượng mức năng lượng mà bạn đang có để sử dụng phép thuật hay các chiêu thức có trong game. |
Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu. |
|
Sự suy giảm sức mạnh, thể chất, vật phẩm gì đó có trong game sau mỗi lần cập nhật so với trước đó |
|
New Game Plus |
Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn. |
No Scope |
Khả năng tiêu diệt sinh lực địch bằng súng mà không cần ống nhắm. |
Thường nhắc đến các newbie (người chơi mới) nhưng theo ý xúc phạm và thiếu tôn trọng. |
|
Nhân vật không phải người chơi. Các nhân vật không được điều khiển bởi một người chơi khác. Họ có thể là người cho nhiệm vụ, người giữ cửa hàng, hoặc chỉ là một người ngẫu nhiên. |
|
Over-Powered |
Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game. |
Overworld |
Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này. |
Quick Time Event |
Một hành động diễn ra trong game (như đỡ đòn, tung đòn,…) và yêu cầu người chơi bấm liên tục 1 nút để hoàn thành hành động ấy. |
Những đòn đánh bất ngờ phản kháng lại những lần tấn công tập thể của địch |
|
Ping |
Thời gian tính bằng mili giây để thông tin truyền đến máy chủ và quay lại. Ping thấp hơn là tốt hơn. Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu. |
Player Character |
Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, thuộc môn phái riêng |
PvE |
Một loại trò chơi tập trung vào việc chiến đấu với quái vật hoặc những kẻ thù không phải người chơi khác. Các trò chơi thường tập trung vào PvE, tập trung vào PvP hoặc kết hợp cả hai. |
PvP |
Chiến đấu với những người chơi trực tiếp khác, cho dù điều đó được thực hiện trong đấu trường, chiến trường hay thậm chí trong thế giới mở. FPS trực tuyến thường mang tính chất PvP. |
Raid |
Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách. |
Ranged |
Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư… |
Respecting |
Kỹ năng thường thấy trong các game kiếm hiệp, khi đó bạn sẽ gỡ bỏ mọi bộ kỹ năng của nhân vật có sẵn để gắn những kỹ năng mới. |
Roleplaying Game |
Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng. |
Roll |
Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh. |
Skin |
Trang phục của các nhân vật có trong game |
Speedrun |
Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, màn chơi hoặc trò chơi trong một thời gian ngắn nhất. |
Tank |
Chỉ những nhân vật game có sức chống chịu cao, hứng chịu sát thương cho những vị tướng máu giấy giúp tăng khả năng giao tranh. |
Tag |
Người chơi gắn thẻ nhiều quái vật và sử dụng khả năng AoE trên chúng để tiết kiệm thời gian. |
Telegraphing |
Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để bạn kịp thời né tránh. |
IV. Thuật ngữ khi chat – Chat Terms
Kí hiệu viết tắt | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cheese | Một chiến lược có chủ đích. |
He’s cheesing his way to victory |
DC | “Ngắt kết nối.” Thường thì người chơi sẽ ngắt kết nối và kết nối lại. | Sorry about that, I dced. |
EZ | “Dễ dàng.” Một thuật ngữ được sử dụng biểu thị rằng một người chơi đã có một thời gian dễ dàng trong trận đấu này vì đối thủ của họ hầu như không phải là đối thủ. | GG ez. |
Feeder/Feeding /Fed | Một người chết cho đội khác liên tục, hoặc cố ý hoặc không. | That Lucian is so fed. |
FF | Nếu đồng đội của bạn bắn bạn và bạn nhận sát thương, đó là bỏ mạng. | Hey! Watch the FF. |
FTW | Thường được sử dụng ở cuối một bình luận sau khi điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như giết đối thủ trước khi họ giết bạn. | Lol deagle FTW. |
Griefer | Một người cố ý quấy rối hoặc khiêu khích người chơi khác. | Can you ban this griefer? He keeps setting my house on fire. |
GG / BG | “Good Game” / “Bad Game.” Thường được viết ở cuối trò chơi. Những người thể hiện tinh thần thể thao tốt thường viết GG. | GG all. |
GG no re | “Game hay, không chơi lại.” Khi bạn có một trận đấu hay và bạn sẽ không chơi vòng khác với những người giống nhau nữa. | GG no re. |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận | That guy killed me through a wall. Hax! |
HF | “Chúc vui vẻ.” Thuật ngữ giao hữu thường được viết khi bắt đầu trận đấu. | Gl hf everyone. |
IGN | “Tên trong game.” Phần nhận dạng bản thân khó không kém việc thiết kế ngoại hình cho nhân vật của bạn. | Let’s play WoW. What’s your ign? |
INC | Được sử dụng làm cảnh báo cho quái vật sắp đến hoặc người chơi như “cảnh báo!” | Hey, adds inc. |
LEET/1337 | Viết tắt của từ ưu tú, xuất sắc. | This gun is leet. |
LFG/LFM/LFP | “Tìm kiếm Nhóm/Thêm” Thường thấy trong các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến khi người chơi đang cố gắng chạy một hầm ngục hoặc một cuộc đột kích. Đôi khi LFM bao gồm một số biểu thị số lượng người chơi cần thiết. | LFG Deadmines. |
Noob/n00b /newb | Một người chơi mới trong một trò chơi. Đôi khi được sử dụng để mô tả những người chơi đang có phong độ kém, bất kể mức độ kinh nghiệm của họ. | Stop being such a noob and get out of the fire. |
OHKO | “One-Hit Knock-Out.” Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi đối kháng, dùng để chỉ một đòn tấn công duy nhất khiến đối thủ bị tiêu diệt hoàn toàn. | If you can perfect it, Jigglypuff’s pound is OP. OHKO city. |
OOM / OOR | Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, do đó bạn không thể sử dụng các kỹ năng. | Wait up, I’m oom. |
OP / Imba | Mất cân bằng – Dùng để chỉ những vật phẩm hoặc nhân vật quá mạnh so với những thứ khác trong game. | Miss Fortune is OP atm. |
OTW | Đang trên đường đi – on the way | OTW, wait for me. |
PK | Để giết một nhân vật khác do người chơi điều khiển. | Let’s go PK some noobs. |
PUG | Một nhóm bao gồm những người lạ ngẫu nhiên muốn hoàn thành cùng một mục tiêu | PUGs are so frustrating. No one knows how to play! |
Cách bạn nhập biểu tượng cảm xúc đang khóc mà không có biểu tượng cảm xúc. Phần hình tròn của chữ Q giống với đôi mắt và dấu gạch ngang, những giọt nước mắt. | Stop QQing and git gud (get good). | |
Rekt/Owned /Pwned | Vỡ nát – tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn | Ya’ll just got rekt. |
Rez | Phục hồi. Yêu cầu rez trong trường hợp bạn cần đồng đội cứu trợ khi bị thương mất máu sắp chết, đặc biệt trong các game bắn súng. | Hey… rez plz? |
Salty | Chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận có thể khiến bạn cay cú. | You salty bruh? |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo nhân vật hoặc tài khoản mới để đấu với người chơi cấp thấp hơn. | Why’re you smurfing in Bronze? |
Toxic | Dùng để mô tả thái độ và hành vi của một người. Khi một người chơi bắt đầu phàn nàn và chửi bới người khác, người đó đang bị toxic. | Keep being toxic and you’ll get banned. |
WTB/WTT/WTS | “Want to buy/trade/sell” – Biểu thị nhã ý muốn mua, bán hay trao đổi một vật phẩm, trang bị hoặc dịch vụ nào đó. | [WTB] 10 x Gold Ingots |
Xpac | Gói mở rộng – Một gói nội dung mới cho một trò chơi, không phải là một phần của bản phát hành ban đầu và thường tốn tiền. | Are you picking up the new xpac? |
V. Các thuật ngữ khác
Triple-A (AAA) | Các trò chơi có kinh phí lớn, nhiều hậu thuẫn và nhìn chung nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ và các nhà phê bình. |
Bug | Lỗi mã hóa với kết quả không mong muốn. |
DLC | Downloadable Content – Nội dung có thể tải xuống. |
DRM | Digital Rights Management – Quản lý bản quyền kỹ thuật số. Khi một trò chơi có một số dạng DRM, điều đó có nghĩa là có một phần mềm được tích hợp vào nó nhằm mục đích bảo vệ. |
Easter Egg | Cụm từ dùng để chỉ về một chi tiết, tình huống thú vị được nhà sản xuất giả giấu một cách tinh tế, tăng phần kích thích cho người chơi. |
F2P | Free to Play – Đề cập đến các trò chơi miễn phí để chơi và kiếm tiền từ quảng cáo, giao dịch vi mô hoặc các phương tiện khác. |
LAN | Local Area Network – Mạng gia đình của bạn. Một số trò chơi sẽ có tùy chọn chơi qua mạng LAN, vì vậy bạn có thể chơi với bất kỳ ai được kết nối với mạng gia đình của bạn. |
P2P | Pay to Play – Trò chơi mà bạn cần phải mua để chơi. |
P2W | Pay to Win – Các trò chơi có giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường. (Ví dụ: khả năng mua vũ khí mạnh hơn, điểm chỉ số bổ sung) |
VOIP | Voice Over IP – Một chương trình cho phép bạn trò chuyện với những người khác trực tuyến. |
Trên đây là tổng hợp những câu thoại, thuật ngữ game thủ hay sử dụng và phổ biến nhất mà chúng tớ đã thu thập được. Hy vọng sẽ giúp đỡ được bạn, chúc các bạn có những phút giây giải trí thoải mái